Giới thiệu chung Peugeot 408 2015
Peugeot 408 nằm trong phân khúc xe sedan hạng C cạnh tranh trực tiếp với các phiên bản cao cấp của Mazda 3, Ford Focus, Toyota Altis... Tuy nhiên, với giá bán công bố gần 1 tỷ đồng, mẫu sedan thương hiệu Châu Âu được lăp ráp tại Việt Nam cạnh tranh với cả những mẫu xe hạng D nhập khẩu như Hyundai Sonata, Kia Optima.
Thiết kế ngoại thất
Nội thất & Tiện nghi
Vận hành & An toàn
Xem chi tiết
Thông số kỹ thuật Peugeot 408 2015
Mẫu xe |
Peugeot 408 Deluxe 2.0 AT 2015
670,000,000 VNĐ |
Peugeot 408 Premium 2.0 AT 2015
740,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước |
Động cơ & hộp số | Xăng I4 2.0L 6AT | Xăng I4 2.0L 6AT |
Dáng xe | Sedan | Sedan |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Số cửa | 4 | 4 |
Màu ngoại thất | ||
Chính sách bảo hành | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km |
Kiểu động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích động cơ | 1.997 | 1.997 |
Công suất tối đa | 139 mã lực/ 6.000 vòng/phút | 139 mã lực/ 6.000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 200 Nm/ 4.000 vòng/phút | 200 Nm/ 4.000 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp |
Kiểu dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
Lựa chọn chế độ lái xe | ... | ... |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | 11,4 giây | 11,4 giây |
Tốc độ tối đa | 199 Km/h | 199 Km/h |
Mức tiêu hao nhiên liệu | ... | ... |
Kích thước tổng thể | 4.688 x 1.815 x 1.525 | 4.688 x 1.815 x 1.525 |
Chiều dài cơ sở | 2.710 | 2.710 |
Khoảng sáng gầm xe | 142 | 142 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,5 | 5,5 |
Trọng lượng không tải | 1.425/1.865 | 1.425/1.865 |
Dung tích bình nhiên liệu | 60 | 60 |
Dung tích khoang hành lý | 562 | 562 |
Hệ thống lái | Trợ lực thủy lực | Trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Thanh xoắn | MacPherson/Thanh xoắn |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa |
Bánh xe/Lazang | Mâm đúc hợp kim 17'' | Mâm đúc hợp kim 17'' |
Lốp xe | 215/50R17 | 215/50R17 |
Đèn trước | Đèn pha Halogen | Đèn pha Xenon |
Đèn sương mù | ||
Đèn chạy ban ngày | Không có | Không có |
Gạt mưa | Tự động | Tự động |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn đuôi xe | b | Bóng đèn thường |
Trang bị khác | Đèn xe điều chỉnh độ cao thấp, đèn pha tự động, Đèn chờ vào nhà khi trời tối | Đèn xe điều chỉnh độ cao thấp, tương tác ánh sáng, đèn pha tự động, rửa đèn, Đèn chờ vào nhà khi trời tối |
Ghế hàng khách phía trước | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 6 hướng |
Chất liệu ghế xe | Da cao cấp | Da cao cấp |
Ghế tài xế | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế sau | Tựa đầu 3 vị trí, gập 60:40 | Tựa đầu 3 vị trí, gập 60:40 |
Che nắng hàng ghế trước | Tích hợp gương trang điểm | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/có | Có/Không |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da | 3 chấu bọc da |
Đồng hồ lái | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước/sau | Trước/sau |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | Bình thường | Chống chói |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau |
Mở cửa khoang hành lý | Trong xe, nút bấm cửa | Trong xe, nút bấm cửa |
Trang bị khác | ... | ... |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, đầu đĩa DVD | Đài AM / FM, đầu đĩa DVD |
Các cổng kết nối/ Buletooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth |
Màn hình trung tâm | Màn hình trung tâm | Màn hình trung tâm |
Hệ thống loa | 6 loa | 6 loa |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không có | Không có |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau |
Cửa sổ trời | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Không có | Không có |
Nút bấm khởi động | Không có | Không có |
Trang bị khác | Ngăn làm mát phía trước | ... |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | 6 (2 trước, 2 bên, 2 rèm) | 6 (2 trước, 2 bên, 2 rèm) |
Giới hạn tốc độ | Không có | ĐIều khiển hành trình và ga tự động |
Chống bó cứng phanh ABS | ||
Phân bổ lực phanh EBD | ||
Hỗ trợ phanh gấp BA | ||
Cân bằng điện tử ESP | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | ||
Kiểm soát lực kéo TCS | ||
Cảm biến áp suất | ||
Phanh tay điện tử | ||
Cảm biến lùi | ||
Camera lùi | ||
Khung sườn xe | ... | ... |
Trang bị khác | Hệ thống chống trộm, Chìa khóa điều khiển từ xa | Hệ thống chống trộm, Chìa khóa điều khiển từ xa |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận