Giới thiệu chung Kia Seltos 2020
KIA Seltos 2020 là dòng xe SUV cỡ nhỏ 5 chỗ ngồi hoàn toàn mới của thương hiệu xe KIA tại Việt Nam, xe được lắp ráp trong nước và bán ra với 4 lựa chọn phiên bản Deluxe - Luxury - Premium 1.6 và Premium 1.4 Turbo trang bị cả động cơ xăng 1.4L tăng áp và động cơ 1.6L hút khí tự nhiên.
KIA Seltos được bán ở tầm giá 500-700 triệu đồng, cạnh tranh với những đối thủ SUV 5 chỗ như Hyundai Kona, Ford EcoSport, MG ZS, Honda HR-V... Seltos thu hút khách hàng nhờ kiểu dáng xe đẹp mắt, giá bán cạnh tranh, động cơ mạnh mẽ và tiện nghi hấp dẫn
Giá bán xe KIA Seltos 2020 tại Việt Nam (Thời điểm xe ra mắt tại Việt Nam tháng 7/2020)
- Seltos Deluxe 1.4 Turbo - 589 triệu đồng
- Seltos Luxury 1.4 Turbo - 649 triệu đồng
- Seltos Premium 1.6 - 699 triệu đồng
- Seltos Premium 1.4 Turbo - 719 triệu đồng
Xem thêm >>>
- So sánh khác biệt 3 phiên bản KIA Seltos 2020 mới tại Việt Nam
- Chi tiết thông số kỹ thuật và trang bị xe KIA Seltos mới tại Việt Nam
Những khác biệt giữa 3 phiên bản KIA Seltos 2020 tại Việt Nam
Những điều cần biết về KIA Seltos 2020 tại Việt Nam
- KIA Seltos là dòng xe SUV 5 chỗ mới nhất của KIA bán tại Việt Nam, là xe SUV 5 chỗ duy nhất hiện nay của KIA khi SUV cỡ trung KIA Sportage ngừng phân phối
- Seltos được trang bị cấu hình động cơ 1.4L tăng áp cho sức mạnh lớn hơn cả động cơ 1.8L của Toyota Corolla Cross
- Thể tích khoang hành lý xe KIA Seltos nhỏ hơn so với một số dòng xe sedan hạng B
Bảng TSKT KIA Seltos 2020 tại Việt Nam
Thông số kỹ thuật Kia Seltos 2020
Mẫu xe |
Kia Seltos Deluxe 1.4 Turbo AT 2020
599,000,000 VNĐ |
Kia Seltos Premium 1.6 AT 2020
699,000,000 VNĐ |
Kia Seltos Luxury 1.4 Turbo AT 2020
649,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước |
Động cơ & hộp số | Xăng Kappa I4 1.4 T-GDi 7AT | Xăng I4 1.6L 6AT | Xăng Kappa I4 1.4 T-GDi 7AT |
Dáng xe | Gầm cao 5 chỗ | Gầm cao 5 chỗ | Gầm cao 5 chỗ |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
Số cửa | 5 | 5 | 5 |
Màu ngoại thất | |||
Chính sách bảo hành | 3 năm và không giới hạn số Km | 3 năm và không giới hạn số Km | 3 năm và không giới hạn số Km |
Kiểu động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích động cơ | 1.398 | 1.598 | 1.398 |
Công suất tối đa | 138 mã lực | 121 mã lực | 138 mã lực |
Momen xoắn cực đại | 242 Nm | 151 Nm | 242 Nm |
Hộp số | Tự động 7 cấp | Tự động 6 cấp | Tự động 7 cấp |
Kiểu dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Lựa chọn chế độ lái xe | 3 chế độ lái - 3 chế độ kiểm soát lực kéo | 3 chế độ lái - 3 chế độ kiểm soát lực kéo | 3 chế độ lái - 3 chế độ kiểm soát lực kéo |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | ... | ... | ... |
Tốc độ tối đa | ... | ... | ... |
Mức tiêu hao nhiên liệu | ... | ... | ... |
Kích thước tổng thể | 4.315 x 1.800 x 1.645 | 4.315 x 1.800 x 1.645 | 4.315 x 1.800 x 1.645 |
Chiều dài cơ sở | 2.610 | 2.610 | 2.610 |
Khoảng sáng gầm xe | 190 | 190 | 190 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,3 | 5,3 | 5,3 |
Trọng lượng không tải | 1.250/1.700 | ... | 1.250/1.700 |
Dung tích bình nhiên liệu | 50 | 50 | 50 |
Dung tích khoang hành lý | 433 | 433 | 433 |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước/sau | McPherson/Thanh cân bằng | McPherson/Thanh cân bằng | McPherson/Thanh cân bằng |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa |
Bánh xe/Lazang | Mâm đúc hợp kim nhôm 17'' | Mâm đúc hợp kim nhôm 17'' | Mâm đúc hợp kim nhôm 17'' |
Lốp xe | 215/60R17 | 215/60R17 | 215/60R17 |
Đèn trước | Đèn pha Halogen dạng thấu kính | Đèn LED, đèn xe tự động, đèn tín hiệu chuyển hướng LED | Đèn pha Halogen dạng thấu kính, đèn xe tự động |
Đèn sương mù | |||
Đèn chạy ban ngày | ... | LED | LED |
Gạt mưa | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn đuôi xe | Bóng đèn thường | LED | LED |
Trang bị khác | ... | ... | ... |
Ghế hàng khách phía trước | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng, thông gió | Chỉnh tay 6 hướng |
Chất liệu ghế xe | Da màu đen | Da màu be | Da màu be |
Ghế tài xế | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh điện và thông gió | Chỉnh tay 6 hướng |
Ghế sau | Tựa đầu 3 vị trí, gập 60:40, chỉnh ngã lưng | Tựa đầu 3 vị trí, gập 60:40, chỉnh ngã lưng | Tựa đầu 3 vị trí, gập 60:40, chỉnh ngã lưng |
Che nắng hàng ghế trước | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/có | Có/có | Có/có |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da | 3 chấu bọc da | 3 chấu bọc da |
Đồng hồ lái | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước/sau | Trước/sau, đèn moon light | Trước/sau |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... | ... | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | Bình thường | Chống chói tự động | Bình thường |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau |
Mở cửa khoang hành lý | Nút bấm cửa | Nút bấm cửa | Nút bấm cửa |
Trang bị khác | ... | ... | ... |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, | Đài AM / FM, GPS | Đài AM / FM, GPS |
Các cổng kết nối/ Buletooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth, Apple CarPlay và Android Auto | AUX/USB/ kết nối Bluetooth, Apple CarPlay và Android Auto |
Màn hình trung tâm | Màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng 10,25 inch | Màn hình cảm ứng 8 inch |
Hệ thống loa | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không có | Không có | Không có |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay | Tự động | Tự động |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau |
Cửa sổ trời | Không có | Không có | Không có |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Không có | Không có | Không có |
Nút bấm khởi động | Khởi động bằng chìa khoá | Khởi động bằng nút bấm & chìa khoá thông minh | Khởi động bằng nút bấm & chìa khoá thông minh |
Trang bị khác | ... | ... | ... |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | 2 túi khí trước | 6 túi khí(2 trước - 2 hông trước - 2 rèm) | 2 túi khí trước |
Giới hạn tốc độ | ... | ... | ... |
Chống bó cứng phanh ABS | |||
Phân bổ lực phanh EBD | |||
Hỗ trợ phanh gấp BA | |||
Cân bằng điện tử ESP | |||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |||
Kiểm soát lực kéo TCS | |||
Cảm biến áp suất | |||
Phanh tay điện tử | |||
Cảm biến lùi | |||
Camera lùi | |||
Khung sườn xe | ... | ... | ... |
Trang bị khác | ... | ... | ... |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận