Giới thiệu chung Suzuki XL7 2020
Suzuki XL7 2020 là dòng xe SUV 7 chỗ cỡ nhỏ hoàn toàn mới tại Việt Nam, được xem là phiên bản SUV gầm cao của xe MPV Suzuki Ertiga. Suzuki XL7 được nhập khẩu từ Indonesia, phân phối tại Việt Nam với cấu hình động cơ 1.5L và số tự động, xe cạnh tranh với những đối thủ SUV 7 chỗ 500-700 triệu như Toyota Rush, Mitsubishi Xpander Cross...
Giá bán xe Suzuki XL7 2020 tại Việt Nam (tại thời điểm xe ra mắt tại Việt Nam tháng 6/2020)
- THE ALL NEW XL7 - 589 triệu đồng
- THE ALL NEW XL7 (GHẾ DA) - 599 triệu đồng
Xem thêm >>>
- Chi tiết thông số và trang bị xe Suzuki XL7 2020 mới tại Việt Nam
- So sánh khác biệt Suzuki XL7 2020 và Suzuki Ertiga 7 chỗ tại Việt Nam
Những điều cần biết về xe Suzuki XL7 2020 tại Việt Nam
- Suzuki XL7 là phiên bản xe SUV 7 chỗ của xe MPV 7 chỗ Ertiga, 2 mẫu xe tương đồng ở thiết kế nội thất, trang bị động cơ, hộp số, tính năng tiện nghi
- Suzuki XL7 không chỉ có kiểu dáng thiết kế hầm hố hơn Ertiga mà còn có kích thước tổng thể xe lớn hơn, gầm xe cao hơn
- Mức giá bán xe XL7 thấp hơn nhiều so với các đối thủ Xpander Cross, Rush trong khi trang bị tính năng không thua kém
- Ở mức giá bán chênh lệch cao hơn không nhiều so với Ertiga, XL7 được trang bị thêm nhiều tính năng mới rất đáng giá.
Bảng TSKT xe Suzuki XL7 2020 tại Việt Nam
Thông số kỹ thuật Suzuki XL7 2020
Mẫu xe |
Suzuki XL7 1.5AT 2020
589,000,000 VNĐ |
Suzuki XL7 1.5AT (ghế da) 2020
599,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
Động cơ & hộp số | Xăng 1.5L 4AT | Xăng 1.5L 4AT |
Dáng xe | Gầm cao 7 chỗ | Gầm cao 7 chỗ |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 |
Số cửa | 5 | 5 |
Màu ngoại thất | ||
Chính sách bảo hành | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km |
Kiểu động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích động cơ | 1.462 | 1.462 |
Công suất tối đa | 103 mã lực/6.000 vòng/phút | 103 mã lực/6.000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 138Nm/ 4.400 vòng/phút | 138Nm/ 4.400 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 4 cấp | Tự động 4 cấp |
Kiểu dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
Lựa chọn chế độ lái xe | ... | ... |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | ... | ... |
Tốc độ tối đa | 175 Km/h | 175 Km/h |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 5,47/ 7,99/ 6,39 - xa lộ/đô thị/kết hợp | 5,47/ 7,99/ 6,39 - xa lộ/đô thị/kết hợp |
Kích thước tổng thể | 4.450 x 1.775 x 1.710 | 4.450 x 1.775 x 1.710 |
Chiều dài cơ sở | 2.740 | 2.740 |
Khoảng sáng gầm xe | 200 | 200 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,2 | 5,2 |
Trọng lượng không tải | 1.175/ 1.730 | 1.175/ 1.730 |
Dung tích bình nhiên liệu | 45 | 45 |
Dung tích khoang hành lý | 153/ 550/ 803 | 153/ 550/ 803 |
Hệ thống lái | Cơ cấu bánh răng - thanh răng | Cơ cấu bánh răng - thanh răng |
Hệ thống treo trước/sau | McPherson/Thanh xoắn | McPherson/Thanh xoắn |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống |
Bánh xe/Lazang | Mâm đúc hợp kim 16'' đa chấu | Mâm đúc hợp kim 16'' đa chấu |
Lốp xe | 195/60R16 | 195/60R16 |
Đèn trước | LED | LED |
Đèn sương mù | ||
Đèn chạy ban ngày | LED | LED |
Gạt mưa | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn đuôi xe | LED, đèn chỉ dẫn LED | LED, đèn chỉ dẫn LED |
Trang bị khác | Tay nắm cửa mạ crom, thanh giá nóc | Tay nắm cửa mạ crom, thanh giá nóc |
Ghế hàng khách phía trước | Chỉnh tay | Chỉnh tay |
Chất liệu ghế xe | Nỉ | Da |
Ghế tài xế | Chỉnh tay, điều chỉnh độ cao | Chỉnh tay, điều chỉnh độ cao |
Ghế sau | Tựa đầu 2 vị trí, gập 60:40, ghế thứ 3 gập 50:50 | Tựa đầu 2 vị trí, gập 60:40, ghế thứ 3 gập 50:50 |
Che nắng hàng ghế trước | Tích hợp gương trang điểm | Tích hợp gương trang điểm |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/Có | Có/Có |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da | 3 chấu bọc da |
Đồng hồ lái | Màn hình đa thông tin | Màn hình đa thông tin |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước/sau | Trước/sau |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | Bình thường | Bình thường |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/cửa trước-sau | Tablo/cửa trước-sau |
Mở cửa khoang hành lý | Nút bấm cửa | Nút bấm cửa |
Trang bị khác | Ốp trang trí | Ốp trang trí |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM | Đài AM / FM |
Các cổng kết nối/ Buletooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth/Apple CarPlay & Android Auto | AUX/USB/ kết nối Bluetooth/Apple CarPlay & Android Auto |
Màn hình trung tâm | Màn hình cảm ứng 10 inch | Màn hình cảm ứng 10 inch |
Hệ thống loa | 6 loa | 6 loa |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không có | Không có |
Hệ thống điều hòa | Tự động | Tự động |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau |
Cửa sổ trời | Không có | Không có |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Không có | Không có |
Nút bấm khởi động | Không có | Không có |
Trang bị khác | Hộc đựng ly trước có chức năng làm mát | Hộc đựng ly trước có chức năng làm mát |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | 2 (2 trước) | 2 (2 trước) |
Giới hạn tốc độ | Không có | Không có |
Chống bó cứng phanh ABS | ||
Phân bổ lực phanh EBD | ||
Hỗ trợ phanh gấp BA | ||
Cân bằng điện tử ESP | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | ||
Kiểm soát lực kéo TCS | ||
Cảm biến áp suất | ||
Phanh tay điện tử | ||
Cảm biến lùi | ||
Camera lùi | ||
Khung sườn xe | ... | ... |
Trang bị khác | Hệ thống chống trộm | Hệ thống chống trộm |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận