Giới thiệu chung Mazda CX-8 2019
Mazda CX-8 2019 là dòng xe SUV 7 chỗ hoàn toàn mới được Trường Hải lắp ráp và phân phối chính hãng tại Việt Nam. Xe nằm trong phân khúc xe 7 chỗ gia đình tầm giá bán 1 tỷ đồng, cạnh tranh với các đối thủ như Hyundai SantaFe, Honda CR-V, Nissan X-Trail, Peogeot 5008.
Với 4 lựa chọn phiên bản được phân phối có mức giá bán cao trong phân khúc, Mazda CX-8 thu hút người tiêu dùng nhờ kiểu dáng hiện đại, động cơ 2.5L mạnh mẽ, không gian cabin rộng rãi, nhiều tiện nghi cao cấp và các công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn hiện đại...
Cập nhật giá bán xe Mazda CX-8 2020 tại Việt Nam (Áp dụng mới từ tháng 7/2020)
- Mazda CX-8 Deluxe - 999 triệu đồng
- Mazda CX-8 Luxury - 1.049 tỷ đồng
- Mazda CX-8 Premium - 1.149 tỷ đồng
- Mazda CX-8 Premium AWD - 1,249 tỷ đồng
Giá xe Mazda CX-8 2019 tại Việt Nam (thời điểm xe ra mắt tháng 6/2019)
- Mazda CX-8 Deluxe - 1,149 tỷ đồng
- Mazda CX-8 Luxury - 1,199 tỷ đồng
- Mazda CX-8 Premium 2WD - 1,349 tỷ đồng
- Mazda CX-8 Premium AWD - 1,399 tỷ đồng
Xem thêm >>>
- Thông số kỹ thuật và trang bị xe Mazda CX-8 2019 tại Việt Nam
- Những đối thủ cạnh tranh của Mazda CX-8 2019 tại Việt Nam
- Mazda CX-8 2019 chính thức bán tại Việt Nam - giá từ 1,149 tỷ đồng
Những điều cần biết về Mazda CX-8 2019 tại Việt Nam
- Mazda CX-8 nằm trong nhóm các dòng xe có giá bán cao nhất phân khúc dù được lắp ráp trong nước
- Mức giá bán cao của CX-8 một phần đến từ trang bị động cơ 2.5L trong khi các đối thủ có thêm trang bị động cơ 1,5L-1.6L tăng áp và động cơ 2.0L hút khí tự nhiên
- Mazda CX-8 có chiều dài tổng thể và chiều dài cơ sở vượt trội so với các đối thủ
- Những trang bị tính năng cao cấp trên các phiên bản ''khá xứng đáng'' với mức giá bán cao
- Hai phiên bản CX-8 Premium nằm trong nhóm xe được trang bị nhiều công nghệ an toàn hiện đại nhất phân khúc
Thông số kỹ thuật Mazda CX-8 2019
Mẫu xe |
Mazda CX-8 Deluxe 2.5 AT 2WD 2019-2020
999,000,000 VNĐ |
Mazda CX-8 Luxury 2.5 AT 2WD 2019-2020
1,049,000,000 VNĐ |
Mazda CX-8 Premium 2.5 AT 2WD 2019-2020
1,149,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước |
Động cơ & hộp số | Xăng SkyActiv-G I4 2.5L 6AT 2WD | Xăng SkyActiv-G I4 2.5L 6AT 2WD | Xăng SkyActiv-G I4 2.5L 6AT 2WD |
Dáng xe | Gầm cao 7 chỗ | Gầm cao 7 chỗ | Gầm cao 7 chỗ |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 | 7 |
Số cửa | 5 | 5 | 5 |
Màu ngoại thất | |||
Chính sách bảo hành | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km |
Kiểu động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích động cơ | 2.488 | 2.488 | 2.488 |
Công suất tối đa | 188 mã lực/ 6.000 vòng/phút | 188 mã lực/ 6.000 vòng/phút | 188 mã lực/ 6.000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 252 Nm/4.000 vòng/phút | 252 Nm/4.000 vòng/phút | 252 Nm/4.000 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp |
Kiểu dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Lựa chọn chế độ lái xe | Sport Mode, hệ thống dừng khởi động động cơ thông minh i-Stop, GVC | Sport Mode, hệ thống dừng khởi động động cơ thông minh i-Stop, GVC | Sport Mode, hệ thống dừng khởi động động cơ thông minh i-Stop, GVC |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | ... | ... | ... |
Tốc độ tối đa | ... | ... | ... |
Mức tiêu hao nhiên liệu | ... | ... | ... |
Kích thước tổng thể | 4.900 x 1.840 x 1.730 | 4.900 x 1.840 x 1.730 | 4.900 x 1.840 x 1.730 |
Chiều dài cơ sở | 2.930 | 2.930 | 2.930 |
Khoảng sáng gầm xe | 200 | 200 | 200 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,8 | 5,8 | 5,8 |
Trọng lượng không tải | 1.770/2.365 | 1.770/2.365 | 1.770/2.365 |
Dung tích bình nhiên liệu | 72 | 72 | 72 |
Dung tích khoang hành lý | 209/ 742 | 209/ 742 | 209/ 742 |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Liên kết đa điểm | MacPherson/Liên kết đa điểm | MacPherson/Liên kết đa điểm |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa |
Bánh xe/Lazang | Mâm đúc hợp kim nhôm 19'' | Mâm đúc hợp kim nhôm 19'' | Mâm đúc hợp kim nhôm 19'' |
Lốp xe | 225/55R19 | 225/55R19 | 225/55R19 |
Đèn trước | Full-LED đèn xe tự động, tự động cân bằng góc chiếu | Full-LED đèn xe tự động, tự động cân bằng góc chiếu, mở rộng góc chiếu khi đánh lái | Adaptive LED tương thích thông minh, đèn xe tự động, tự động cân bằng góc chiếu |
Đèn sương mù | |||
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Gạt mưa | Cảm biến gạt mưa tự động | Cảm biến gạt mưa tự động | Cảm biến gạt mưa tự động |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn đuôi xe | LED | LED | LED |
Trang bị khác | Baga mui, ống xả kép thể thao | Baga mui, ống xả kép thể thao | Baga mui, ống xả kép thể thao |
Ghế hàng khách phía trước | Chỉnh điện, sưởi ghế | Chỉnh điện, sưởi ghế | Chỉnh điện, sưởi ghế |
Chất liệu ghế xe | Da Nappa cao cấp màu đỏ mận | Da Nappa cao cấp màu đỏ mận | Da Nappa cao cấp màu đỏ mận |
Ghế tài xế | Chỉnh điện, sưởi ghế, nhớ vị trí | Chỉnh điện, sưởi ghế, nhớ vị trí | Chỉnh điện, sưởi ghế, nhớ vị trí |
Ghế sau | Tựa đầu 3 vị trí, gập 60:40, sưởi ghế, trượt và ngã lưng ghế, ghế thứ 3 gập 50:50 | Tựa đầu 3 vị trí, gập 60:40, sưởi ghế, trượt và ngã lưng ghế, ghế thứ 3 gập 50:50 | Tựa đầu 3 vị trí, gập 60:40, sưởi ghế, trượt và ngã lưng ghế, ghế thứ 3 gập 50:50 |
Che nắng hàng ghế trước | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/tựa tay sau tích hợp cổng USB | Có/tựa tay sau tích hợp cổng USB | Có/tựa tay sau tích hợp cổng USB |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da | 3 chấu bọc da | 3 chấu bọc da |
Đồng hồ lái | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin |
Đèn chiếu sáng trong xe | LED trước/sau | LED trước/sau | LED trước/sau |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... | ... | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | Chống chói tự động | Chống chói tự động | Chống chói tự động |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau |
Mở cửa khoang hành lý | Trong xe, nút bấm cửa, đóng mở điện | Trong xe, nút bấm cửa, đóng mở điện | Trong xe, nút bấm cửa, đóng mở điện |
Trang bị khác | Ốp gỗ nội thất | Ốp gỗ nội thất | Ốp gỗ nội thất |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, đầu đĩa DVD, GPS | Đài AM / FM, đầu đĩa DVD, GPS | Đài AM / FM, đầu đĩa DVD, GPS |
Các cổng kết nối/ Buletooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth/ GPS/ Apple Carplay và Android Auto | AUX/USB/ kết nối Bluetooth/ GPS/ Apple Carplay và Android Auto | AUX/USB/ kết nối Bluetooth/ GPS/ Apple Carplay và Android Auto |
Màn hình trung tâm | Màn hình cảm ứng TFT 7 inch | Màn hình cảm ứng TFT 7 inch | Màn hình cảm ứng TFT 7 inch |
Hệ thống loa | 6 loa | 6 loa | 10 loa Bose |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không có | Không có | Không có |
Hệ thống điều hòa | Tự động 3 vùng độc lập | Tự động 3 vùng độc lập | Tự động 3 vùng độc lập |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau |
Cửa sổ trời | Không có | Không có | Không có |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Điều chỉnh tay | Điều chỉnh tay | Điều chỉnh tay |
Nút bấm khởi động | Khởi động bằng nút bấm | Khởi động bằng nút bấm | Khởi động bằng nút bấm |
Trang bị khác | Núm xoay điều khiển hệ thống âm thanh Mazda Connect | Màn hình HUD, Núm xoay điều khiển hệ thống âm thanh Mazda Connect | Màn hình HUD, Núm xoay điều khiển hệ thống âm thanh Mazda Connect |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | 6 (2 trước, 2 bên, 2 rèm) | 6 (2 trước, 2 bên, 2 rèm) | 6 (2 trước, 2 bên, 2 rèm) |
Giới hạn tốc độ | ĐIều khiển hành trình và ga tự động | ĐIều khiển hành trình và ga tự động | ĐIều khiển hành trình và ga tự động |
Chống bó cứng phanh ABS | |||
Phân bổ lực phanh EBD | |||
Hỗ trợ phanh gấp BA | |||
Cân bằng điện tử ESP | |||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |||
Kiểm soát lực kéo TCS | |||
Cảm biến áp suất | |||
Phanh tay điện tử | |||
Cảm biến lùi | |||
Camera lùi | |||
Khung sườn xe | ... | ... | ... |
Trang bị khác | Khóa cửa tự động khi vận hành, cảm biến trước-sau, cảnh báo phanh khẩn cấp | Khóa cửa tự động khi vận hành, cảm biến trước-sau, cảnh báo phanh khẩn cấp | Khóa cửa tự động khi vận hành, Camera 360 độ, cảnh báo điểm mù BSM, cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi , cảnh báo chệch làn đường,hỗ trợ giữ làn đường LAS, điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC, hỗ trợ phanh thông minh SBS, nhận diện người đi bộ, |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận