Giới thiệu chung Isuzu D-Max 2018
Isuzu D-MAX 2018-2019 phiên bản mới nâng cấp tại Việt Nam được Isuzu nâng cấp động cơ, thiết kế và trang bị tính năng. Xe được phân phối với 4 lựa chọn phiên bản. Ưu điểm của D-MAX đến từ sự bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu tốt, trang bị tính năng tốt trong tầm giá, cạnh tranh với Ford Ranger, Chevrolet Colorado, Nissan Navara...
Giá bán xe Isuzu D-MAX 2018-2019 tại Việt Nam (thời điểm ra mắt tháng 9/2018)
- D-MAX LS 1.9L 4x2 MT - 650 triệu đồng
- D-MAX LS PRESTIGE 1.9L 4x2 AT - 740 triệu đồng
- D-MAX LS PRESTIGE 1.9L 4x4 MT - 750 triệu đồng
- D-MAX LS PRESTIGE 3.0L 4x4 AT - 820 triệu đồng
>>> Xem thêm
- Chi tiết xe Isuzu D-Max 2018 động cơ 1.9L mới tại Việt Nam
- Thông số kỹ thuật xe Isuzu D-Max 2018-2019 mới tại Việt Nam
- Isuzu D-MAX 2018-2019 động cơ 1.9L bán tại Việt Nam, giá từ 650 triệu
Những điều cần biết về xe Isuzu D-MAX 2018-2019 tại Việt Nam
- Là phiên bản được nâng cấp nhẹ thiết kế, trang bị tính năng và thay đổi động cơ mới
- Động cơ dầu 1.9L Ddi Blue Power mới công suất cao hơn thay cho động cơ dầu 2.5L cũ
- Động cơ dầu 3.0L nâng cấp sức mạnh tốt hơn
- Là dòng xe bán tải có giá bán tốt trong phân khúc khi so sánh giá bán và trang bị
- Xe bán tải Isuzu nổi tiếng về sự bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu.
Thông số kỹ thuật Isuzu D-Max 2018
Mẫu xe |
Isuzu D-MAX LS 1.9L 4x2 MT 2018
650,000,000 VNĐ |
Isuzu D-MAX LS PRESTIGE 1.9L 4x2 AT 2018
740,000,000 VNĐ |
Isuzu D-MAX LS PRESTIGE 1.9L 4x4 MT 2018
750,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
Động cơ & hộp số | Dầu 1.9L 6MT 4x2 | Dầu 1.9L 6AT 4x2 | Dầu 1.9L 6MT 4x4 |
Dáng xe | Bán tải | Bán tải | Bán tải |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
Số cửa | 4 | 4 | 4 |
Màu ngoại thất | |||
Chính sách bảo hành | 5 năm hoặc 150.000 Km | 5 năm hoặc 150.000 Km | 5 năm hoặc 150.000 Km |
Kiểu động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích động cơ | 1.898 | 1.898 | 1.898 |
Công suất tối đa | 150 mã lực/ 3.600 vòng/phút | 150 mã lực/ 3.600 vòng/phút | 150 mã lực/ 3.600 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 350 Nm/1.800 - 2.600 vòng/phút | 350 Nm/1.800 - 2.600 vòng/phút | 350 Nm/1.800 - 2.600 vòng/phút |
Hộp số | Số sàn 6 cấp | Tự động 6 cấp | Số sàn 6 cấp |
Kiểu dẫn động | Cầu sau | Cầu sau | Dẫn động 4 bánh |
Lựa chọn chế độ lái xe | ... | ... | ... |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | ... | ... | ... |
Tốc độ tối đa | ... | ... | ... |
Mức tiêu hao nhiên liệu | ... | ... | ... |
Kích thước tổng thể | 5.295 x 1.860 x 1.785 | 5.295 x 1.860 x 1.785 | 5.295 x 1.860 x 1.785 |
Chiều dài cơ sở | 3.095 | 3.095 | 3.095 |
Khoảng sáng gầm xe | 225 | 235 | 235 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 6,3 | 6,3 | 6,3 |
Trọng lượng không tải | 1.820/2.700 | 1.870/2.700 | 1.940/2.800 |
Dung tích bình nhiên liệu | 76 | 76 | 76 |
Dung tích khoang hành lý | ... | ... | ... |
Hệ thống lái | Trợ lực thủy lực | Trợ lực thủy lực | Trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo trước/sau | Độc lập tay đòn kép, lò xo xoắn/hợp kim bán nguyệt | Độc lập tay đòn kép, lò xo xoắn/hợp kim bán nguyệt | Độc lập tay đòn kép, lò xo xoắn/hợp kim bán nguyệt |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống |
Bánh xe/Lazang | Mâm đúc hợp kim 16'' | Mâm đúc hợp kim 18'' | Mâm đúc hợp kim 18'' |
Lốp xe | 245/70R16 | 245/60R18 | 245/60R18 |
Đèn trước | Bi-LED Projector | Bi-LED Projector | Bi-LED Projector |
Đèn sương mù | |||
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Gạt mưa | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn đuôi xe | LED | LED | LED |
Trang bị khác | Bậc lên xuống, mạ crom cản sau/tay nắm cửa | Bậc lên xuống, mạ crom cản sau/tay nắm cửa | Bậc lên xuống, mạ crom cản sau/tay nắm cửa |
Ghế hàng khách phía trước | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng |
Chất liệu ghế xe | Nỉ cao cấp | Da | Da |
Ghế tài xế | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh điện 6 hướng | Chỉnh điện 6 hướng |
Ghế sau | Tựa đầu 3 vị trí, gập 60:40, tựa tay | Tựa đầu 3 vị trí, gập 60:40, tựa tay | Tựa đầu 3 vị trí, gập 60:40, tựa tay |
Che nắng hàng ghế trước | Tích hợp gương trang điểm | Tích hợp gương trang điểm | Tích hợp gương trang điểm |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/có | Có/có | Có/có |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da | 3 chấu bọc da | 3 chấu bọc da |
Đồng hồ lái | Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình hiển thị đa thông tin |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước/sau | Trước/sau | Trước/sau |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... | ... | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | Bình thường | Bình thường | Bình thường |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau |
Mở cửa khoang hành lý | Trong xe, nút bấm cửa | Trong xe, nút bấm cửa | Trong xe, nút bấm cửa |
Trang bị khác | ... | ... | ... |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, đầu đĩa DVD, GPS | Đài AM / FM, đầu đĩa DVD, GPS | Đài AM / FM, đầu đĩa DVD, GPS |
Các cổng kết nối/ Buletooth | 2 cổng USB/ kết nối Bluetooth, định vị dẫn đường GPS | 2 cổng USB/ kết nối Bluetooth, định vị dẫn đường GPS | 2 cổng USB/ kết nối Bluetooth, định vị dẫn đường GPS |
Màn hình trung tâm | Màn hình trung tâm 6,5 inch | Màn hình trung tâm 8 inch/ Apple CarPlay & Android Auto | Màn hình trung tâm 8 inch/ Apple CarPlay & Android Auto |
Hệ thống loa | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không có | Không có | Không có |
Hệ thống điều hòa | Tự động | Tự động | Tự động |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Không có | Không có | Không có |
Cửa sổ trời | Không có | Không có | Không có |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Không có | Không có | Không có |
Nút bấm khởi động | Không có | Nút bấm khởi động & chìa khoá thông minh | Nút bấm khởi động & chìa khoá thông minh |
Trang bị khác | ... | ... | ... |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | 2 (2 trước) | 6 túi khí(2 trước - 2 hông trước - 2 rèm) | 6 túi khí(2 trước - 2 hông trước - 2 rèm) |
Giới hạn tốc độ | Không có | Không có | Không có |
Chống bó cứng phanh ABS | |||
Phân bổ lực phanh EBD | |||
Hỗ trợ phanh gấp BA | |||
Cân bằng điện tử ESP | |||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |||
Kiểm soát lực kéo TCS | |||
Cảm biến áp suất | |||
Phanh tay điện tử | |||
Cảm biến lùi | |||
Camera lùi | |||
Khung sườn xe | ... | ... | ... |
Trang bị khác | Khóa cửa tự động khi vận hành, hỗ trợ xuống dốc, phanh thông minh | Khóa cửa tự động khi vận hành, hỗ trợ xuống dốc, phanh thông minh | Khóa cửa tự động khi vận hành, hỗ trợ xuống dốc, phanh thông minh |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận