Giới thiệu chung Subaru Forester 2019
Subaru Forester 2019 thệ hệ mới được bán tại thị trường Việt Nam với 3 lựa chọn phiên bản Forester 2.0i-L tiêu chuẩn, Forester 2.0i-S cao cấp, Forester 2.0i-S EyeSight. Xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan thay cho xe nhập khẩu từ Nhật trước đây giúp giảm giá bán cạnh tranh. Với mức giá về gần mức 1 tỷ đồng, Subaru Forester 2019 là đối thủ cạnh tranh của các dòng SUV 5 chỗ như Mazda CX-5, Hyundai Tucson, Peugeot 3008...
Giá xe Subaru Forester 2019 tại Việt Nam (thời điểm xe bán ra thị trường tháng 7/2019)
- Forester 2.0i-L tiêu chuẩn - 1,128 tỷ đồng
- Forester 2.0i-S cao cấp - 1,218 tỷ đồng
- Forester 2.0i-S EyeSight - 1,288 tỷ đồng
Xem thêm >>>
- Bản tiêu chuẩn Subaru Forester 2.0i-L 2019 giá mềm trang bị những gì?
- So sánh khác biệt 3 bản Subaru Forester 2019 nhập Thái tại Việt Nam
Những điều cần biết về Subaru Forester 2019 tại Việt Nam
- Mức giá xe Subaru Forester 2019 nhập khẩu giảm mạnh so với xe nhập Nhật trước đây
- So với các dòng xe trong phân khúc SUV 5 chỗ tầm giá 1 tỷ, ưu điểm cạnh tranh của Forester đến từ hệ thống khung gầm chắc chắn, khả năng vận hành đầm chắc thể thao nhờ động cơ boxer trọng tâm thấp, khả năng off-road vượt trội, tính an toàn cao...
- Mức chênh lệch giá bán cao giữa các phiên bản đến từ những trang bị tính năng tiện nghi và an toàn. Các thông số kỹ thuật, trang bị an toàn 3 phiên bản không khác biệt
- Phiên bản Subaru Forester tiêu chuẩn có chút khác biệt ở thiết kế ngoại thất như mâm xe, cản trước, đèn xe
- So với phiên bản nhập khẩu Nhật Bản trước đây, bản nhập Thái bị thiếu một số tính năng như lẫy chuyển số, nhớ vị trí ghế, cảm biến áp suất lốp, âm thanh loa Bose...
Thông số kỹ thuật Subaru Forester 2019
Mẫu xe |
Subaru Forester 2.0i-L 2019
1,128,000,000 VNĐ |
Subaru Forester 2.0i-S 2019
1,218,000,000 VNĐ |
Subaru Forester 2.0i-S Eyesight 2019
1,288,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
Động cơ & hộp số | Xăng Boxer H4 2.0L CVT AWD | Xăng Boxer H4 2.0L CVT AWD | Xăng Boxer H4 2.0L CVT AWD |
Dáng xe | Gầm cao 5 chỗ | Gầm cao 5 chỗ | Gầm cao 5 chỗ |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
Số cửa | 5 | 5 | 5 |
Màu ngoại thất | |||
Chính sách bảo hành | 5 năm hoặc 100.000 Km | 5 năm hoặc 100.000 Km | 5 năm hoặc 100.000 Km |
Kiểu động cơ | H4 | H4 | H4 |
Dung tích động cơ | 1.995 | 1.995 | 1.995 |
Công suất tối đa | 156 mã lực/ 5.000 vòng/phút | 156 mã lực/ 5.000 vòng/phút | 156 mã lực/ 5.000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 196 Nm/4.000 vòng/phút | 196 Nm/4.000 vòng/phút | 196 Nm/4.000 vòng/phút |
Hộp số | Số vô cấp | Số vô cấp | Số vô cấp |
Kiểu dẫn động | Dẫn động 4 bánh | Dẫn động 4 bánh | Dẫn động 4 bánh |
Lựa chọn chế độ lái xe | Chế độ lái thể thao/thông minh, X-MODE | Chế độ lái thể thao/thông minh, X-MODE | Chế độ lái thể thao/thông minh, X-MODE |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | ... | ... | ... |
Tốc độ tối đa | ... | ... | ... |
Mức tiêu hao nhiên liệu | ... | ... | ... |
Kích thước tổng thể | 4.625 x 1.815 x 1.730 | 4.625 x 1.815 x 1.730 | 4.625 x 1.815 x 1.730 |
Chiều dài cơ sở | 2.670 | 2.670 | 2.670 |
Khoảng sáng gầm xe | 220 | 220 | 220 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | ... | ... | ... |
Trọng lượng không tải | 1.533 | 1.542 | 1.542 |
Dung tích bình nhiên liệu | 63 | 63 | 63 |
Dung tích khoang hành lý | ... | ... | ... |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước/sau | Độc lập /Xương đòn kép | Độc lập /Xương đòn kép | Độc lập /Xương đòn kép |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa tản nhiệt/ Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt/ Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt/ Đĩa tản nhiệt |
Bánh xe/Lazang | Mâm đúc hợp kim 17'' | Mâm đúc hợp kim 18'' | Mâm đúc hợp kim 18'' |
Lốp xe | ... | ... | ... |
Đèn trước | LED, đèn xe tự động bật tắt, rửa đèn xe | LED, đèn xe tự động bật tắt, tự động điều chỉnh độ cao chiếu sáng, liếc góc khi vào cua, rửa đèn xe | LED, đèn xe tự động bật tắt, tự động điều chỉnh độ cao chiếu sáng, liếc góc khi vào cua, rửa đèn xe |
Đèn sương mù | |||
Đèn chạy ban ngày | Halogen | LED | LED |
Gạt mưa | Cảm biến gạt mưa tự động | Cảm biến gạt mưa tự động | Cảm biến gạt mưa tự động |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, sấy gương |
Đèn đuôi xe | LED | LED | LED |
Trang bị khác | Baga mui, cánh lướt gió | Baga mui, cánh lướt gió | Baga mui, cánh lướt gió |
Ghế hàng khách phía trước | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Chất liệu ghế xe | Da cao cấp | Da cao cấp | Da cao cấp |
Ghế tài xế | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế sau | Điều chỉnh độ ngã lưng, tựa đầu 3 vị trí, gập 60/40 | Điều chỉnh độ ngã lưng, tựa đầu 3 vị trí, gập 60/40 | Điều chỉnh độ ngã lưng, tựa đầu 3 vị trí, gập 60/40 |
Che nắng hàng ghế trước | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/Có | Có/Có | Có/Có |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da kiểu thể thao | 3 chấu bọc da kiểu thể thao | 3 chấu bọc da kiểu thể thao |
Đồng hồ lái | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước/sau | Trước/sau | Trước/sau |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... | ... | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | ... | ... | ... |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau |
Mở cửa khoang hành lý | Trong xe, nút bấm cửa | Đóng mở điện tự động có chức năng nhớ vị trí | Đóng mở điện tự động có chức năng nhớ vị trí |
Trang bị khác | ... | ... | ... |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, MP3 | Đài AM / FM, MP3 | Đài AM / FM, MP3 |
Các cổng kết nối/ Buletooth | USB/ kết nối Bluetooth/HDM, định vị dẫn đường | USB/ kết nối Bluetooth/HDM, định vị dẫn đường | USB/ kết nối Bluetooth/HDM, định vị dẫn đường |
Màn hình trung tâm | Màn hình cảm ứng 8 inch | Màn hình cảm ứng 8 inch | Màn hình cảm ứng 8 inch |
Hệ thống loa | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Lẫy chuyển số | Lẫy chuyển số | Lẫy chuyển số |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau |
Cửa sổ trời | Không có | Không có | Không có |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Không có | Không có | Không có |
Nút bấm khởi động | Khởi động bằng nút bấm | Khởi động bằng nút bấm | Khởi động bằng nút bấm |
Trang bị khác | ... | ... | ... |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | 7 túi khí(2 trước - 2 hông trước - 2 rèm - 1 đầu gối) | 7 túi khí(2 trước - 2 hông trước - 2 rèm - 1 đầu gối) | 7 túi khí(2 trước - 2 hông trước - 2 rèm - 1 đầu gối) |
Giới hạn tốc độ | ĐIều khiển hành trình và ga tự động | ĐIều khiển hành trình và ga tự động | ĐIều khiển hành trình và ga tự động |
Chống bó cứng phanh ABS | |||
Phân bổ lực phanh EBD | |||
Hỗ trợ phanh gấp BA | |||
Cân bằng điện tử ESP | |||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |||
Kiểm soát lực kéo TCS | |||
Cảm biến áp suất | |||
Phanh tay điện tử | |||
Cảm biến lùi | |||
Camera lùi | |||
Khung sườn xe | ... | ... | ... |
Trang bị khác | Cửa xe mở bằng mã PIN | Cửa xe mở bằng mã PIN | Camera cập lề, Công nghệ EyeSight hỗ trợ người lái, Cảnh báo giao thông cắt ngang phía sau, Hỗ trợ chuyển làn, Cảnh báo điểm mù,Cửa xe mở bằng mã PIN |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận