Giới thiệu chung Peugeot Traveller 2019
Peugeot Traveller 2019 là dòng xe MPV cao cấp 6-7 chỗ ngồi hoàn toàn mới, hướng đến nhóm khách hàng mua xe gia đình, xe du lịch đường trường hay xe chuyên chở cao cấp, xe thương gia. Traveller được lắp ráp và bán ra với hai phiên bản Peugeot Traveller Luxury 7 chỗ và Peugeot Traveller Premium 6 chỗ, cạnh tranh với xe KIA Sedona, Honda Odyssey, Mercedes V-Class...
Cập nhật giá bán xe Peugeot Traveller 2020 tại Việt Nam (từ tháng 7/2020)
- Peugeot Traveller Luxury 7 chỗ ngồi - 1,499 tỷ đồng
- Peugeot Traveller Premium 4 + 2 chỗ (ghế thương gia) - 2,089 tỷ đồng
Giá bán xe Peugeot Traveller 2019 tại Việt Nam (thời điểm xe ra mắt thị trường tháng 5/2019
- Peugeot Traveller Luxury 7 chỗ ngồi - 1,699 tỷ đồng
- Peugeot Traveller Premium 4 + 2 chỗ (ghế thương gia) - 2,249 tỷ đồng
Giá bán của Peugeot Traveller Luxury 7 chỗ cao hơn 300 triệu so với KIA Sedona cao cấp và phiên bản Premium 6 chỗ giá thấp hơn 300 triệu so với Mercedes V-Class.
Xem thêm >>>
- So sánh khác biệt giữa Peugeot Traveller bản 7 chỗ và 4+2 chỗ ngồi
- Chi tiết xe 7 chỗ Peugeot Traveller Luxury 2019 tại Việt Nam
Những điều cần biết về xe Peugeot Traveller 2019 tại Việt Nam
- Peugeot Traveller là dòng xe Pháp cao cấp được lắp ráp trong nước.
- Sức mạnh vận hành của động cơ dầu 2.0L trên Traveller tương đương các dòng xe 16 chỗ như Toyota Hiace, Ford Transit, Hyundai Solati.
- Phiên bản Traveller Luxury 7 chỗ có thể sắp xếp ghế xe linh hoạt hay tháo rời hoàn toàn khi không sử dụng
- Phiên bản Traveller Premium 6 chỗ ghế thương gia là mẫu xe có khoang hành khách tách biệt với khoang lái.
- Hai phiên bản giống nhau ở thông số kỹ thuật, trang bị an toàn và trang bị khoang lái
- Khác biệt giữa hai phiên bản đến từ không gian hàng ghế sau, những trang bị cao cấp ở khoang thương gia phiên bản Premium.
Peugeot Traveller Luxury 7 chỗ
Peugeot Traveller Premium 6 chỗ
Thông số kỹ thuật Peugeot Traveller 2019
Mẫu xe |
Peugeot Traveller Luxury 7 chỗ 2019
1,499,000,000 VNĐ |
Peugeot Traveller Premium 4+2 chỗ 2019
2,089,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước |
Động cơ & hộp số | Dầu 2.0L 6AT | Dầu 2.0L 6AT |
Dáng xe | MPV | MPV |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 |
Số cửa | 5 | 5 |
Màu ngoại thất | ||
Chính sách bảo hành | 5 năm hoặc 150.000 Km | 5 năm hoặc 150.000 Km |
Kiểu động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích động cơ | 1.997 | 1.997 |
Công suất tối đa | 150 mã lực/ 4.000 vòng/phút | 150 mã lực/ 4.000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 370 Nm/ 2.000 vòng/phút | 370 Nm/ 2.000 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp |
Kiểu dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
Lựa chọn chế độ lái xe | 5 chế độ lái/đi địa hình | 5 chế độ lái/đi địa hình |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | ... | ... |
Tốc độ tối đa | 170 | 170 |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 5,7/ 7,35/ 6,3 - xa lộ/đô thị/kết hợp | 5,7/ 7,35/ 6,3 - xa lộ/đô thị/kết hợp |
Kích thước tổng thể | 5.315 x 1.935 x 1.915 | 5.315 x 1.935 x 2.030 |
Chiều dài cơ sở | 3.275 | 3.275 |
Khoảng sáng gầm xe | 170 | 170 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | ... | ... |
Trọng lượng không tải | 2.050/ 2.680 | 2.050/ 2.680 |
Dung tích bình nhiên liệu | 70L | 70L |
Dung tích khoang hành lý | 1.384L mở rộng lên 4.554L | 1.384L mở rộng lên 4.554L |
Hệ thống lái | Trợ lực thủy lực | Trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/ Lò xo trụ | MacPherson/ Lò xo trụ |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa |
Bánh xe/Lazang | Mâm đúc hợp kim 17'' | Mâm đúc hợp kim 17'' |
Lốp xe | 215/60R17 | 215/60R17 |
Đèn trước | Xenon, đèn xe tự động, rửa đèn pha | Xenon, đèn xe tự động, rửa đèn pha |
Đèn sương mù | ||
Đèn chạy ban ngày | LED | LED |
Gạt mưa | Cảm biến gạt mưa tự động | Cảm biến gạt mưa tự động |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, sấy gương | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, sấy gương |
Đèn đuôi xe | LED | LED |
Trang bị khác | Cửa hông trượt điện 2 bên tích hợp cảm biến chân, Cốp sau sấy kính, gạt mưa, mở rời | Cửa hông trượt điện 2 bên tích hợp cảm biến chân, Cốp sau sấy kính, gạt mưa, mở rời |
Ghế hàng khách phía trước | Chỉnh điện, massage, sưởi ghế | Chỉnh điện, massage, sưởi ghế |
Chất liệu ghế xe | Da cao cấp | Da cao cấp |
Ghế tài xế | Chỉnh điện, massage, sưởi ghế | Chỉnh điện, massage, sưởi ghế |
Ghế sau | Hàng ghế thứ 2 trượt, gập, tháo rời, có tựa tay | Hàng ghế thứ 3 ghế trượt, gập, tháo rời | Hàng ghế thứ 2 có 2 ghế nhỏ gấp gọn. Hàng thế thứ 3 thiết kế 2 ghế thương gia có tựa tay, điều chỉnh điện, đệm đỡ chân, bàn gập |
Che nắng hàng ghế trước | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/có | Tựa tay sang trọng |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da | 3 chấu bọc da |
Đồng hồ lái | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước/sau | Trước/sau |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | Chống chói | Chống chói |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau |
Mở cửa khoang hành lý | Trong xe, nút bấm cửa | Trong xe, nút bấm cửa |
Trang bị khác | Hàng ghế thứ 2 xoay 180 độ, 2 ghế tháo rời | Ghế thương gia sang trọng chỉnh điện, massage, vách ngăn |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, đầu đĩa | Đài AM / FM, đầu đĩa, giải trí phía sau ổ cứng 500GB |
Các cổng kết nối/ Buletooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth, wifi |
Màn hình trung tâm | Màn hình trung tâm 7 inch | Màn hình trung tâm 7 inch, màn hình 32 inch giải trí phía sau |
Hệ thống loa | 6 loa | Âm thanh cao cấp + Loa SUB |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Lẫy chuyển số | Lẫy chuyển số |
Hệ thống điều hòa | Tự động | Tự động |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế thứ 2 và 3 | Cửa gió hàng ghế thứ 2 và 3 |
Cửa sổ trời | Toàn cảnh Panorama | Toàn cảnh Panorama |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Rèm cửa sổ chỉnh tay hàng ghế 2 và 3 | Rèm cửa sổ chỉnh tay hàng ghế 2 và 3 |
Nút bấm khởi động | Nút bấm khởi động & chìa khoá thông minh | Nút bấm khởi động & chìa khoá thông minh |
Trang bị khác | Gương quan sát trẻ em, màn hình HUD | Gương quan sát trẻ em, màn hình HUD |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | 6 (2 trước, 2 bên, 2 rèm) | 6 (2 trước, 2 bên, 2 rèm) |
Giới hạn tốc độ | ĐIều khiển hành trình và ga tự động | ĐIều khiển hành trình và ga tự động |
Chống bó cứng phanh ABS | ||
Phân bổ lực phanh EBD | ||
Hỗ trợ phanh gấp BA | ||
Cân bằng điện tử ESP | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | ||
Kiểm soát lực kéo TCS | ||
Cảm biến áp suất | ||
Phanh tay điện tử | ||
Cảm biến lùi | ||
Camera lùi | ||
Khung sườn xe | ... | ... |
Trang bị khác | Cảnh báo điểm mù, cảnh báo chệch làn đường, khoá cửa thông minh | Cảnh báo điểm mù, cảnh báo chệch làn đường, khoá cửa thông minh |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận