Giới thiệu chung VinFast Fadil 2019
VinFast Fadil 2019 hoàn toàn mới là dòng xe đô thị cỡ nhỏ của thương hiệu xe ô tô Việt - Tập đoàn VinGroup. Xe nằm trong phân khúc xe cỡ nhỏ hướng đến người dùng đô thị, cạnh tranh với KIA Morning, Toyota Wigo, Hyundai Grand i10, Suzuki Celerio.
VinFast Fadil được phân phối tại Việt Nam với hai phiên bản Fadil tiêu chuẩn và Fadil cao cấp, cả hai cùng được trang bị động co xăng 1.4L, số vô cấp CVT.
Giá bán xe VinFast Fadil 2019 tại Việt Nam (thời điểm giới thiệu tháng 11/2018)
- VinFast Fadil 1.4CVT 2019 - 465 triệu đồng
VinFast chỉ công bố mức giá bán khởi điểm cho dòng xe Fadil ở thời điểm giới thiệu xe, không công bố giá cho từng phiên bản), Bên cạnh đó hãng áp dụng mức ưu đãi giá cho giai đoạn đầu.
Giá ưu đãi xe VinFast Fadil 2019 giai đoạn đầu - đặt cọc xe - quý 3/2019 giao xe
- VinFast Fadil 1.4CVT 2019 - 372 triệu đồng
>>> Xem thêm
- Giá xe ô tô cỡ nhỏ VinFast Fadil từ 465 triệu đồng
- Thông số kỹ thuật và trang bị xe VinFast Fadil 2019 tại Việt Nam
Những điềm cần biết về xe VinFast Fadil 2019
- VinFast Fadil là dòng xe ô tô thương hiệu Việt
- Giới thiệu đến người tiêu dùng tháng 11/2018 nhưng thời điểm giao xe là quý 3/2019
- Kích thước tổng thể tương đương các đối thủ trong phân khúc nhưng chiều dài cơ sở nhỏ hơn nhiều
- Trang bị động cơ 1.4L cho sức mạnh lớn hơn động cơ 1.2L của các đối thủ
- Hộp số CVT trang bị cho cả hai phiên bản, không có phiên bản số sàn
- Trang bị tính năng tốt nhất phân khúc
- Trang bị an toàn tốt nhất phân khúc
Thông số kỹ thuật VinFast Fadil 2019
Mẫu xe |
VinFast Fadil 1.4CVT Tiêu Chuẩn 2019
425,000,000 VNĐ |
VinFast Fadil 1.4CVT Nâng cao 2019
459,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước |
Động cơ & hộp số | Xăng 1.4L CVT | Xăng 1.4L CVT |
Dáng xe | Hatchback | Hatchback |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Số cửa | 5 | 5 |
Màu ngoại thất | ||
Chính sách bảo hành | ... | ... |
Kiểu động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích động cơ | 1.396 | 1.396 |
Công suất tối đa | 98 mã lực/ 6.200 vòng/phút | 98 mã lực/ 6.200 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 128 Nm/ 4.400 vòng/phút | 128 Nm/ 4.400 vòng/phút |
Hộp số | Số vô cấp | Số vô cấp |
Kiểu dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
Lựa chọn chế độ lái xe | ... | ... |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | ... | ... |
Tốc độ tối đa | ... | ... |
Mức tiêu hao nhiên liệu | ... | ... |
Kích thước tổng thể | 3.676 x 1.632 x 1.495 | 3.676 x 1.632 x 1.495 |
Chiều dài cơ sở | 2.385 | 2.385 |
Khoảng sáng gầm xe | ... | ... |
Bán kính quay vòng tối thiểu | ... | ... |
Trọng lượng không tải | 992 | 1005 |
Dung tích bình nhiên liệu | ... | ... |
Dung tích khoang hành lý | ... | ... |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Dầm xoắn | MacPherson/Dầm xoắn |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống |
Bánh xe/Lazang | Mâm đúc hợp kim nhôm 15'' | Mâm đúc hợp kim nhôm 2 màu 15'' |
Lốp xe | 185/55R15 | 185/55R15 |
Đèn trước | Halogen | Halogen |
Đèn sương mù | ||
Đèn chạy ban ngày | Halogen | Có |
Gạt mưa | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, sấy gương | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, sấy gương |
Đèn đuôi xe | Bóng đèn thường | Bóng đèn thường |
Trang bị khác | ... | Trụ B sơn màu đen |
Ghế hàng khách phía trước | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng |
Chất liệu ghế xe | Da tổng hợp | Da tổng hợp |
Ghế tài xế | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng |
Ghế sau | Tựa đầu 3 vị trí, gập 60:40 | Tựa đầu 3 vị trí, gập 60:40 |
Che nắng hàng ghế trước | Tích hợp gương trang điểm | Tích hợp gương trang điểm |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/có | Có/có |
Vô-lăng | 3 chấu | 3 chấu bọc da |
Đồng hồ lái | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước/sau | Trước/sau |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | Bình thường | Bình thường |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/túi lưng ghế/cửa trước | Tablo/túi lưng ghế/cửa trước |
Mở cửa khoang hành lý | Nút bấm cửa | Nút bấm cửa |
Trang bị khác | ... | ... |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, đầu đĩa CD | Đài AM / FM, đầu đĩa CD |
Các cổng kết nối/ Buletooth | USB/Bluetooth | USB/Bluetooth |
Màn hình trung tâm | Không có | Màn hình cảm ứng 7 inch |
Hệ thống loa | 6 loa | 6 loa |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không có | Không có |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay | Tự động |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Không có | Không có |
Cửa sổ trời | Không có | Không có |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Không có | Không có |
Nút bấm khởi động | Không có | Không có |
Trang bị khác | ... | ... |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | 2 (2 trước) | 2 túi khí trước |
Giới hạn tốc độ | Không có | Không có |
Chống bó cứng phanh ABS | ||
Phân bổ lực phanh EBD | ||
Hỗ trợ phanh gấp BA | ||
Cân bằng điện tử ESP | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | ||
Kiểm soát lực kéo TCS | ||
Cảm biến áp suất | ||
Phanh tay điện tử | ||
Cảm biến lùi | ||
Camera lùi | ||
Khung sườn xe | ... | ... |
Trang bị khác | Chìa khoá mã hoá | Chìa khoá mã hoá, khoá cửa tự động khi xe chạy, chống trộm |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận