Giới thiệu chung Kia Soluto 2019

KIA Soluto 2019 được Trường Hải ô tô lắp ráp trong nước và bán ra thị trường với 3 lựa chọn phiên bản Soluto MT, Soluto MT Deluxe và Soluto AT Deluxe. Ở mức giá bán mềm trong phân khúc xe sedan hạng B, Soluto là đối thủ cạnh tranh của Hyundai Accent, Mazda 2, Toyota Vios, Honda City, Mitsubishi Attrage, Suzuki Ciaz...

Ưu điểm cạnh tranh của KIA Soluto trong phân khúc đến từ mức giá bán thấp, cân bằng tốt giữa yếu tố giá bán và sử dụng, trang bị tính năng so với các đối thủ giá cao hơn.

Cập nhật giá bán mới KIA Soluto từ tháng 7/2020

  • Soluto MT - 369 triệu đồng (giảm 30 triệu)​
  • Soluto MT Deluxe - 399 triệu đồng (giảm 26 triệu)​
  • Soluto AT Deluxe - 429 triệu đồng (giảm 26 triệu)​
  • Soluto AT Luxury - 469 triệu đồng (giảm 30 triệu)​

Giá bán xe KIA Soluto 2019 tại Việt Nam (thời điểm ra mắt tháng 9/2019)

  • KIA Soluto MT (1.4L 5MT) - 399 triệu
  • KIA Soluto MT Deluxe (1.4L 5MT) - 425 triệu đồng
  • KIA Soluto AT Deluxe (1.4L 4AT) - 455 triệu đồng

Xem thêm >>>

KIA-Soluto-2019-viet-nam-tuvanmuaxe-34 KIA-Soluto-2019-viet-nam-tuvanmuaxe-35

KIA-Soluto-2019-viet-nam-tuvanmuaxe-12 KIA-Soluto-2019-viet-nam-tuvanmuaxe-15

tskt-kia-soluto-2019-viet-nam-tuvanmuaxe-1

tskt-kia-soluto-2019-viet-nam-tuvanmuaxe-2

 

 

Thông số kỹ thuật Kia Soluto 2019

Xuất xứ Lắp ráp trong nước Lắp ráp trong nước Lắp ráp trong nước
Động cơ & hộp số Xăng 1.4L 5MT Xăng 1.4L 5MT Xăng 1.4L 4AT
Dáng xe Sedan Sedan Sedan
Số chỗ ngồi 5 5 5
Số cửa 4 4 4
Màu ngoại thất
Chính sách bảo hành 3 năm hoặc 100.000 Km 3 năm hoặc 100.000 Km 3 năm hoặc 100.000 Km
Kiểu động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng 4 xi-lanh thẳng hàng 4 xi-lanh thẳng hàng
Dung tích động cơ 1.368 1.368 1.368
Công suất tối đa 94 mã lực/ 6.000 vòng/phút 94 mã lực/ 6.000 vòng/phút 94 mã lực/ 6.000 vòng/phút
Momen xoắn cực đại 132 Nm/ 4.000 vòng/phút 132 Nm/ 4.000 vòng/phút 132 Nm/ 4.000 vòng/phút
Hộp số Số sàn 5 cấp Số sàn 5 cấp Tự động 4 cấp
Kiểu dẫn động Cầu trước Cầu trước Cầu trước
Lựa chọn chế độ lái xe ... ... ...
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) ... ... ...
Tốc độ tối đa ... ... ...
Mức tiêu hao nhiên liệu ... ... ...
Kích thước tổng thể 4.300 x 1.710 x 1.460 4.300 x 1.710 x 1.460 4.300 x 1.710 x 1.460
Chiều dài cơ sở 2.570 2.570 2.570
Khoảng sáng gầm xe 150 150 150
Bán kính quay vòng tối thiểu 5,2 5,2 5,2
Trọng lượng không tải 1.036/ 1.460 1.036/ 1.460 1.066/ 1.500
Dung tích bình nhiên liệu 43L 43L 43L
Dung tích khoang hành lý 475L 475L 475L
Hệ thống lái Trợ lực điện Trợ lực điện Trợ lực điện
Hệ thống treo trước/sau McPherson/Thanh xoắn McPherson/Thanh xoắn McPherson/Thanh xoắn
Hệ thống thắng trước/sau Đĩa/Tang trống Đĩa/Đĩa Đĩa/Đĩa
Bánh xe/Lazang Mâm thép 14 inch Mâm đúc hợp kim 14'' Mâm đúc hợp kim 14''
Lốp xe 175/70R14 175/70R14 175/70R14
Đèn trước Halogen Halogen Halogen
Đèn sương mù
Đèn chạy ban ngày Không có LED LED
Gạt mưa Gián đoạn, điều chỉnh thời gian Gián đoạn, điều chỉnh thời gian Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
Gương chiếu hậu ... ... ...
Đèn đuôi xe Bóng đèn thường Bóng đèn thường Bóng đèn thường
Trang bị khác ... Tay nắm cửa mạ crom, cánh hướng gió Tay nắm cửa mạ crom, cánh hướng gió
Ghế hàng khách phía trước Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng
Chất liệu ghế xe Simili Da Da
Ghế tài xế Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng
Ghế sau Tựa đầu 3 vị trí Tựa đầu 3 vị trí Tựa đầu 3 vị trí
Che nắng hàng ghế trước Tích hợp gương trang điểm Tích hợp gương trang điểm Tích hợp gương trang điểm
Gác tay hàng ghé trước/sau Có/Không Có/Không Có/Không
Vô-lăng 3 chấu 3 chấu bọc da 3 chấu bọc da
Đồng hồ lái ... ... ...
Đèn chiếu sáng trong xe Trước/sau Trước/sau Trước/sau
Đèn chiếu hậu trong xe ... ... ...
Gương chiếu hậu bên trong xe Bình thường Bình thường Bình thường
Các hộc chứa đồ bên trong xe Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau
Mở cửa khoang hành lý Trong xe Trong xe Trong xe
Trang bị khác ... ... ...
Hệ thống âm thanh Đài AM / FM, đầu đĩa CD Đài AM / FM, đầu đĩa CD Đài AM / FM, đầu đĩa CD
Các cổng kết nối/ Buletooth AUX/USB AUX/USB/ kết nối Bluetooth AUX/USB/ kết nối Bluetooth
Màn hình trung tâm Không có Màn hình 7 inch Màn hình 7 inch
Hệ thống loa 4 loa 6 loa 6 loa
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng Không có Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay
Lẫy chuyển số trên vô-lăng Không có Không có Không có
Hệ thống điều hòa Chỉnh tay Chỉnh tay Chỉnh tay
Điều hòa cho hàng ghế sau Không có Không có Không có
Cửa sổ trời Không có Không có Không có
Rèm che nắng hàng ghế sau Không có Không có Không có
Nút bấm khởi động Không có Không có Không có
Trang bị khác Khoá cửa điều khiển từ xa Khoá cửa điều khiển từ xa Khoá cửa điều khiển từ xa
Dây đai an toàn Dây đai an toàn 3 điểm Dây đai an toàn 3 điểm Dây đai an toàn 3 điểm
Số lượng túi khí 2 túi khí trước 2 túi khí trước 2 túi khí trước
Giới hạn tốc độ Không có Không có Không có
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bổ lực phanh EBD
Hỗ trợ phanh gấp BA
Cân bằng điện tử ESP
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Kiểm soát lực kéo TCS
Cảm biến áp suất
Phanh tay điện tử
Cảm biến lùi
Camera lùi
Khung sườn xe ... ... ...
Trang bị khác Tự động khoá cửa khi vận hành Tự động khoá cửa khi vận hành Tự động khoá cửa khi vận hành

Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận