Giới thiệu chung Hyundai Elantra 2016
Hyundai Elantra 2016 phiên bản hoàn toàn mới được Hyundai Thành Công giới thiệu đến người tiêu dùng với thiết kế hiện đại, thể thao hơn đi kèm nhiều trang bị tiện nghi cao cấp và phiên bản động cơ 2.0L thay thế động cơ 1.8L ở thế hệ cũ.
Giá bán 3 phiên bản Hyundai Elantra 2016 thời điểm ra mắt 7/2016
- Hyundai Elantra 1.6MT - 615 triệu đồng
- Hyundai Elantra 1.6 AT - 689 triệu đồng
- Hyundai Elantra 2.0 AT - 739 triệu đồng
Hyundai Elantra 2016 chính thức ra mắt tại Việt Nam
Chi tiết Hyundai Elantra 2016 phiên bản cao cấp 2.0AT
Thông số kỹ thuật Hyundai Elantra 2016
Mẫu xe |
Hyundai Elantra 1.6 MT 2016
549,000,000 VNĐ |
Hyundai Elantra 2.0 AT 2016
659,000,000 VNĐ |
Hyundai Elantra 1.6 AT 2016
609,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước |
Động cơ & hộp số | Xăng Gamma I4 1.6L 6MT | Xăng Nu I4 2.0L 6AT | Xăng Gamma I4 1.6L 6AT |
Dáng xe | Sedan | Sedan | Sedan |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
Số cửa | 4 | 4 | 4 |
Màu ngoại thất | |||
Chính sách bảo hành | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km |
Kiểu động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích động cơ | 1.591 | 1.999 | 1.591 |
Công suất tối đa | 128 mã lực/ 6.300 vòng/phút | 156 mã lực/ 6.200 vòng/phút | 128 mã lực/ 6.300 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 154 Nm/ 4.850 vòng/phút | 196 Nm/ 4.000 vòng/phút | 154 Nm/ 4.850 vòng/phút |
Hộp số | Số sàn 6 cấp | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp |
Kiểu dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Lựa chọn chế độ lái xe | ... | Drive Mode 3 chế độ lái (Comford, nomal, Sport ) | Drive Mode 3 chế độ lái (Comford, nomal, Sport ) |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | ... | ... | ... |
Tốc độ tối đa | ... | ... | ... |
Mức tiêu hao nhiên liệu | ... | ... | ... |
Kích thước tổng thể | 4.570 x 1.800 x 1.450 | 4.570 x 1.800 x 1.450 | 4.570 x 1.800 x 1.450 |
Chiều dài cơ sở | 2.700 | 2.700 | 2.700 |
Khoảng sáng gầm xe | 150 | 150 | 150 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,4 | 5,4 | 5,4 |
Trọng lượng không tải | 1.302/1.730 | 1.332/1.760 | 1.332/1.760 |
Dung tích bình nhiên liệu | 50 | 50 | 50 |
Dung tích khoang hành lý | ... | ... | ... |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Thanh xoắn | MacPherson/Thanh xoắn | MacPherson/Thanh xoắn |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa |
Bánh xe/Lazang | Mâm đúc hợp kim 15'' | Mâm đúc hợp kim 17'' | Mâm đúc hợp kim 17'' |
Lốp xe | 195/65R15 | 225 / 45 R17 | 225 / 45 R17 |
Đèn trước | Đèn pha Projector | Đèn pha HID | Đèn pha Projector |
Đèn sương mù | |||
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Gạt mưa | 2 tốc độ | Cảm biến gạt mưa tự động | Cảm biến gạt mưa tự động |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, sấy gương | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, sấy gương |
Đèn đuôi xe | LED | LED | LED |
Trang bị khác | Hệ thống điều khiển đèn tự động | Hệ thống điều khiển đèn tự động | Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Ghế hàng khách phía trước | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng |
Chất liệu ghế xe | Nỉ | Da | Da |
Ghế tài xế | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh tay 6 hướng |
Ghế sau | Tựa đầu 2 vị trí, gập 60:40 | Tựa đầu 2 vị trí, gập 60:40 | Tựa đầu 2 vị trí, gập 60:40 |
Che nắng hàng ghế trước | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/có | Có/có | Có/có |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da | 3 chấu bọc da | 3 chấu bọc da |
Đồng hồ lái | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin | Siêu sáng, màn hình hiển thị đa thông tin | Siêu sáng, màn hình hiển thị đa thông tin |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước/sau | Trước/sau | Trước/sau |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... | ... | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | 2 chế độ ngày/đêm | 2 chế độ ngày/đêm | 2 chế độ ngày/đêm |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau |
Mở cửa khoang hành lý | Trong xe, nút bấm cửa | Trong xe, nút bấm cửa | Trong xe, nút bấm cửa |
Trang bị khác | Tựa đầu chủ động | Tựa đầu chủ động | Tựa đầu chủ động |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, đầu đĩa CD, MP3 | Đài AM / FM, đầu đĩa CD, MP3 | Đài AM / FM, đầu đĩa CD, MP3 |
Các cổng kết nối/ Buletooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth |
Màn hình trung tâm | Màn hình 5 inch | Màn hình 7 inch | Màn hình 5 inch |
Hệ thống loa | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không có | Không có | Không có |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ | Điều hòa tự động | Điều hòa tự động |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau |
Cửa sổ trời | Không có | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Không có | Không có | Không có |
Nút bấm khởi động | Khởi động bằng nút bấm & chìa khoá thông minh | Khởi động bằng nút bấm & chìa khoá thông minh | Khởi động bằng nút bấm & chìa khoá thông minh |
Trang bị khác | ... | ... | ... |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | 2 túi khí người lái | 6 túi khí người lái | 6 túi khí người lái |
Giới hạn tốc độ | Không có | Không có | Không có |
Chống bó cứng phanh ABS | |||
Phân bổ lực phanh EBD | |||
Hỗ trợ phanh gấp BA | |||
Cân bằng điện tử ESP | |||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |||
Kiểm soát lực kéo TCS | |||
Cảm biến áp suất | |||
Phanh tay điện tử | |||
Cảm biến lùi | |||
Camera lùi | |||
Khung sườn xe | ... | ... | ... |
Trang bị khác | Chìa khóa điều khiển từ xa, Hệ thống chống trộm | Chìa khóa điều khiển từ xa, Hệ thống chống trộm | Chìa khóa điều khiển từ xa, Hệ thống chống trộm |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận