Giới thiệu chung Kia Optima 2019
KIA Optima 2019 phiên bản mới nâng cấp được Trường Hải ô tô bán ra với 2 lựa chọn phiên bản Optima 2.0AT và Optima 2.4 GT-Line có mức giá bán mềm nhất phân khúc sedan hạng D, cạnh tranh với Toyota Camry, Mazda 6, Honda Accord, Peugeot 508...
Những thay đổi mới trên KIA Optima 2019 đến từ thiết kế ngoại thất góc cạnh hơn, bổ sung thêm các tính năng tiện nghi và trang bị an toàn mới.
Cập nhật giá bán xe KIA Optima 2020 tại Việt Nam (từ tháng 7/2020)
- KIA Optima 2.0 GAT Luxury - 759 triệu đồng
- KIA Optima 2.4 GAT Premium - 919 triệu đồng
Giá xe KIA Optima 2019 tại Việt Nam (thời điểm xe ra mắt thị trường tháng 4/2019)
- KIA Optima 2.0 AT - 789 triệu đồng
- KIA Optima 2.4 AT GT-Line - 969 triệu đồng
Những điều cần biết về KIA Optima 2019 tại Việt Nam
- KIA Optima 2019 là phiên bản mới nâng cấp thiết kế và trang bị, không có sự thay đổi về động cơ và hệ truyền động
- Xe có mức giá bán mềm nhất phân khúc sedan hạng D, thấp hơn cả các dòng sedan hạng C như Honda Civic, Toyota Altis
- Chênh lệch 180 triệu giữa hai phiên bản Optima đến từ khác biệt động cơ, tiện nghi và an toàn
- KIA Optima 2019 được lắp ráp trong nước. Các đối thủ như Camry, Accord được nhập khẩu Thái Lan
Thông số kỹ thuật Kia Optima 2019
Mẫu xe |
Kia Optima 2.0 GAT 2019-2020
759,000,000 VNĐ |
Kia Optima 2.4 GAT Premium 2019-2020
919,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước |
Động cơ & hộp số | Xăng I4 2.0L 6AT | Xăng I4 2.4L 6AT |
Dáng xe | Sedan | Sedan |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Số cửa | 4 | 4 |
Màu ngoại thất | ||
Chính sách bảo hành | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km |
Kiểu động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích động cơ | 1.999 | 1.999 |
Công suất tối đa | 152 mã lực/6.200 vòng/phút | 176 mã lực/6.000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 194 Nm/4.000 vòng/phút | 228 Nm/4.000 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp |
Kiểu dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
Lựa chọn chế độ lái xe | Drive Mode (Eco - Nomal - Sport) | Drive Mode (Eco - Nomal - Sport) |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | ... | ... |
Tốc độ tối đa | ... | ... |
Mức tiêu hao nhiên liệu | ... | ... |
Kích thước tổng thể | 4.855 x 1.860 x 1.465 | 4.855 x 1.860 x 1.465 |
Chiều dài cơ sở | 2.805 | 2.805 |
Khoảng sáng gầm xe | 150 | 150 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,45 | 5,45 |
Trọng lượng không tải | 1.450/2.030 | 1.450/2.030 |
Dung tích bình nhiên liệu | 70 | 70 |
Dung tích khoang hành lý | ... | ... |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước/sau | Kiểu McPherson/ Đa liên kết | Kiểu McPherson/ Đa liên kết |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa |
Bánh xe/Lazang | Mâm đúc hợp kim 18 inch | Mâm đúc hợp kim 18 inch |
Lốp xe | 235/45R18 | 235/45R18 |
Đèn trước | Xenon | Xenon |
Đèn sương mù | ||
Đèn chạy ban ngày | LED | LED |
Gạt mưa | Cảm biến gạt mưa tự động | Cảm biến gạt mưa tự động |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn đuôi xe | LED | LED |
Trang bị khác | Đèn xe tự động, rửa đèn xe, điều chỉnh góc chiếu khi vào cua | Đèn xe tự động, rửa đèn xe, điều chỉnh góc chiếu khi vào cua, cụm ống xả kép |
Ghế hàng khách phía trước | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh điện 10 hướng |
Chất liệu ghế xe | Da màu beige | Da màu đỏ |
Ghế tài xế | Chỉnh điện 12 hướng, nhớ 2 vị trí ghế | Chỉnh điện 12 hướng, nhớ 2 vị trí ghế |
Ghế sau | Tựa đầu 3 vị trí, gác tay trung tâm, gập 60:40 | Tựa đầu 3 vị trí, gác tay trung tâm, gập 60:40 |
Che nắng hàng ghế trước | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/có | Có/có |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da | 3 chấu bọc da |
Đồng hồ lái | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước/sau | Trước/sau |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | Chống chói | Chống chói |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau |
Mở cửa khoang hành lý | Trong xe, nút bấm cửa, đóng mở điện | Trong xe, nút bấm cửa, đóng mở điện |
Trang bị khác | ... | Thông gió ghế trước, sưởi ghế và vô-lăng |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, đầu đĩa CD | Đài AM / FM, đầu đĩa CD |
Các cổng kết nối/ Buletooth | USB/AUX/iPod/Bluetooth | USB/AUX/iPod/Bluetooth |
Màn hình trung tâm | Màn hình trung tâm | Màn hình trung tâm |
Hệ thống loa | 6 loa | 10 loa Harman Kardon |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Điều chỉnh âm thanh, điều khiển hành trình, điện thoại rảnh tay | Điều chỉnh âm thanh, điều khiển hành trình, điện thoại rảnh tay |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Lẫy chuyển số | Lẫy chuyển số |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không có | Toàn cảnh Panorama |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Có | Có |
Nút bấm khởi động | Nút bấm khởi động & chìa khoá thông minh | Nút bấm khởi động & chìa khoá thông minh |
Trang bị khác | ... | Sạc điện thoại không dây |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | 6 túi khí(2 trước - 2 hông trước - 2 rèm) | 7 túi khí(2 trước - 2 hông trước - 2 rèm - 1 đầu gối) |
Giới hạn tốc độ | ĐIều khiển hành trình và ga tự động | ĐIều khiển hành trình và ga tự động |
Chống bó cứng phanh ABS | ||
Phân bổ lực phanh EBD | ||
Hỗ trợ phanh gấp BA | ||
Cân bằng điện tử ESP | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | ||
Kiểm soát lực kéo TCS | ||
Cảm biến áp suất | ||
Phanh tay điện tử | ||
Cảm biến lùi | ||
Camera lùi | ||
Khung sườn xe | ... | ... |
Trang bị khác | Khoá cửa tự động khi xe chạy | Camera 360 độ, Khoá cửa tự động khi xe chạy |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận