Giới thiệu chung Hyundai Grand i10 2017
Hyundai Grand i10 2017 là phiên bản nâng cấp thiết kế, trang bị được Hyundai Thành công giới thiệu đến người tiêu dùng Việt Nam với 3 phiên bản (thêm 1 phiên bản taxi) có giá bán từ 411 triệu đồng.
Giá bán xe Hyundai Grand i10 2017 tại Việt Nam (thời điểm xe bán ra thị trường tháng 4/2017)
- Hyundai Grand i10 1.0 MT 2017 - 411 triệu đồng
- Hyundai Grand i10 1.0 AT 2017- 442 triệu đồng
- Hyundai Grand i10 1.2 AT 2017 - 473 triệu đồng
- Hyundai Grand i10 1.0 MT BASE 2017 - 368 triệu đồng (bản Taxi)
Những nâng cấp trên Hyundai Grand i10 2017 phiên bản Facelift tại Việt Nam
- Lưới tản nhiệt mắt cáo màu giúp xe trông chắc chắn hơn
- Cản trước thể thao với cụm đèn sương mù mới
- Lazang hợp kim 14 inch thể thao
- Cản sau thiết kế mới
- Màn hình giải trí 4 inch.
Những trang bị đáng chú ý trên Hyundai Grand i10 so với đối thủ: Kích thước tổng thể lớn hơn, khởi động bằng nút bấm, gương chiếu hậu chỉnh gập điện, vô-lăng tích hợp các nút bấm chức năng, màn hình giải trí trung tâm, cảm biến lùi...
Hyundai Grand i10 2017 kích thước dài x rộng x cao tương ứng 3.765 x 1.660 x 1.520 (mm), chiều dài cơ sở 2.425 mm.
- Phiên bản động cơ xăng 1.0L công suất 66 mã lực, mô-men xoắn 96Nm. Hộp số sàn 5 cấp hoặc tự động 4 cấp.
- Phiên bản động cơ xăng 1.2L công suất 87 mã lực, mô-men xoắn 122 Nm. Hộp số tự động 4 cấp.
Các trang bị an toàn 2 túi khí trước, phanh ABS, cảm biến lùi.
Thông số kỹ thuật Hyundai Grand i10 2017
Mẫu xe |
Hyundai Grand i10 1.0 MT 2017
355,000,000 VNĐ |
Hyundai Grand i10 1.0 AT 2017
380,000,000 VNĐ |
Hyundai Grand i10 1.2 AT 2017
395,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước |
Động cơ & hộp số | Xăng Kappa I3 1.0L 5MT | Xăng Kappa I3 1.0L 4AT | Xăng Kappa I4 1.25L 4AT |
Dáng xe | Hatchback | Hatchback | Hatchback |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
Số cửa | 5 | 5 | 5 |
Màu ngoại thất | |||
Chính sách bảo hành | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km |
Kiểu động cơ | 3 xi-lanh | 3 xi-lanh | 4 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích động cơ | 998 | 998 | 1.248 |
Công suất tối đa | 66 mã lực/ 5.500 vòng/phút | 66 mã lực/ 5.500 vòng/phút | 87 mã lực/ 6.000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 96 Nm/ 3500 vòng/phút | 96 Nm/ 3500 vòng/phút | 122 Nm/ 4.000 vòng/phút |
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Tự động 4 cấp | Tự động 4 cấp |
Kiểu dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Lựa chọn chế độ lái xe | ... | ... | ... |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | ... | ... | ... |
Tốc độ tối đa | ... | ... | ... |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 5,1/ 7,13/ 5,8 - xa lộ/đô thị/kết hợp | 5,66/ 7,36/ 6,3 - xa lộ/đô thị/kết hợp | 4.67/ 9,2/ 6,3 - xa lộ/đô thị/kết hợp |
Kích thước tổng thể | 3.765 x 1.660 x 1.520 | 3.765 x 1.660 x 1.520 | 3.765 x 1.660 x 1.520 |
Chiều dài cơ sở | 2.425 | 2.425 | 2.425 |
Khoảng sáng gầm xe | 152 | 152 | 152 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | ... | ... | ... |
Trọng lượng không tải | ... | ... | ... |
Dung tích bình nhiên liệu | 43 | 43 | 43 |
Dung tích khoang hành lý | ... | ... | ... |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Thanh xoắn | McPherson/Thanh xoắn | MacPherson/Thanh xoắn |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống |
Bánh xe/Lazang | Mâm đúc hợp kim 14'' | Mâm đúc hợp kim 14'' | Mâm đúc hợp kim 14'' |
Lốp xe | 165/65 R14 | 165/65 R14 | 165/65 R14 |
Đèn trước | Halogen | Halogen | Halogen |
Đèn sương mù | |||
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Gạt mưa | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn đuôi xe | Bóng đèn thường | Bóng đèn thường | Bóng đèn thường |
Trang bị khác | ... | Ốp thân xe, Lưới tản nhiệt mạ chrome | Ốp thân xe, Lưới tản nhiệt mạ chrome |
Ghế hàng khách phía trước | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng |
Chất liệu ghế xe | Nỉ | Da | Da |
Ghế tài xế | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng |
Ghế sau | Tựa đầu 3 vị trí, gập cả băng ghế | Tựa đầu 3 vị trí, gập cả băng ghế | Tựa đầu 3 vị trí, gập cả băng ghế |
Che nắng hàng ghế trước | Tích hợp gương trang điểm | Tích hợp gương trang điểm | Tích hợp gương trang điểm |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Không/không | Không/không | Không/không |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da | 3 chấu bọc da | 3 chấu bọc da |
Đồng hồ lái | Màn hình đơn sắc | Màn hình đơn sắc | Màn hình đơn sắc |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước | Trước | Trước |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... | ... | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | Chống chói | Chống chói | Chống chói |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/túi lưng ghế/cửa trước | Tablo/túi lưng ghế/cửa trước | Tablo/túi lưng ghế/cửa trước |
Mở cửa khoang hành lý | Trong xe, nút bấm cửa | Trong xe, nút bấm cửa | Trong xe, nút bấm cửa |
Trang bị khác | ... | ... | ... |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, MP3 | Đài AM / FM, MP3 | Đài AM / FM, đầu đĩa CD, MP3 |
Các cổng kết nối/ Buletooth | AUX/USB, định vị dẫn đường GPS | AUX/USB, định vị dẫn đường GPS | AUX/USB, định vị dẫn đường GPS |
Màn hình trung tâm | Màn hình cảm ứng 7 inch | Màn hình cảm ứng 7 inch | Màn hình cảm ứng 7 inch |
Hệ thống loa | 4 loa | 4 loa | 4 loa |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Điều chỉnh âm thanh | Điều chỉnh âm thanh | Điều chỉnh âm thanh |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không có | Không có | Không có |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Không có | Không có | Không có |
Cửa sổ trời | Không có | Không có | Không có |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Không có | Không có | Không có |
Nút bấm khởi động | Khởi động bằng nút bấm | Khởi động bằng nút bấm | Khởi động bằng nút bấm |
Trang bị khác | ... | ... | ... |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | 1 túi khí người lái | 1 túi khí người lái | 2 (2 trước) |
Giới hạn tốc độ | Không có | Không có | ĐIều khiển hành trình và ga tự động |
Chống bó cứng phanh ABS | |||
Phân bổ lực phanh EBD | |||
Hỗ trợ phanh gấp BA | |||
Cân bằng điện tử ESP | |||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |||
Kiểm soát lực kéo TCS | |||
Cảm biến áp suất | |||
Phanh tay điện tử | |||
Cảm biến lùi | |||
Camera lùi | |||
Khung sườn xe | ... | ... | ... |
Trang bị khác | Chống sao chép chìa khóa | Chống sao chép chìa khóa | Chống sao chép chìa khóa |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận