Giới thiệu chung MG HS 2020
MG HS 2020 được MG Việt Nam phân phối chính hãng trong tầm giá bán 700 triệu - 1 tỷ đồng, là xe SUV 5 chỗ cỡ trung cạnh tranh với những đối thủ như Mazda CX-5, Subaru Forester, Hyundai Tucson...
MG HS là dòng SUV 5 chỗ hoàn toàn mới tại thị trường Việt Nam, cạnh tranh với các đối thủ nhờ kiểu dáng xe thời trang, trang bị tính năng cao cấp và nhiều công nghệ an toàn ở mức giá bán mềm...
Thông số kỹ thuật MG HS 2020
Mẫu xe |
MG HS 1.5T 2WD AT Sport 2020
788,000,000 VNĐ |
MG HS 2.0T AWD AT Trophy 2020
999,000,000 VNĐ |
MG HS 1.5T 2WD AT Trophy 2020
878,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
Động cơ & hộp số | Xăng I4 1.5L 7AT FWD | Xăng I4 2.0L 6AT AWD | Xăng I4 1.5L 7AT FWD |
Dáng xe | Gầm cao 5 chỗ | Gầm cao 5 chỗ | Gầm cao 5 chỗ |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
Số cửa | 5 | 5 | 5 |
Màu ngoại thất | |||
Chính sách bảo hành | 5 năm hoặc 100.000 Km | 5 năm hoặc 100.000 Km | 5 năm hoặc 100.000 Km |
Kiểu động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích động cơ | 1.498 | 1.995 | 1.498 |
Công suất tối đa | 160 mã lực/5.600 vòng/phút | 225 mã lực/5.300 vòng/phút | 160 mã lực/5.600 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 250 Nm/ 1.700 - 4.400 vòng/phút | 360 Nm/ 2.500 - 4.400 vòng/phút | 250 Nm/ 1.700 - 4.400 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 7 cấp | Tự động 6 cấp | Tự động 7 cấp |
Kiểu dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Lựa chọn chế độ lái xe | ... | ... | ... |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | ... | ... | ... |
Tốc độ tối đa | ... | ... | ... |
Mức tiêu hao nhiên liệu | ... | ... | ... |
Kích thước tổng thể | 4.574 x 1.876 x 1.664 | 4.574 x 1.876 x 1.664 | 4.574 x 1.876 x 1.664 |
Chiều dài cơ sở | 2.720 | 2.720 | 2.720 |
Khoảng sáng gầm xe | 190 | 210 | 190 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | ... | 5,95 | ... |
Trọng lượng không tải | 1.557 | 1.718 | 1.557 |
Dung tích bình nhiên liệu | 55 | 55 | 55 |
Dung tích khoang hành lý | 463-1.287 | 463-1.287 | 463-1.287 |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước/sau | McPherson/Liên kết đa điểm | McPherson/Liên kết đa điểm | McPherson/Liên kết đa điểm |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa |
Bánh xe/Lazang | Mâm đúc hợp kim 18'' | Mâm đúc hợp kim 18'' | Mâm đúc hợp kim 18'' |
Lốp xe | 235/50R18 | 235/50R18 | 235/50R18 |
Đèn trước | Halogen dạng thấu kính, đèn tự động, điều chỉnh góc chiếu và đèn chào mừng và đèn chờ dẫn đường | LED dạng thấu kính, đèn tự động, điều chỉnh góc chiếu và đèn chào mừng và đèn chờ dẫn đường | LED dạng thấu kính, đèn tự động, điều chỉnh góc chiếu và đèn chào mừng và đèn chờ dẫn đường |
Đèn sương mù | |||
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Gạt mưa | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian | Cảm biến gạt mưa tự động | Cảm biến gạt mưa tự động |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, chức năng sấy kính | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, chức năng sấy kính | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, chức năng sấy kính |
Đèn đuôi xe | LED | LED | LED |
Trang bị khác | Giá đỡ hành lý trên mui xe | Giá đỡ hành lý trên mui xe | Giá đỡ hành lý trên mui xe |
Ghế hàng khách phía trước | Chỉnh tay 4 hướng, sưởi ấm | Chỉnh tay 4 hướng, sưởi ấm | Chỉnh tay 4 hướng, sưởi ấm |
Chất liệu ghế xe | Da công nghiệp | Da cao cấp, kiểu thể thao | Da cao cấp, kiểu thể thao |
Ghế tài xế | Chỉnh điện 6 hướng, sưởi ấm | Chỉnh điện 6 hướng, sưởi ấm | Chỉnh điện 6 hướng, sưởi ấm |
Ghế sau | Tựa đầu 3 vị trí, gập 60:40 | Tựa đầu 3 vị trí, gập 60:40 | Tựa đầu 3 vị trí, gập 60:40 |
Che nắng hàng ghế trước | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/có | Có/có | Có/có |
Vô-lăng | 3 chấu Urethane | 3 chấu bọc da thể thao | 3 chấu bọc da thể thao |
Đồng hồ lái | Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình kỹ thuật số 12,3 inch | Màn hình kỹ thuật số 12,3 inch |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước/sau | Trước/sau/đèn LED xung quanh xe | Trước/sau/đèn LED xung quanh xe |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... | ... | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | ... | Chống chói tự động | Chống chói tự động |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/túi lưng ghế/cửa trước | Tablo/túi lưng ghế/cửa trước | Tablo/túi lưng ghế/cửa trước |
Mở cửa khoang hành lý | Trong xe, nút bấm cửa | Trong xe, nút bấm cửa | Trong xe, nút bấm cửa |
Trang bị khác | ... | ... | ... |
Hệ thống âm thanh | Radio, MP3 | Radio, MP3 | Radio, MP3 |
Các cổng kết nối/ Buletooth | 2 cổng USB/Bluetooth | 2 cổng USB/Bluetooth | 2 cổng USB/Bluetooth |
Màn hình trung tâm | Màn hình cảm ứng 10,1 inch, Apple CarPlay và Android Auto | Màn hình cảm ứng 10,1 inch, Apple CarPlay và Android Auto | Màn hình cảm ứng 10,1 inch, Apple CarPlay và Android Auto |
Hệ thống loa | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Điều chỉnh âm thanh, điều khiển hành trình, điện thoại rảnh tay | Điều chỉnh âm thanh, điều khiển hành trình, điện thoại rảnh tay | Điều chỉnh âm thanh, điều khiển hành trình, điện thoại rảnh tay |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không có | Lẫy chuyển số | Lẫy chuyển số |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay & Kháng bụi | Tự động 2 vùng độc lập, làm sạch không khí | Tự động 2 vùng độc lập, làm sạch không khí |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau |
Cửa sổ trời | Toàn cảnh Panorama | Toàn cảnh Panorama | Toàn cảnh Panorama |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Không có | Không có | Không có |
Nút bấm khởi động | Khởi động bằng nút bấm | Khởi động bằng nút bấm | Khởi động bằng nút bấm |
Trang bị khác | Hộc để kính trần xe | Hộc để kính trần xe | Hộc để kính trần xe |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | 4 túi khí | 6 túi khí(2 trước - 2 hông trước - 2 rèm) | 6 túi khí(2 trước - 2 hông trước - 2 rèm) |
Giới hạn tốc độ | ĐIều khiển hành trình | ĐIều khiển hành trình | ĐIều khiển hành trình |
Chống bó cứng phanh ABS | |||
Phân bổ lực phanh EBD | |||
Hỗ trợ phanh gấp BA | |||
Cân bằng điện tử ESP | |||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |||
Kiểm soát lực kéo TCS | |||
Cảm biến áp suất | |||
Phanh tay điện tử | |||
Cảm biến lùi | |||
Camera lùi | |||
Khung sườn xe | ... | ... | ... |
Trang bị khác | Hỗ trợ đổ đèo, Khoá cửa tự động theo tốc độ, Kiểm soát phanh ở góc cua, chức năng làm khô đĩa phanh | Cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn đường, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau, cảnh báo mở cửa an toàn, hỗ trợ đổ đèo, Khoá cửa tự động theo tốc độ, Kiểm soát phanh ở góc cua, chức năng làm khô đĩa phanh | Cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn đường, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau, cảnh báo mở cửa an toàn, hỗ trợ đổ đèo, Khoá cửa tự động theo tốc độ, Kiểm soát phanh ở góc cua, chức năng làm khô đĩa phanh |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận