Giới thiệu chung Hyundai Tucson 2018
Hyundai Tucson 2018 phiên bản mới nâng cấp được Hyundai Thành Công giới thiệu và phân phối dưới dạng xe lắp ráp trong nước thay vì xe nhập khẩu nguyên chiếc như trước đây.
Bên cạnh hai phiên bản động cơ xăng như phiên bản nhập khẩu, Hyundai Tucson 2018 được giới thiệu thêm hai phiên bản máy dầu mới giúp tăng thêm sự lựa chọn cho khách hàng.
Giá bán 4 phiên bản Hyundai Tucson 2018 lắp ráp tại Việt Nam (giá tại thời điểm ra mắt xe tháng 8/2017)
- Tucson 2.0L Xăng (Tiêu chuẩn) - 815 triệu đồng
- Tucson 2.0L Xăng (Đặc biệt) - 890 triệu đồng
- Tucson 1.6L T-GDi (Đặc biệt) - 950 triệu đồng
- Tucson 2.0L Diesel (Đặc biệt) - 990 triệu đồng
Xem thêm >>>
- Hyundai Tucson 2018 lắp ráp Việt Nam chính thức ra mắt
- Thông số kỹ thuật và những điểm mới trên Hyundai Tucson 2018 lắp ráp Việt Nam
- Ưu nhược điểm, so sánh Hyundai Tucson 2018 và đối thủ
Thông số kỹ thuật Hyundai Tucson 2018
Mẫu xe |
Hyundai Tucson 2.0 AT (Xăng - bản thường) 2018
760,000,000 VNĐ |
Hyundai Tucson 2.0 AT (Xăng - đặc biệt) 2018
828,000,000 VNĐ |
Hyundai Tucson 1.6AT T-GDi (Xăng - đặc biệt) 2018
882,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước |
Động cơ & hộp số | Xăng Nu I4 2.0L 6AT | Xăng Nu I4 2.0L 6AT | Xăng T-GDi I4 1.6L Turbo 6AT |
Dáng xe | Gầm cao 5 chỗ | Gầm cao 5 chỗ | Gầm cao 5 chỗ |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
Số cửa | 5 | 5 | 5 |
Màu ngoại thất | |||
Chính sách bảo hành | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km |
Kiểu động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích động cơ | 1.999 | 1.999 | 1.591 |
Công suất tối đa | 156 mã lực/ 6.200 vòng/phút | 156 mã lực/ 6.200 vòng/phút | 177 mã lực/ 6.200 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 200 Nm/ 4.000 vòng/phút | 200 Nm/ 4.000 vòng/phút | 275 Nm/ 4.000 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp | Tự động 7 cấp |
Kiểu dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Lựa chọn chế độ lái xe | Drive Mode 3 chế độ lái (Comford, nomal, Sport ) | Drive Mode 3 chế độ lái (Comford, nomal, Sport ) | Drive Mode 3 chế độ lái (Comford, nomal, Sport), giảm xóc hiệu suất cao |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | ... | ... | ... |
Tốc độ tối đa | ... | ... | ... |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 5,8/10,58/7,6 - xa lộ/đô thị/kết hợp | 5,8/10,58/7,6 - xa lộ/đô thị/kết hợp | 5,95/9,3/7,2 - xa lộ/đô thị/kết hợp |
Kích thước tổng thể | 4.475 x 1.850 x 1.660 | 4.475 x 1.850 x 1.660 | 4.475 x 1.850 x 1.660 |
Chiều dài cơ sở | 2.670 | 2.670 | 2.670 |
Khoảng sáng gầm xe | 172 | 172 | 172 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | ... | ... | ... |
Trọng lượng không tải | ... | ... | ... |
Dung tích bình nhiên liệu | 62 | 62 | 62 |
Dung tích khoang hành lý | ... | ... | ... |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Liên kết đa điểm | MacPherson/Liên kết đa điểm | MacPherson/Liên kết đa điểm |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa |
Bánh xe/Lazang | Mâm đúc hợp kim 17'' | Mâm đúc hợp kim 18'' | Mâm đúc hợp kim 19'' |
Lốp xe | 225/60 R17 | 225/55 R18 | 245/45 R18 |
Đèn trước | Đèn pha Halogen | Đèn pha LED | Đèn pha LED |
Đèn sương mù | |||
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Gạt mưa | Tự động | Tự động | Tự động |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn đuôi xe | LED | LED | LED |
Trang bị khác | Đèn pha tự động, hỗ trợ chiếu sáng theo góc lái, đèn pha gật gù tự động | Đèn pha tự động, Rửa đèn pha, hỗ trợ chiếu sáng theo góc lái, đèn pha gật gù tự động | Đèn pha tự động, Rửa đèn pha, hỗ trợ chiếu sáng theo góc lái, đèn pha gật gù tự động, ốp gầm xe trước sau, ống xả kép |
Ghế hàng khách phía trước | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Chất liệu ghế xe | Da cao cấp | Da cao cấp | Da cao cấp |
Ghế tài xế | Chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh điện 10 hướng |
Ghế sau | Tựa đầu 3 vị trí, gập 60:40 | Tựa đầu 3 vị trí, gập 60:40 | Tựa đầu 3 vị trí, gập 60:40 |
Che nắng hàng ghế trước | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/có | Có/có | Có/có |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da | 3 chấu bọc da | 3 chấu bọc da |
Đồng hồ lái | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước/sau | Trước/sau | Trước/sau |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... | ... | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | Bình thường | Bình thường | Bình thường |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau |
Mở cửa khoang hành lý | Đóng mở tay | Đóng mở điện tự động | Đóng mở điện tự động |
Trang bị khác | ... | Tablo siêu sáng TFT 4,2 inch | Tablo siêu sáng TFT 4,2 inch |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, đầu đĩa CD | Đài AM / FM, đầu đĩa CD | Đài AM / FM, đầu đĩa CD |
Các cổng kết nối/ Buletooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth |
Màn hình trung tâm | Màn hình cảm ứng 8 inch | Màn hình cảm ứng 8 inch | Màn hình cảm ứng 8 inch |
Hệ thống loa | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không có | Không có | Không có |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau |
Cửa sổ trời | Toàn cảnh Panorama | Không có | Không có |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Không có | Không có | Không có |
Nút bấm khởi động | Khởi động bằng nút bấm | Khởi động bằng nút bấm | Khởi động bằng nút bấm |
Trang bị khác | Apple Carplay, định vị dẫn đường | Apple Carplay, định vị dẫn đường | Apple Carplay, định vị dẫn đường |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | 2 túi khí trước | 6 túi khí(2 trước - 2 hông trước - 2 rèm) | 6 túi khí(2 trước - 2 hông trước - 2 rèm) |
Giới hạn tốc độ | ... | ĐIều khiển hành trình và ga tự động | ĐIều khiển hành trình và ga tự động |
Chống bó cứng phanh ABS | |||
Phân bổ lực phanh EBD | |||
Hỗ trợ phanh gấp BA | |||
Cân bằng điện tử ESP | |||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |||
Kiểm soát lực kéo TCS | |||
Cảm biến áp suất | |||
Phanh tay điện tử | |||
Cảm biến lùi | |||
Camera lùi | |||
Khung sườn xe | ... | ... | ... |
Trang bị khác | Hệ thống hỗ trợ xuống dốc, Khóa cửa tự động theo tốc độ, Hệ thống chống trượt thân xe | Hệ thống hỗ trợ xuống dốc, Khóa cửa tự động theo tốc độ, Hệ thống chống trượt thân xe | Hệ thống hỗ trợ xuống dốc, Khóa cửa tự động theo tốc độ, Hệ thống chống trượt thân xe, hệ thống hỗ trợ đỗ xe PAS |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận