Giới thiệu chung Mazda 2 2019
Mazda 2 2019 phiên bản mới nâng cấp trang bị tính năng được Trường Hải ô tô nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan thay cho phiên bản cũ lắp ráp trong nước. Ở phiên bản mới, Mazda 2 tiếp tục được bán tại Việt Nam với kiểu dáng xe sedan và kiểu dáng xe Hatchback, có nhiều lựa chọn phiên bản trang bị hơn để tăng sức cạnh tranh với các đối thủ. Mazda 2 Sedan 2019 cạnh tranh với Honda City, Toyota Vios, Hyundai Accent, Nissan Sunny. Mazda 2 Hatchback cạnh tranh với Toyota Yaris, Honda Jazz, Suzuki Swift
Giá bán xe Mazda 2 2019 tại Việt Nam (thời điểm ra mắt tháng 12/2018)
Giá xe Mazda 2 Sedan 2019
- Mazda 2 Sedan 1.5AT - 509 triệu đồng
- Mazda 2 Sedan Premium 1.5AT - 559 triệu đồng
- Mazda 2 Sedan Premium 1.5AT Soul Red Crystal - 567 triệu đồng
Giá xe Mazda 2 Hatchback 2019
- Mazda 2 Hatchback - 589 triệu đồng
- Mazda 2 Hatchback Soul Red Crystal - 597 triệu đồng
- Mazda 2 Hatchback SE - 599 triệu đồng
Những điều cần biết về Mazda 2 2019 tại Việt Nam
- Mazda2 2019 nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan thay cho phiên bản cũ lắp ráp trong nước, các đối thủ Toyota Vios, Hyundai Accent, Honda City lắp ráp trong nước.
- Mazda2 mới được bán với nhiều phiên bản hơn, nâng cấp trang bị tính năng an toàn để cạnh tranh với các đối thủ
- Đèn LED ban ngày đã được trang bị trên Mazda2 Sedan (trước đây chỉ có trên Mazda2Hatchback)
- Công nghệ kiểm soát gia tốc GVC mang đến trải nghiệm lái tốt hơn, tăng sự thoải mái cho người sử dụng
- Phiên bản Hatchback có nội thất màu sáng trẻ trung phù hợp với khách hàng nữ giới
- Thêm tuỳ chọn màu sơn mới và màu sơn cao cấp
Thông số kỹ thuật Mazda 2 2019
Mẫu xe |
Mazda 2 Sedan 1.5AT 2019
509,000,000 VNĐ |
Mazda 2 Sedan Premium 1.5AT 2019
559,000,000 VNĐ |
Mazda 2 hatchback 1.5 AT 2019
589,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
Động cơ & hộp số | Xăng I4 1.5L 6AT | Xăng I4 1.5L 6AT | Xăng I4 1.5L 6AT |
Dáng xe | Sedan | Sedan | Hatchback |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
Số cửa | 4 | 4 | 5 |
Màu ngoại thất | |||
Chính sách bảo hành | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km |
Kiểu động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích động cơ | 1.496 | 1.496 | 1.496 |
Công suất tối đa | 109 mã lực/ 6.000 vòng/phút | 109 mã lực/ 6.000 vòng/phút | 109 mã lực/ 6.000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 141Nm/ 4000 vòng/phút | 141Nm/ 4000 vòng/phút | 141Nm/ 4000 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp |
Kiểu dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Lựa chọn chế độ lái xe | Sport Mode, hệ thống dừng khởi động động cơ thông minh, GVC | Sport Mode, hệ thống dừng khởi động động cơ thông minh, GVC | Sport Mode, hệ thống dừng khởi động động cơ thông minh, GVC |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | ... | ... | ... |
Tốc độ tối đa | ... | ... | ... |
Mức tiêu hao nhiên liệu | ... | ... | ... |
Kích thước tổng thể | 4.320 x 1.695 x 1.470 | 4.320 x 1.695 x 1.470 | 4.060 x 1.695 x 1.495 |
Chiều dài cơ sở | 2.570 | 2.570 | 2.570 |
Khoảng sáng gầm xe | 143 | 143 | 143 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 4,7 | 4,7 | 4,7 |
Trọng lượng không tải | 1.053/1.538 | 1.053/1.538 | 1.033/1.542 |
Dung tích bình nhiên liệu | 44 | 44 | 44 |
Dung tích khoang hành lý | 440 | 440 | 280 |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Trục xoắn | MacPherson/Trục xoắn | MacPherson/Trục xoắn |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa |
Bánh xe/Lazang | Mâm đúc hợp kim 16'' | Mâm đúc hợp kim 16'' | Mâm đúc hợp kim 16'' |
Lốp xe | 185/60R16 | 185/60R16 | 185/60R16 |
Đèn trước | LED | LED | LED |
Đèn sương mù | |||
Đèn chạy ban ngày | Không có | Không có | LED |
Gạt mưa | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian | Cảm biến gạt mưa tự động | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn đuôi xe | LED | LED | LED |
Trang bị khác | ... | Đèn pha tự động | Đèn xe tự động điều chỉnh độ cao thấp |
Ghế hàng khách phía trước | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng |
Chất liệu ghế xe | Da | Da | Da |
Ghế tài xế | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng |
Ghế sau | Tựa đầu 3 vị trí, gập 60:40 | Tựa đầu 3 vị trí, gập 60:40 | Tựa đầu 3 vị trí, gập 60:40 |
Che nắng hàng ghế trước | Tích hợp gương trang điểm | Tích hợp gương trang điểm | Tích hợp gương trang điểm |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Không/không | Không/không | Không/không |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da | 3 chấu bọc da | 3 chấu bọc da |
Đồng hồ lái | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước | Trước | Trước |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... | ... | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | ... | ... | ... |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/túi lưng ghế/cửa trước | Tablo/túi lưng ghế/cửa trước | Tablo/túi lưng ghế/cửa trước |
Mở cửa khoang hành lý | Trong xe, nút bấm cửa | Trong xe, nút bấm cửa | Trong xe, nút bấm cửa |
Trang bị khác | ... | ... | ... |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, đầu đĩa DVD | Đài AM / FM, đầu đĩa DVD | Đài AM / FM, đầu đĩa DVD |
Các cổng kết nối/ Buletooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth |
Màn hình trung tâm | Màn hình màu TFT 7'' | Màn hình màu TFT 7'' | Màn hình màu TFT 7'' |
Hệ thống loa | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không có | Không có | Không có |
Hệ thống điều hòa | Tự động | Tự động | Tự động |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Không có | Không có | Không có |
Cửa sổ trời | Không có | Không có | Không có |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Không có | Không có | Không có |
Nút bấm khởi động | Khởi động bằng nút bấm | Khởi động bằng nút bấm | Khởi động bằng nút bấm |
Trang bị khác | Núm xoay điều khiển hệ thống âm thanh Mazda Connect | Núm xoay điều khiển hệ thống âm thanh Mazda Connect | Núm xoay điều khiển hệ thống âm thanh Mazda Connect |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | 2 (2 trước) | 6 (2 trước, 2 bên, 2 rèm) | 6 túi khí(2 trước - 2 hông trước - 2 rèm) |
Giới hạn tốc độ | Không có | Không có | Không có |
Chống bó cứng phanh ABS | |||
Phân bổ lực phanh EBD | |||
Hỗ trợ phanh gấp BA | |||
Cân bằng điện tử ESP | |||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |||
Kiểm soát lực kéo TCS | |||
Cảm biến áp suất | |||
Phanh tay điện tử | |||
Cảm biến lùi | |||
Camera lùi | |||
Khung sườn xe | ... | ... | ... |
Trang bị khác | Khóa cửa tự động khi vận hành, cảnh báo thắt dây an toàn, cảnh báo phanh khẩn cấp ESS, hệ thống chống trộm, chống sao chép chìa khóa | Khóa cửa tự động khi vận hành, cảnh báo thắt dây an toàn, cảnh báo phanh khẩn cấp ESS, hệ thống chống trộm, chống sao chép chìa khóa | Khóa cửa tự động khi vận hành, cảnh báo thắt dây an toàn, cảnh báo phanh khẩn cấp ESS, hệ thống chống trộm, chống sao chép chìa khóa |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận