Giới thiệu chung Land Rover Discovery 2018
Land Rover Discovery 2018 là dòng xe SUV 7 chỗ cỡ lớn có 3 hàng ghế rộng rãi và khả năng vượt địa hình tốt, không gian nội thất thiết kế đẹp và linh hoạt. Discovery 2018 là đối thủ cạnh tranh của Audi Q7, Mercedes GLS, Volvo XC90, Infiniti QX60...
Land Rover Discovery 2018 được phân phối với cả động cơ xăng và động cơ dầu, nhiều tuỳ chọn phiên bản giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn cấu hình động cơ, trang bị tính năng phù hợp.
>>> Xem thêm
- SUV 7 chỗ Land Rover Discovery 2018 chính thức bán tại Việt Nam
- Chi tiết xe SUV 7 chỗ Land Rover Discovery 2018 bán tại Việt Nam
Thông số kỹ thuật Land Rover Discovery 2018
Mẫu xe |
Land Rover Discovery SE Petrol 2018
4,430,000,000 VNĐ |
Land Rover Discovery HSE Petrol 2018
5,285,000,000 VNĐ |
Land Rover Discovery HSE Diesel 2018
5,250,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
Động cơ & hộp số | Xăng V6 3.0L 8AT AWD | Xăng V6 3.0L 8AT AWD | Dầu V6 3.0L 8AT AWD |
Dáng xe | Gầm cao 7 chỗ | Gầm cao 7 chỗ | Gầm cao 7 chỗ |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 | 7 |
Số cửa | 5 | 5 | 5 |
Màu ngoại thất | |||
Chính sách bảo hành | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km |
Kiểu động cơ | V6 | V6 | V6 |
Dung tích động cơ | 2.998 | 2.998 | 2.998 |
Công suất tối đa | 340 mã lực | 340 mã lực | 258 mã lực |
Momen xoắn cực đại | 450 Nm | 450 Nm | 600 Nm |
Hộp số | Tự động 8 cấp | Tự động 8 cấp | Tự động 8 cấp |
Kiểu dẫn động | Dẫn động 4 bánh | Dẫn động 4 bánh | Dẫn động 4 bánh |
Lựa chọn chế độ lái xe | Terrain Respone | Terrain Respone | Terrain Respone |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | 7,1 | 7,1 | ... |
Tốc độ tối đa | 215 | 215 | ... |
Mức tiêu hao nhiên liệu | ... | ... | ... |
Kích thước tổng thể | 4.970 x 2.072 x 1.888 | 4.970 x 2.072 x 1.888 | 4.970 x 2.072 x 1.888 |
Chiều dài cơ sở | 2.921 | 2.921 | 2.921 |
Khoảng sáng gầm xe | 283 | 283 | 283 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | ... | ... | ... |
Trọng lượng không tải | ... | ... | ... |
Dung tích bình nhiên liệu | ... | ... | ... |
Dung tích khoang hành lý | 2.406L (hàng ghế 2&3 gập lại) | 2.406L (hàng ghế 2&3 gập lại) | 2.406L (hàng ghế 2&3 gập lại) |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước/sau | ... | ... | ... |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa |
Bánh xe/Lazang | Mâm đúc hợp kim 19'' | Mâm đúc hợp kim 19'' | Mâm đúc hợp kim 19'' |
Lốp xe | ... | ... | ... |
Đèn trước | Full-LED | Full-LED | Full-LED |
Đèn sương mù | |||
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Gạt mưa | Cảm biến gạt mưa tự động | Cảm biến gạt mưa tự động | Cảm biến gạt mưa tự động |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, sấy gương | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, sấy gương | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, sấy gương |
Đèn đuôi xe | LED | LED | LED |
Trang bị khác | ... | ... | ... |
Ghế hàng khách phía trước | Chỉnh điện 12 hướng | Chỉnh điện 16 hướng, nhớ vị trí ghế | Chỉnh điện 16 hướng, nhớ vị trí ghế |
Chất liệu ghế xe | Da cao cấp | Da cao cấp | Da cao cấp |
Ghế tài xế | Chỉnh điện 12 hướng | Chỉnh điện 16 hướng, nhớ vị trí ghế | Chỉnh điện 16 hướng, nhớ vị trí ghế |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai gập 40:20:40/ Hàng ghế thứ ba gập 50:50, gập phẳng | Hàng ghế thứ hai gập 40:20:40/ Hàng ghế thứ ba gập 50:50, gập phẳng, gập điện | Hàng ghế thứ hai gập 40:20:40/ Hàng ghế thứ ba gập 50:50, gập phẳng, gập điện |
Che nắng hàng ghế trước | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/có | Có/có | Có/có |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da | 3 chấu bọc da | 3 chấu bọc da |
Đồng hồ lái | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước/sau/xung quanh xe | Trước/sau/xung quanh xe | Trước/sau/xung quanh xe |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... | ... | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | Chống chói tự động | Chống chói tự động | Chống chói tự động |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau |
Mở cửa khoang hành lý | Trong xe, nút bấm cửa | Trong xe, nút bấm cửa | Trong xe, nút bấm cửa |
Trang bị khác | ... | ... | ... |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, đầu đĩa, GPS | Đài AM / FM, đầu đĩa, GPS | Đài AM / FM, đầu đĩa, GPS |
Các cổng kết nối/ Buletooth | AUX/USB/Bluetooth, định vị dẫn đường GPS | AUX/USB/Bluetooth, định vị dẫn đường GPS | AUX/USB/Bluetooth, định vị dẫn đường GPS |
Màn hình trung tâm | Màn hình trung tâm | Màn hình trung tâm | Màn hình trung tâm |
Hệ thống loa | Âm thanh cao cấp Land Rover 250W | Âm thanh cao cấp Meridian 380W | Âm thanh cao cấp Meridian 380W |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Lẫy chuyển số | Lẫy chuyển số | Lẫy chuyển số |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 3 vùng độc lập | Tự động 3 vùng độc lập |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau |
Cửa sổ trời | Điều khiển điện Panoramic cố định | Điều khiển điện Panoramic chỉnh điện | Điều khiển điện Panoramic chỉnh điện |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Không có | Không có | Không có |
Nút bấm khởi động | Khởi động bằng nút bấm | Khởi động bằng nút bấm | Khởi động bằng nút bấm |
Trang bị khác | ... | Chìa khoá thông minh Activity key chống nước, chống sốc | Chìa khoá thông minh Activity key chống nước, chống sốc |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | 6 túi khí(2 trước - 2 hông trước - 2 rèm) | 6 túi khí(2 trước - 2 hông trước - 2 rèm) | 6 túi khí(2 trước - 2 hông trước - 2 rèm) |
Giới hạn tốc độ | ĐIều khiển hành trình và ga tự động | ĐIều khiển hành trình và ga tự động | ĐIều khiển hành trình và ga tự động |
Chống bó cứng phanh ABS | |||
Phân bổ lực phanh EBD | |||
Hỗ trợ phanh gấp BA | |||
Cân bằng điện tử ESP | |||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |||
Kiểm soát lực kéo TCS | |||
Cảm biến áp suất | |||
Phanh tay điện tử | |||
Cảm biến lùi | |||
Camera lùi | |||
Khung sườn xe | ... | ... | ... |
Trang bị khác | ... | ... | ... |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận