Giới thiệu chung Jaguar F-Pace 2018
Jaguar F-Pace 2018 là dòng xe SUV thể thao của thương hiệu xe hạng sang Anh Quốc Jaguar phân phối chính hãng tại Việt Nam. F-Pace là đối thủ cạnh tranh của Land Rover Range Rover Sport, Porsche Cayenne, BMW X6, Mercedes GLE...
>>> Xem thêm
Thông số kỹ thuật Jaguar F-Pace 2018
Mẫu xe |
Jaguar F-Pace V6 3.0AT AWD Pure 2018
3,590,000,000 VNĐ |
Jaguar F-Pace V6 3.0AT AWD Prestige 2018
3,929,000,000 VNĐ |
Jaguar F-Pace V6 3.0AT AWD R-Sport 2018
4,380,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
Động cơ & hộp số | Xăng V6 3.0L 8AT AWD | Xăng V6 3.0L 8AT AWD | Xăng V6 3.0L 8AT AWD |
Dáng xe | Gầm cao 5 chỗ | Gầm cao 5 chỗ | Gầm cao 5 chỗ |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
Số cửa | 5 | 5 | 5 |
Màu ngoại thất | |||
Chính sách bảo hành | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km |
Kiểu động cơ | V6 | V6 | V6 |
Dung tích động cơ | 2.998 | 2.998 | 2.998 |
Công suất tối đa | 340 mã lực/6.500 vòng/phút | 340 mã lực/6.500 vòng/phút | 340 mã lực/6.500 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 450 mã lực/4.500 vòng/phút | 450 mã lực/4.500 vòng/phút | 450 mã lực/4.500 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 8 cấp | Tự động 8 cấp | Tự động 8 cấp |
Kiểu dẫn động | Dẫn động 4 bánh | Dẫn động 4 bánh | Dẫn động 4 bánh |
Lựa chọn chế độ lái xe | Lựa chọn 4 chế độ lái | Lựa chọn 4 chế độ lái | Lựa chọn 4 chế độ lái |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | 5,8 | 5,8 | 5,8 |
Tốc độ tối đa | 250 | 250 | 250 |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 8,9 | 8,9 | 8,9 |
Kích thước tổng thể | 4.731 x 2.175 x 1.667 | 4.731 x 2.175 x 1.667 | 4.731 x 2.175 x 1.667 |
Chiều dài cơ sở | 2.874 | 2.874 | 2.874 |
Khoảng sáng gầm xe | 213 | 213 | 213 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | ... | ... | ... |
Trọng lượng không tải | ... | ... | ... |
Dung tích bình nhiên liệu | 63 | 63 | 63 |
Dung tích khoang hành lý | 650 | 650 | 650 |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước/sau | ... | ... | ... |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa |
Bánh xe/Lazang | Mâm đúc hợp kim 19 inch | Mâm đúc hợp kim 19 inch | Mâm đúc hợp kim 20 inch |
Lốp xe | ... | ... | ... |
Đèn trước | Bi-Xenon | Full-LED thông minh | Full-LED thông minh |
Đèn sương mù | |||
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Gạt mưa | Cảm biến gạt mưa tự động | Cảm biến gạt mưa tự động | Cảm biến gạt mưa tự động |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, sấy gương | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, sấy gương | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, sấy gương |
Đèn đuôi xe | LED | LED | LED |
Trang bị khác | ... | ... | Bộ body kits thể thao R-Sport |
Ghế hàng khách phía trước | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Kiểu thể thao, chỉnh điện |
Chất liệu ghế xe | Da cao cấp | Da cao cấp | Da cao cấp |
Ghế tài xế | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Kiểu thể thao, chỉnh điện |
Ghế sau | Tựa đầu 3 vị trí, gác tay trung tâm, gập 40:20:40 | Tựa đầu 3 vị trí, gác tay trung tâm, gập 40:20:40 | Tựa đầu 3 vị trí, gác tay trung tâm, gập 40:20:40 |
Che nắng hàng ghế trước | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/có | Có/có | Có/có |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da | 3 chấu bọc da | 3 chấu bọc da |
Đồng hồ lái | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước/sau | Trước/sau | Trước/sau |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... | ... | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | Chống chói | Chống chói | Chống chói |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau |
Mở cửa khoang hành lý | Trong xe, nút bấm cửa, đóng mở tay | Trong xe, nút bấm cửa, đóng mở tay | Trong xe, nút bấm cửa, đóng mở tay |
Trang bị khác | ... | ... | ... |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, đầu đĩa | Đài AM / FM, đầu đĩa | Đài AM / FM, đầu đĩa |
Các cổng kết nối/ Buletooth | Ipod/AUX/USB/ kết nối Bluetooth, định vị dẫn đường GPS | Ipod/AUX/USB/ kết nối Bluetooth, định vị dẫn đường GPS | Ipod/AUX/USB/ kết nối Bluetooth, định vị dẫn đường GPS |
Màn hình trung tâm | Màn hình trung tâm | Màn hình trung tâm | Màn hình trung tâm |
Hệ thống loa | Âm thanh cao cấp | Âm thanh cao cấp Meridian 380W | Âm thanh cao cấp Meridian 380W |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Lẫy chuyển số | Lẫy chuyển số | Lẫy chuyển số |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 4 vùng độc lập |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau |
Cửa sổ trời | Không có | Cửa sổ trời toàn cảnh Panaromic | Cửa sổ trời toàn cảnh Panaromic có thể trượt |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Không có | Không có | Không có |
Nút bấm khởi động | Khởi động bằng nút bấm | Khởi động bằng nút bấm | Khởi động bằng nút bấm |
Trang bị khác | ... | ... | ... |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | 6 (2 trước, 2 bên, 2 rèm) | 6 (2 trước, 2 bên, 2 rèm) | 6 (2 trước, 2 bên, 2 rèm) |
Giới hạn tốc độ | ĐIều khiển hành trình và ga tự động | ĐIều khiển hành trình và ga tự động | ĐIều khiển hành trình và ga tự động |
Chống bó cứng phanh ABS | |||
Phân bổ lực phanh EBD | |||
Hỗ trợ phanh gấp BA | |||
Cân bằng điện tử ESP | |||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |||
Kiểm soát lực kéo TCS | |||
Cảm biến áp suất | |||
Phanh tay điện tử | |||
Cảm biến lùi | |||
Camera lùi | |||
Khung sườn xe | ... | ... | ... |
Trang bị khác | ... | ... | Camera 360 độ quan sát xung quanh xe |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận