Giới thiệu chung Suzuki Celerio 2018
Suzuki Celerio 2018 là dòng xe hatchback đô thị cỡ nhỏ nằm trong phân khúc cạnh tranh với Kia Morning, Hyundai Grand i10, Chevrolet Spark.
Những điều cần biết về Suzuki Celerio 2018
- Suzuki Celerio là dòng xe thương hiệu Nhật giá bán trong khoảng 350 triệu tại Việt Nam
- Xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan
- Xe được trang bị động cơ 1.0L công suất 68 mã lực (thấp hơn hầu hết các đối thủ trang bị động cơ 1.2L)
- Trang bị tính năng tiêu chuẩn nhất
Thông số kỹ thuật Suzuki Celerio 2018
Mẫu xe |
Suzuki Celerio 1.0CVT 2018
359,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Động cơ & hộp số | Xăng 1.0L CVT |
Dáng xe | Hatchback |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 5 |
Màu ngoại thất | |
Chính sách bảo hành | 3 năm hoặc 100.000 Km |
Kiểu động cơ | 3 xi-lanh |
Dung tích động cơ | 998 |
Công suất tối đa | 68 mã lực/6.000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 90 Nm/3.500 vòng/phút |
Hộp số | Số vô cấp |
Kiểu dẫn động | Cầu trước |
Lựa chọn chế độ lái xe | ... |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | ... |
Tốc độ tối đa | ... |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 6,8 |
Kích thước tổng thể | 3.600 x 1.600 x 1.540 |
Chiều dài cơ sở | 2.424 |
Khoảng sáng gầm xe | 145 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 4,7 |
Trọng lượng không tải | 800/1.200 |
Dung tích bình nhiên liệu | 35 |
Dung tích khoang hành lý | 235 |
Hệ thống lái | Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Thanh xoắn |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa/Tang trống |
Bánh xe/Lazang | Lazang 14 inch |
Lốp xe | 165/65R14 |
Đèn trước | Halogen |
Đèn sương mù | |
Đèn chạy ban ngày | Không có |
Gạt mưa | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian |
Gương chiếu hậu | ... |
Đèn đuôi xe | Bóng đèn thường |
Trang bị khác | ... |
Ghế hàng khách phía trước | Chỉnh tay 4 hướng |
Chất liệu ghế xe | Nỉ |
Ghế tài xế | Chỉnh tay 6 hướng |
Ghế sau | ... |
Che nắng hàng ghế trước | Bình thường |
Gác tay hàng ghé trước/sau | ... |
Vô-lăng | 3 chấu |
Đồng hồ lái | Màn hình đơn sắc |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | Bình thường |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/cửa trước |
Mở cửa khoang hành lý | Nút bấm cửa |
Trang bị khác | ... |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, MP3 |
Các cổng kết nối/ Buletooth | AUX |
Màn hình trung tâm | Không có |
Hệ thống loa | 4 loa |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Không có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không có |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Không có |
Cửa sổ trời | Không có |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Không có |
Nút bấm khởi động | Không có |
Trang bị khác | ... |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | 2 (2 trước) |
Giới hạn tốc độ | Không có |
Chống bó cứng phanh ABS | |
Phân bổ lực phanh EBD | |
Hỗ trợ phanh gấp BA | |
Cân bằng điện tử ESP | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Kiểm soát lực kéo TCS | |
Cảm biến áp suất | |
Phanh tay điện tử | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Khung sườn xe | ... |
Trang bị khác | ... |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận