Giới thiệu chung Mazda CX-5 2019

Mazda CX-5 2019 phiên bản mới nâng cấp ''thế hệ 6.5''  được Trường Hải ô tô trang bị thêm nhiều tính năng công nghệ mới cải thiện những nhược điểm của phiên bản cũ, mang đến trải nghiệm lái xe thoải mái hơn cho người dùng. CX-5  2019 được bán với các tuỳ chọn phiên bản Deluxe, Luxury, Premium và Signature Premium, cạnh tranh với các đối thủ trong phân khúc xe SUV 5 chỗ tầm giá 1 tỷ đồng như Hyundai Tucson, Peugeot 3008, Subaru Forester...

Cập nhật giá bán xe Mazda CX-5 2020 tại Việt Nam (Áp dụng mới từ tháng 7/2020)

  • CX-5 2.0 Deluxe - 819 triệu đồng
  • CX-5 2.0 Luxury - 859 triệu đồng 
  • CX-5 2.0 Premium i-Activsence - 899 triệu đồng 
  • CX-5 2.5 AWD Signature Premium - 899 triệu đồng
  • CX-5 2.5 2WD Signature Premium i-Activsence - 919 triệu đồng 
  • CX-5 2.5 AWD Signature Premium i-Activsence - 1,049 tỷ đồng

Giá bán xe Mazda CX-5 2019 tại Việt Nam (thời điểm xe bán ra thị trường tháng 7/2019)

  • CX-5 2.0 Deluxe 2019 - 899 triệu đồng
  • CX-5 2.0 Luxury 2019 - 949 triệu đồng
  • CX-5 2.0 Premium 2019 - 989 triệu đồng 
  • CX-5 2.5 2WD Signature Premium 2019 - 1,019 tỷ đồng
  • CX-5 2.5 AWD Signature Premium 2019 - 1,149 tỷ đồng 

Bảng TSKT Mazda CX-5 2019 tại Việt Nam

tskt-mazda-cx-5-2019-viet-nam-the-he-65-tuvanmuaxe- 

Thông số kỹ thuật Mazda CX-5 2019

Xuất xứ Lắp ráp trong nước Lắp ráp trong nước Lắp ráp trong nước
Động cơ & hộp số Xăng SkyActiv-G I4 2.0L 6AT 2WD Xăng SkyActiv-G I4 2.0L 6AT 2WD Xăng SkyActiv-G I4 2.0L 6AT 2WD
Dáng xe Gầm cao 5 chỗ Gầm cao 5 chỗ Gầm cao 5 chỗ
Số chỗ ngồi 5 5 5
Số cửa 5 5 5
Màu ngoại thất
Chính sách bảo hành 3 năm hoặc 100.000 Km 3 năm hoặc 100.000 Km 3 năm hoặc 100.000 Km
Kiểu động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng 4 xi-lanh thẳng hàng 4 xi-lanh thẳng hàng
Dung tích động cơ 1.998 1.998 1.998
Công suất tối đa 154 mã lực/ 6.000 vòng/phút 154 mã lực/ 6.000 vòng/phút 154 mã lực/ 6.000 vòng/phút
Momen xoắn cực đại 200 Nm/ 4.000 vòng/phút 200 Nm/ 4.000 vòng/phút 200 Nm/ 4.000 vòng/phút
Hộp số Tự động 6 cấp Tự động 6 cấp Tự động 6 cấp
Kiểu dẫn động Cầu trước Cầu trước Cầu trước
Lựa chọn chế độ lái xe Sport Mode, hệ thống dừng khởi động động cơ thông minh, GVC Plus Sport Mode, hệ thống dừng khởi động động cơ thông minh, GVC Plus Sport Mode, hệ thống dừng khởi động động cơ thông minh, GVC Plus
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) ... ... ...
Tốc độ tối đa ... ... ...
Mức tiêu hao nhiên liệu ... ... ...
Kích thước tổng thể 4.550 x 1.840 x 1.680 4.550 x 1.840 x 1.680 4.550 x 1.840 x 1.680
Chiều dài cơ sở 2.700 2.700 2.700
Khoảng sáng gầm xe 200 200 200
Bán kính quay vòng tối thiểu 5,46 5,46 5,46
Trọng lượng không tải 1.550/2.000 1.550/2.000 1.550/2.000
Dung tích bình nhiên liệu 56 56 56
Dung tích khoang hành lý 505 505 505
Hệ thống lái Trợ lực điện Trợ lực điện Trợ lực điện
Hệ thống treo trước/sau MacPherson/Liên kết đa điểm MacPherson/Liên kết đa điểm MacPherson/Liên kết đa điểm
Hệ thống thắng trước/sau Đĩa thông gió/Đĩa đặc Đĩa thông gió/Đĩa đặc Đĩa thông gió/Đĩa đặc
Bánh xe/Lazang Mâm đúc hợp kim nhôm 19'' Mâm đúc hợp kim nhôm 19'' Mâm đúc hợp kim nhôm 19''
Lốp xe 225/55R19 225/55R19 225/55R19
Đèn trước LED, đèn xe tự động bật tắt, cân bằng góc chiếu, mở rộng góc chiếu AFS LED, đèn xe tự động bật tắt, cân bằng góc chiếu, đèn tương thích thông minh ALH LED, đèn xe tự động bật tắt, cân bằng góc chiếu, mở rộng góc chiếu AFS
Đèn sương mù
Đèn chạy ban ngày LED LED LED
Gạt mưa Cảm biến gạt mưa tự động Cảm biến gạt mưa tự động Cảm biến gạt mưa tự động
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
Đèn đuôi xe LED LED LED
Trang bị khác Ăng ten hình vây cá, viền chân kính mạ crom Ăng ten hình vây cá, viền chân kính mạ crom, ốp cản thể thao Ăng ten hình vây cá, viền chân kính mạ crom, ốp cản thể thao
Ghế hàng khách phía trước Chỉnh tay Chỉnh điện Chỉnh tay
Chất liệu ghế xe Da cao cấp Da cao cấp Da cao cấp
Ghế tài xế Chỉnh điện Chỉnh điện và nhớ vị trí Chỉnh điện
Ghế sau Tựa đầu 3 vị trí, gập 60:40 Tựa đầu 3 vị trí, gập 60:40 Tựa đầu 3 vị trí, gập 60:40
Che nắng hàng ghế trước Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng
Gác tay hàng ghé trước/sau Có/có, giắc cắm USB trên tựa tay ghế sau Có/có, giắc cắm USB trên tựa tay ghế sau Có/có, giắc cắm USB trên tựa tay ghế sau
Vô-lăng 3 chấu bọc da 3 chấu bọc da 3 chấu bọc da
Đồng hồ lái Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin
Đèn chiếu sáng trong xe Trước/sau Trước/sau Trước/sau
Đèn chiếu hậu trong xe ... ... ...
Gương chiếu hậu bên trong xe Chống chói tự động Chống chói tự động Chống chói tự động
Các hộc chứa đồ bên trong xe Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau
Mở cửa khoang hành lý Trong xe, nút bấm cửa Đóng mở điện tự động Đóng mở điện tự động
Trang bị khác Nội thất bọc da Nội thất bọc da Nội thất bọc da
Hệ thống âm thanh Đài AM / FM, đầu đĩa DVD Đài AM / FM, đầu đĩa DVD, GPS Đài AM / FM, đầu đĩa DVD, GPS
Các cổng kết nối/ Buletooth AUX/USB/ kết nối Bluetooth, cụm điều khiển Mazda Connect AUX/USB/ kết nối Bluetooth, GPS, cụm điều khiển Mazda Connect AUX/USB/ kết nối Bluetooth, GPS, cụm điều khiển Mazda Connect
Màn hình trung tâm Màn hình màu TFT 7'' Màn hình màu TFT 7'' Màn hình màu TFT 7''
Hệ thống loa 6 loa 10 loa Bose 10 loa Bose
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình
Lẫy chuyển số trên vô-lăng Không có Không có Không có
Hệ thống điều hòa Tự động 2 vùng độc lập Tự động 2 vùng độc lập Tự động 2 vùng độc lập
Điều hòa cho hàng ghế sau Cửa gió hàng ghế sau Cửa gió hàng ghế sau Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời Chỉnh điện Chỉnh điện Chỉnh điện
Rèm che nắng hàng ghế sau Không có Không có Không có
Nút bấm khởi động Khởi động bằng nút bấm Khởi động bằng nút bấm Khởi động bằng nút bấm
Trang bị khác ... Màn hình HUD ...
Dây đai an toàn Dây đai an toàn 3 điểm Dây đai an toàn 3 điểm Dây đai an toàn 3 điểm
Số lượng túi khí 6 (2 trước, 2 bên, 2 rèm) 6 (2 trước, 2 bên, 2 rèm) 6 (2 trước, 2 bên, 2 rèm)
Giới hạn tốc độ ĐIều khiển hành trình và ga tự động ĐIều khiển hành trình và ga tự động ĐIều khiển hành trình và ga tự động
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bổ lực phanh EBD
Hỗ trợ phanh gấp BA
Cân bằng điện tử ESP
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Kiểm soát lực kéo TCS
Cảm biến áp suất
Phanh tay điện tử
Cảm biến lùi
Camera lùi
Khung sườn xe ... ... ...
Trang bị khác ... Cảnh báo điểm mù, cảnh báo chệch làn đường, cảnh báo phương tiện di chuyển ngang khi lùi xe, hỗ trợ giữ làn đường ...

Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận