Giới thiệu chung Jaguar E-Pace 2019
Jaguar E-Pace 2019 là dòng xe nằm trong phân khúc xe SUV thể thao hạng sang cỡ nhỏ cỡ nhỏ tại Việt Nam, có kích thước tương đương Volvo XC40, BMW X1, Audi Q3, Lexus NX, Land Rover Ranger Rover Evoque, Porsche Macan. Mức giá bán xe Jaguar E-Pace tại Việt Nam được định giá cao hơn nhiều các đối thủ, trong khoảng 3 tỷ đồng trong khi các đối thủ có giá bán từ 1,7-2,5 tỷ đồng
Giá bán xe Jaguar E-Pace 2019 tại Việt Nam
- Jaguar E-Pace S 2.0L - 2,959 tỷ đồng
- Jaguar E-Pace First Edition 2.0L - 3,229 tỷ đồng
Xem thêm >>>
Những điều cần biết về Jaguar E-Pace 2019 tại Việt Nam
- Jaguar E-Pace là dòng xe SUV thể thao hạng sang, đối thủ chính của xe là Porsche Macan, Land Rover Evoque
- Phiên bản bán tại Việt Nam được trang bị động cơ 2.0L mạnh 249 mã lực và hệ dẫn động 4 bánh
- Dù ở giá bán cao nhưng trang bị tính năng tiện nghi không phải là ưu điểm cạnh tranh của xe, có nhiều tuỳ chọn cao cấp khách hàng có thể lựa chọn trang bị thêm nhưng đi kèm đó là giá xe tăng lên khá cao
Thông số kỹ thuật Jaguar E-Pace 2019
Mẫu xe |
Jaguar E-Pace S 2.0L 2019
2,959,000,000 VNĐ |
Jaguar E-Pace First Edition 2.0L 2019
3,229,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
Động cơ & hộp số | Xăng I4 2.0L 9AT AWD | Xăng I4 2.0L 9AT AWD |
Dáng xe | Gầm cao 5 chỗ | Gầm cao 5 chỗ |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Số cửa | 5 | 5 |
Màu ngoại thất | ||
Chính sách bảo hành | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km |
Kiểu động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích động cơ | 2.998 | 2.998 |
Công suất tối đa | 249 mã lực/5.500 vòng/phút | 249 mã lực/5.500 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 365 mã lực/1.300 - 4.500 vòng/phút | 365 mã lực/1.300 - 4.500 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 9 cấp | Tự động 9 cấp |
Kiểu dẫn động | Dẫn động 4 bánh | Dẫn động 4 bánh |
Lựa chọn chế độ lái xe | Lựa chọn 4 chế độ lái | Lựa chọn 4 chế độ lái |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | 7,1 | 7,1 |
Tốc độ tối đa | 231 | 231 |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 8,2 | 8,2 |
Kích thước tổng thể | 4.395 x 1.984 x 1.649 | 4.395 x 1.984 x 1.649 |
Chiều dài cơ sở | 2.681 | 2.681 |
Khoảng sáng gầm xe | ... | ... |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,7 | 5,7 |
Trọng lượng không tải | ... | ... |
Dung tích bình nhiên liệu | 68.5 | 68.5 |
Dung tích khoang hành lý | 441 | 441 |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước/sau | ... | ... |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa |
Bánh xe/Lazang | Mâm đúc hợp kim 19 inch | Mâm đúc hợp kim 20 inch |
Lốp xe | ... | ... |
Đèn trước | Đèn pha LED, đèn xe tự động, rửa đèn | Đèn pha LED, đèn xe tự động, rửa đèn |
Đèn sương mù | ||
Đèn chạy ban ngày | LED | LED |
Gạt mưa | Cảm biến gạt mưa tự động | Cảm biến gạt mưa tự động |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, sấy gương, chống chói | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, sấy gương, chống chói, nhớ vị trí |
Đèn đuôi xe | LED | LED |
Trang bị khác | ... | ... |
Ghế hàng khách phía trước | Chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh điện 18 hướng, nhớ vị trí |
Chất liệu ghế xe | Da cao cấp | Da cao cấp |
Ghế tài xế | Chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh điện 18 hướng, nhớ vị trí |
Ghế sau | Tựa đầu 3 vị trí, gác tay trung tâm, gập 40:20:40 | Tựa đầu 3 vị trí, gác tay trung tâm, gập 40:20:40 |
Che nắng hàng ghế trước | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/có | Có/có |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da | 3 chấu bọc da |
Đồng hồ lái | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước/sau | Trước/sau, đèn viền thay đổi màu |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | Chống chói | Chống chói |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau |
Mở cửa khoang hành lý | Trong xe, nút bấm cửa, đóng mở điện | Trong xe, nút bấm cửa, đóng mở điện |
Trang bị khác | ... | ... |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, đầu đĩa | Đài AM / FM, đầu đĩa |
Các cổng kết nối/ Buletooth | Ipod/AUX/USB/ kết nối Bluetooth, định vị dẫn đường GPS | Ipod/AUX/USB/ kết nối Bluetooth, định vị dẫn đường GPS |
Màn hình trung tâm | Màn hình 10 inch Intouch Pro | Màn hình 10 inch Intouch Pro |
Hệ thống loa | Âm thanh cao cấp 11 loa Meridian 380W | Âm thanh cao cấp 11 loa Meridian 380W |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | ... | Lẫy chuyển số |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau |
Cửa sổ trời | ... | Toàn cảnh Panorama |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Không có | Không có |
Nút bấm khởi động | Khởi động bằng nút bấm | Khởi động bằng nút bấm |
Trang bị khác | ... | ... |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | 6 (2 trước, 2 bên, 2 rèm) | 6 (2 trước, 2 bên, 2 rèm) |
Giới hạn tốc độ | ĐIều khiển hành trình và ga tự động | ĐIều khiển hành trình và ga tự động |
Chống bó cứng phanh ABS | ||
Phân bổ lực phanh EBD | ||
Hỗ trợ phanh gấp BA | ||
Cân bằng điện tử ESP | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | ||
Kiểm soát lực kéo TCS | ||
Cảm biến áp suất | ||
Phanh tay điện tử | ||
Cảm biến lùi | ||
Camera lùi | ||
Khung sườn xe | ... | ... |
Trang bị khác | Kiểm soát chống lật xe RSC, phanh khẩn cấp ngăn ngừa va chạm EB, cảnh báo chệch làn đường, hỗ trợ giữ làn đường, giám sát tình trạng người lái | Kiểm soát chống lật xe RSC, phanh khẩn cấp ngăn ngừa va chạm EB, cảnh báo chệch làn đường, hỗ trợ giữ làn đường, giám sát tình trạng người lái |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận