Giới thiệu chung Suzuki Ciaz 2017
Suzuki Ciaz 2017 hoàn toàn mới là dòng xe mới nhất tham gia vào phân khúc xe sedan hạng B tại thị trường Việt Nam, cạnh tranh trực tiếp với Toyota Vios, Mazda 2, Honda City, Nissan Sunny...
Thông số kỹ thuật Suzuki Ciaz 2017
Mẫu xe |
Suzuki Ciaz 1.4AT 2017
499,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Động cơ & hộp số | Xăng 1.4L 4AT |
Dáng xe | Sedan |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 4 |
Màu ngoại thất | |
Chính sách bảo hành | 3 năm hoặc 100.000 Km |
Kiểu động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích động cơ | 1.373 |
Công suất tối đa | 91 mã lực/6.000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 130 Nm/4.400 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 4 cấp |
Kiểu dẫn động | Cầu trước |
Lựa chọn chế độ lái xe | ... |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | ... |
Tốc độ tối đa | ... |
Mức tiêu hao nhiên liệu | ... |
Kích thước tổng thể | 4.490 x 1.730 x 1.475 |
Chiều dài cơ sở | 2.650 |
Khoảng sáng gầm xe | 160 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,4 |
Trọng lượng không tải | 1.025/1.485 |
Dung tích bình nhiên liệu | 42 |
Dung tích khoang hành lý | 495 |
Hệ thống lái | Cơ cấu bánh răng - thanh răng |
Hệ thống treo trước/sau | Kiểu McPherson/ Thanh xoắn |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa/Tang trống |
Bánh xe/Lazang | Mâm đúc hợp kim 16 inch |
Lốp xe | 195/55R16 |
Đèn trước | Halogen dạng thấu kính |
Đèn sương mù | |
Đèn chạy ban ngày | Không có |
Gạt mưa | 2 tốc độ nhanh - chậm |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn đuôi xe | Bóng đèn thường |
Trang bị khác | ... |
Ghế hàng khách phía trước | Chỉnh tay 4 hướng |
Chất liệu ghế xe | Da cao cấp |
Ghế tài xế | Chỉnh tay 6 hướng |
Ghế sau | Tựa đầu 2 vị trí, gác tay trung tâm, gập 60:40 |
Che nắng hàng ghế trước | Tích hợp gương trang điểm |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/có |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da |
Đồng hồ lái | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước/sau |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | Bình thường |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau |
Mở cửa khoang hành lý | Trong xe, nút bấm cửa |
Trang bị khác | ... |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, đầu đĩa CD |
Các cổng kết nối/ Buletooth | USB/HDMI/Bluetooth |
Màn hình trung tâm | Màn hình cảm ứng 7 inch |
Hệ thống loa | 4 loa |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Điều chỉnh âm thanh, điều khiển hành trình, điện thoại rảnh tay |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không có |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Cửa gió ghế sau |
Cửa sổ trời | Không có |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Không có |
Nút bấm khởi động | Nút bấm khởi động |
Trang bị khác | ... |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | 2 túi khí trước |
Giới hạn tốc độ | ĐIều khiển hành trình và ga tự động |
Chống bó cứng phanh ABS | |
Phân bổ lực phanh EBD | |
Hỗ trợ phanh gấp BA | |
Cân bằng điện tử ESP | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Kiểm soát lực kéo TCS | |
Cảm biến áp suất | |
Phanh tay điện tử | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Khung sườn xe | ... |
Trang bị khác | ... |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận