Giới thiệu chung Porsche Panamera 2016
Thông số kỹ thuật Porsche Panamera 2016
Mẫu xe |
Porsche Panamera 2016
4,610,000,000 VNĐ |
Porsche Panamera 4 2016
4,680,000,000 VNĐ |
Porsche Panamera S 2016
6,490,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
Động cơ & hộp số | Xăng tăng áp V6 3.6L 7AT | Xăng tăng áp V6 3.6L 7AT AWD | Xăng tăng áp V6 3.0L 7AT |
Dáng xe | Sedan | Sedan | Sedan |
Số chỗ ngồi | 4 | 4 | 4 |
Số cửa | 4 | 4 | 4 |
Màu ngoại thất | |||
Chính sách bảo hành | 4 năm theo tiêu chuẩn Porsche | 4 năm theo tiêu chuẩn Porsche | 4 năm theo tiêu chuẩn Porsche |
Kiểu động cơ | V6 | V6 | V6 |
Dung tích động cơ | 3.605 | 3.605 | 2.997 |
Công suất tối đa | 310 mã lực / 6.200 vòng/phút | 310 mã lực / 6.200 vòng/phút | 420 hp / 6.000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 400 Nm / 3.750 vòng/phút | 400 Nm / 3.750 vòng/phút | 520 Nm / 1.750 - 5.000 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 7 cấp | Tự động 7 cấp | Tự động 7 cấp |
Kiểu dẫn động | Cầu sau | Dẫn động 4 bánh | Cầu sau |
Lựa chọn chế độ lái xe | Chế độ lái thể thao | Chế độ lái thể thao | Chế độ lái thể thao |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | 6,1 giây | 6,1 giây | 5,1 giây |
Tốc độ tối đa | 259 Km/h | 257 Km/h | 287 Km/h |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 6,8/11,2/8,4 - xa lộ/đô thị/kết hợp | 6,8/11,2/8,4 - xa lộ/đô thị/kết hợp | 6,9/8,7/11,9 - xa lộ/đô thị/kết hợp |
Kích thước tổng thể | 5.015 x 1.931 x 1.418 | 5.015 x 1.931 x 1.418 | 5.015 x 1.931 x 1.418 |
Chiều dài cơ sở | 2.920 | 2.920 | 2.920 |
Khoảng sáng gầm xe | ... | ... | ... |
Bán kính quay vòng tối thiểu | ... | ... | ... |
Trọng lượng không tải | 1.770/ 2.380 | 1.820/ 2.400 | 1.810/ 2.415 |
Dung tích bình nhiên liệu | 80 | 80 | 80 |
Dung tích khoang hành lý | 445/ 1.263 | 445/ 1.263 | 445/ 1.263 |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước/sau | Xương đòn kép/ đa điểm | Xương đòn kép/ đa điểm | Xương đòn kép/ đa điểm |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa |
Bánh xe/Lazang | Mâm đúc hợp kim 18'' | Mâm đúc hợp kim 18'' | Mâm đúc hợp kim 18'' |
Lốp xe | 245/50 ZR18 trước/ 275/45 ZR18 sau | 245/50 ZR18 trước/ 275/45 ZR18 sau | 245/50 ZR18 trước/ 275/45 ZR18 sau |
Đèn trước | Đèn pha Bi-Xenon điều chỉnh vùng năng động | Đèn pha Bi-Xenon điều chỉnh vùng năng động | Đèn pha Bi-Xenon điều chỉnh vùng năng động |
Đèn sương mù | |||
Đèn chạy ban ngày | Đèn ban ngày LED bốn điểm, đèn định vị | Đèn ban ngày LED bốn điểm, đèn định vị | Đèn ban ngày LED bốn điểm, đèn định vị |
Gạt mưa | Cảm biến gạt mưa tự động | Cảm biến gạt mưa tự động | Cảm biến gạt mưa tự động |
Gương chiếu hậu | Chống chói, Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, nhớ vị trí | Chống chói, Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, nhớ vị trí | Chống chói, Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, nhớ vị trí |
Đèn đuôi xe | LED | LED | LED |
Trang bị khác | Rửa đèn pha, đèn pha tự động, ống xả kép | Rửa đèn pha, đèn pha tự động, ống xả kép | Rửa đèn pha, đèn pha tự động, ống xả kép |
Ghế hàng khách phía trước | Thể thao, chỉnh điện, nhớ vị trí | Thể thao, chỉnh điện, nhớ vị trí | Thể thao, chỉnh điện, nhớ vị trí |
Chất liệu ghế xe | Da cao cấp | Da cao cấp | Da cao cấp |
Ghế tài xế | Thể thao, chỉnh điện, nhớ vị trí | Thể thao, chỉnh điện, nhớ vị trí | Thể thao, chỉnh điện, nhớ vị trí |
Ghế sau | Hai ghế riêng biệt/ gập phẳng | Hai ghế riêng biệt/ gập phẳng | Hai ghế riêng biệt/ gập phẳng |
Che nắng hàng ghế trước | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/có | Có/có | Có/có |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da kiểu thể thao | 3 chấu bọc da kiểu thể thao | 3 chấu bọc da kiểu thể thao |
Đồng hồ lái | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước/sau/đèn LED xung quanh xe | Trước/sau/đèn LED xung quanh xe | Trước/sau/đèn LED xung quanh xe |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... | ... | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | Chống chói tự động | Chống chói tự động | Chống chói tự động |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau |
Mở cửa khoang hành lý | Trong xe, nút bấm cửa, đóng mở điện | Trong xe, nút bấm cửa, đóng mở điện | Trong xe, nút bấm cửa, đóng mở điện |
Trang bị khác | ... | ... | ... |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, đầu đĩa CD, MP3 | Đài AM / FM, đầu đĩa CD, MP3 | Đài AM / FM, đầu đĩa CD, MP3 |
Các cổng kết nối/ Buletooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth/ đầu đọc thẻ/TV | AUX/USB/ kết nối Bluetooth/ đầu đọc thẻ/TV | AUX/USB/ kết nối Bluetooth/ đầu đọc thẻ/TV |
Màn hình trung tâm | Màn hình màu cảm ứng 7 inch | Màn hình cảm ứng 7 inch | Màn hình cảm ứng 7 inch |
Hệ thống loa | 10 loa, công suất 100 Watt | 10 loa, công suất 100 watt | 10 loa, công suất 100 watt |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Lẫy chuyển số | Lẫy chuyển số | Lẫy chuyển số |
Hệ thống điều hòa | Điều hòa tự động | Điều hòa tự động | Điều hòa tự động |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau điều khiển riêng biệt | Cửa gió hàng ghế sau điều khiển riêng biệt | Cửa gió hàng ghế sau điều khiển riêng biệt |
Cửa sổ trời | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Điều chỉnh tay | Điều chỉnh tay | Điều chỉnh tay |
Nút bấm khởi động | Không có | Không có | Không có |
Trang bị khác | Bộ cảm biến chất lượng không khí và bộ lọc bụi bằng sợi carbon hoạt tính, Hệ thống Khởi động/ dừng động cơ tự động | Bộ cảm biến chất lượng không khí và bộ lọc bụi bằng sợi carbon hoạt tính, Hệ thống Khởi động/ dừng động cơ tự động | Bộ cảm biến chất lượng không khí và bộ lọc bụi bằng sợi carbon hoạt tính, Hệ thống Khởi động/ dừng động cơ tự động |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | Túi khí xung quanh xe | Túi khí xung quanh xe | Túi khí xung quanh xe |
Giới hạn tốc độ | ĐIều khiển hành trình và ga tự động | ĐIều khiển hành trình và ga tự động | ĐIều khiển hành trình và ga tự động |
Chống bó cứng phanh ABS | |||
Phân bổ lực phanh EBD | |||
Hỗ trợ phanh gấp BA | |||
Cân bằng điện tử ESP | |||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |||
Kiểm soát lực kéo TCS | |||
Cảm biến áp suất | |||
Phanh tay điện tử | |||
Cảm biến lùi | |||
Camera lùi | |||
Khung sườn xe | ... | ... | ... |
Trang bị khác | Hỗ trợ chống tụt dốc khi khởi hành, hỗ trợ kiểm soát tốc độ khi xuống dốc, chống mất áp suất lốp | Hỗ trợ chống tụt dốc khi khởi hành, hỗ trợ kiểm soát tốc độ khi xuống dốc, chống mất áp suất lốp | Hỗ trợ chống tụt dốc khi khởi hành, hỗ trợ kiểm soát tốc độ khi xuống dốc, chống mất áp suất lốp |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận