Giới thiệu chung Toyota 86 2014
Thông số kỹ thuật Toyota 86 2014
Mẫu xe |
Toyota 86 2.0 AT 2014
1,636,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Động cơ & hộp số | Xăng tăng áp Boxer 2.0L 6AT |
Dáng xe | Thể thao |
Số chỗ ngồi | 4 |
Số cửa | 2 |
Màu ngoại thất | |
Chính sách bảo hành | 3 năm hoặc 100.000 Km |
Kiểu động cơ | H4 |
Dung tích động cơ | 1.998 |
Công suất tối đa | 197 mã lực / 7.000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 205 Nm / 6.400 - 6.600 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Kiểu dẫn động | Cầu sau |
Lựa chọn chế độ lái xe | Thể thao/Băng tuyết |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | ... |
Tốc độ tối đa | ... |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 5,7/9,6/7,1 - xa lộ/đô thị/kết hợp |
Kích thước tổng thể | 4.240 x 1.775 x 1.285 |
Chiều dài cơ sở | 2.570 |
Khoảng sáng gầm xe | 130 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,4 |
Trọng lượng không tải | 1.262/1.700 |
Dung tích bình nhiên liệu | ... |
Dung tích khoang hành lý | ... |
Hệ thống lái | Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước/sau | Độc lập kiểu MacPherson/Độc lập |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa thông gió/Đĩa |
Bánh xe/Lazang | Mâm đúc |
Lốp xe | 215/45R17 |
Đèn trước | Đèn cos HID dạng bóng chiếu/Đèn pha Halogen phản xạ đa chiều |
Đèn sương mù | |
Đèn chạy ban ngày | LED |
Gạt mưa | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn đuôi xe | ... |
Trang bị khác | Ống xả kép/ Đèn xe điều chỉnh góc chiếu tự động |
Ghế hàng khách phía trước | Thể thao, chỉnh tay 4 hướng |
Chất liệu ghế xe | Da & Alcantara |
Ghế tài xế | Thể thao, chỉnh tay 6 hướng |
Ghế sau | 2 ghế nhỏ, gập cả băng |
Che nắng hàng ghế trước | Tích hợp gương trang điểm |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/không |
Vô-lăng | 4 chấu bọc da |
Đồng hồ lái | Kiểu thể thao, Màn hình hiển thị đa thông tin đơn sắc |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước/sau |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | 2 chế độ ngày/đêm |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/hộc gác tay/cửa trước |
Mở cửa khoang hành lý | Trong xe, nút bấm cửa |
Trang bị khác | Ốp trang trí nội thất giả vân carbon |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, CD 1 đĩa |
Các cổng kết nối/ Buletooth | AUX/USB |
Màn hình trung tâm | Không có |
Hệ thống loa | 6 loa |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Điều chỉnh âm thanh |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Lẫy chuyển số |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Không có |
Cửa sổ trời | Không có |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Không có |
Nút bấm khởi động | Khởi động bằng nút bấm |
Trang bị khác | ... |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | 7 (2 trước - 2 hông trước - 2 rèm - 1 đầu gối lái) |
Giới hạn tốc độ | ĐIều khiển hành trình và ga tự động |
Chống bó cứng phanh ABS | |
Phân bổ lực phanh EBD | |
Hỗ trợ phanh gấp BA | |
Cân bằng điện tử ESP | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Kiểm soát lực kéo TCS | |
Cảm biến áp suất | |
Phanh tay điện tử | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Khung sườn xe | ... |
Trang bị khác | ... |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận