Giới thiệu chung Kia Cerato 2019
KIA Cerato 2019 là thế hệ hoàn toàn mới được Trường Hải ô tô lắp ráp và phân phối tại thị trường Việt Nam với 4 lựa chọn phiên bản có mức giá bán cạnh tranh trong phân khúc xe sedan hạng C, đối thủ cạnh tranh của Hyundai Elantra, Toyota Altis, Honda Civic...
Cập nhật giá bán mới KIA Cerato từ tháng 7/2020
- Cerato 1.6MT - 529 triệu đồng (giảm 30 triệu đồng)
- Cerato 1.6AT - 569 triệu đồng (giảm 20 triệu đồng)
- Cerato 1.6AT Deluxe - 619 triệu đồng (giảm 16 triệu đồng)
- Cerato 2.0AT Premium - 665 triệu đồng (giảm 10 triệu đồng)
Giá bán xe KIA Cerato 2019 tại Việt Nam (thời điểm ra mắt tháng 12/2018)
- Cerato 1.6MT - 559 triệu đồng
- Cerato 1.6AT - 589 triệu đồng
- Cerato 1.6AT Deluxe - 635 triệu đồng
- Cerato 2.0AT Premium - 675 triệu đồng
Những điều cần biết về KIA Cerato 2019 tại Việt Nam
- KIA Cerato 2019 là thế hệ thứ 4 của hãng xe Hàn, được lột xác thiết kế đẹp cuốn hút hơn.
- Thiết kế ngoại nội thất là điểm thay đổi lớn nhất của KIA Cerato 2019 được Trường Hải phân phối
- Xe không nhận được các nâng cấp mới về động cơ, hộp số
- Kích thước mở rộng hơn so với phiên bản cũ, giúp mang đến không gian cabin rộng rãi hơn
- Xe không được trang bị các tính năng an toàn, hỗ trợ lái xe như các thị trường khác.
Thông số kỹ thuật Kia Cerato 2019
Mẫu xe |
Kia Cerato 1.6 MT 2019-2020
529,000,000 VNĐ |
Kia Cerato 1.6 AT Deluxe 2019-2020
569,000,000 VNĐ |
Kia Cerato 1.6AT Luxury 2019-2020
619,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước |
Động cơ & hộp số | Xăng Gamma I4 1.6L 6MT | Xăng Gamma I4 1.6L 6AT | Xăng Gamma I4 1.6L 6AT |
Dáng xe | Sedan | Sedan | Sedan |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
Số cửa | 4 | 4 | 4 |
Màu ngoại thất | |||
Chính sách bảo hành | 3 năm và không giới hạn số Km | 3 năm và không giới hạn số Km | 3 năm và không giới hạn số Km |
Kiểu động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích động cơ | 1.591 | 1.591 | 1.591 |
Công suất tối đa | 128 mã lực/ 6.300 vòng/phút | 128 mã lực/ 6.300 vòng/phút | 128 mã lực/ 6.300 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 157Nm/ 4.850 vòng/phút | 157Nm/ 4.850 vòng/phút | 157Nm/ 4.850 vòng/phút |
Hộp số | Số sàn 6 cấp | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp |
Kiểu dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Lựa chọn chế độ lái xe | ... | ... | Chế độ vận hành Drive Mode |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | ... | ... | ... |
Tốc độ tối đa | ... | ... | ... |
Mức tiêu hao nhiên liệu | ... | ... | ... |
Kích thước tổng thể | 4.640 x 1.800 x 1.450 | 4.640 x 1.800 x 1.450 | 4.640 x 1.800 x 1.450 |
Chiều dài cơ sở | 2.700 | 2.700 | 2.700 |
Khoảng sáng gầm xe | 150 | 150 | 150 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,3 | 5,3 | 5,3 |
Trọng lượng không tải | 1.210/1.610 | 1.270/1.670 | 1.270/1.670 |
Dung tích bình nhiên liệu | 50 | 50 | 50 |
Dung tích khoang hành lý | ... | ... | ... |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước/sau | McPherson/Thanh xoắn | McPherson/Thanh xoắn | McPherson/Thanh xoắn |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa |
Bánh xe/Lazang | Mâm đúc hợp kim nhôm 17'' | Mâm đúc hợp kim nhôm 17'' | Mâm đúc hợp kim nhôm 17'' |
Lốp xe | 225/45R17 | 225/45R17 | 225/45R17 |
Đèn trước | Đèn pha Halogen dạng thấu kính | Đèn pha Halogen dạng thấu kính | Đèn pha Halogen dạng thấu kính, đèn xe tự động |
Đèn sương mù | |||
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Gạt mưa | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, đèn chào mừng | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, đèn chào mừng | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, đèn chào mừng |
Đèn đuôi xe | LED | LED | LED |
Trang bị khác | Chống nóng capo | Chống nóng capo | Chống nóng capo, đèn tay nắm cửa, phim cách nhiệt |
Ghế hàng khách phía trước | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng |
Chất liệu ghế xe | Da màu đen | Da màu đen | Da màu xám |
Ghế tài xế | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh điện 10 hướng |
Ghế sau | Tựa đầu 3 vị trí, gập 60:40 | Tựa đầu 3 vị trí, gập 60:40 | Tựa đầu 3 vị trí, gập 60:40 |
Che nắng hàng ghế trước | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/có | Có/có | Có/có |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da | 3 chấu bọc da | 3 chấu bọc da |
Đồng hồ lái | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước/sau | Trước/sau | Trước/sau |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... | ... | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | Bình thường | Bình thường | Chống chói ECM |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau |
Mở cửa khoang hành lý | Đóng mở điện thông minh | Đóng mở điện thông minh | Đóng mở điện thông minh |
Trang bị khác | Sấy kính trước sau, ghế lái điều chỉnh thắt lưng | Sấy kính trước sau, ghế lái điều chỉnh thắt lưng | Sấy kính trước sau, ghế lái điều chỉnh thắt lưng |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, đầu đĩa CD | Đài AM / FM, đầu đĩa CD | Đài AM / FM, đầu đĩa DVD, định vị dẫn đường |
Các cổng kết nối/ Buletooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth |
Màn hình trung tâm | Không có | Không có | Màn hình cảm ứng 8 inch |
Hệ thống loa | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không có | Không có | Không có |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Tự động 2 vùng |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau |
Cửa sổ trời | Không có | Không có | Chỉnh điện |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Không có | Không có | Không có |
Nút bấm khởi động | Khởi động bằng nút bấm & chìa khoá thông minh | Khởi động bằng nút bấm & chìa khoá thông minh | Khởi động bằng nút bấm & chìa khoá thông minh |
Trang bị khác | ... | ... | Lọc khí ion |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | 2 túi khí trước | 2 túi khí trước | 2 túi khí trước |
Giới hạn tốc độ | ĐIều khiển hành trình và ga tự động | ĐIều khiển hành trình và ga tự động | ĐIều khiển hành trình và ga tự động |
Chống bó cứng phanh ABS | |||
Phân bổ lực phanh EBD | |||
Hỗ trợ phanh gấp BA | |||
Cân bằng điện tử ESP | |||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |||
Kiểm soát lực kéo TCS | |||
Cảm biến áp suất | |||
Phanh tay điện tử | |||
Cảm biến lùi | |||
Camera lùi | |||
Khung sườn xe | ... | ... | ... |
Trang bị khác | ... | ... | ... |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận