Giới thiệu chung Ford Everest 2020
Ford Everest 2020 là phiên bản mới nâng cấp nhẹ thiết kế và trang bị của phiên bản Everest 2018, xe tiếp tục được nhập khẩu từ Thái Lan và phân phối tại Việt Nam với 5 lựa chọn phiên bản, cạnh tranh với các đối thủ như Toyota Fortuner, Mitsubishi Pajero Sport, Nissan Terra...
So với phiên bản cũ, Ford Everest 2020 không có sự thay đổi ở các thông số kỹ thuât, xe chỉ được nâng cấp nhẹ thiết kế và trang bị như: Cụm đèn trước đèn LED toàn phần thấu kính hình vuông, giải trí cập nhật SYNC3 phiên bản 3.4, thêm màu xanh Deep Crystal Blue mới
Giá bán xe Ford Everest 2020 mới tại Việt Nam (thời điểm xe ra mắt thị trường tháng 2/2020)
- Everest Ambiente 2.0L MT 4x2 - 999 triệu đồng
- Everest Ambiente 2.0L AT 4x2 - 1.052 tỷ đồng
- Everest Trend 2.0L AT 4x2 - 1.112 tỷ đồng
- Everest Titanium 2.0L AT 4x2 - 1.181 tỷ đồng
- Everest Titanium 2.0L AT 4WD - 1.399 tỷ đồng
Xem thêm >>>
- Giá xe Ford Everest 2020 mới nâng cấp tại Việt Nam từ 999 triệu đồng
- Thông số kỹ thuật và trang bị xe Ford Everest 2020 mới
Thông số kỹ thuật Ford Everest 2020
Mẫu xe |
Ford Everest Ambiente 2.0L Turbo 4X2 6MT 2020
999,000,000 VNĐ |
Ford Everest Ambiente 2.0L Turbo 4X2 10AT 2020
1,052,000,000 VNĐ |
Ford Everest Trend 2.0L Turbo 4X2 10AT 2020
1,112,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
Động cơ & hộp số | Dầu 2.0L Turbo 6MT 4x2 | Dầu 2.0L Turbo 10AT 4x2 | Dầu 2.0L Turbo 10AT 4x2 |
Dáng xe | Gầm cao 7 chỗ | Gầm cao 7 chỗ | Gầm cao 7 chỗ |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 | 7 |
Số cửa | 5 | 5 | 5 |
Màu ngoại thất | |||
Chính sách bảo hành | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km |
Kiểu động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích động cơ | 1.996 | 1.996 | 1.996 |
Công suất tối đa | 180 mã lực/ 3.500 vòng/phút | 180 mã lực/ 3.500 vòng/phút | 180 mã lực/ 3.500 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 420 Nm/ 1.600 - 2.500 vòng/phút | 420 Nm/ 1.600 - 2.500 vòng/phút | 420 Nm/ 1.600 - 2.500 vòng/phút |
Hộp số | Số sàn 6 cấp | Tự động 10 cấp | Tự động 10 cấp |
Kiểu dẫn động | Cầu sau | Cầu sau | Cầu sau |
Lựa chọn chế độ lái xe | ... | ... | ... |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | ... | ... | ... |
Tốc độ tối đa | ... | ... | ... |
Mức tiêu hao nhiên liệu | ... | ... | ... |
Kích thước tổng thể | 4.892 x 1.860 x 1.837 | 4.892 x 1.860 x 1.837 | 4.892 x 1.860 x 1.837 |
Chiều dài cơ sở | 2.850 | 2.850 | 2.850 |
Khoảng sáng gầm xe | 210 | 210 | 210 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | ... | ... | ... |
Trọng lượng không tải | ... | ... | ... |
Dung tích bình nhiên liệu | 80 | 80 | 80 |
Dung tích khoang hành lý | ... | ... | ... |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước/sau | Độc lập tay đòn kép/Lò xo trụ, ống giảm chấn | Độc lập tay đòn kép/Lò xo trụ, ống giảm chấn | Độc lập tay đòn kép/Lò xo trụ, ống giảm chấn |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa tản nhiệt/Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt/Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt/Đĩa tản nhiệt |
Bánh xe/Lazang | Mâm đúc hợp kim 17'' | Mâm đúc hợp kim 17'' | Mâm đúc hợp kim 18'' |
Lốp xe | 265/65R17 | 265/65R17 | 265/60R18 |
Đèn trước | Đèn Halogen Projector | Đèn Halogen Projector | Đèn HID tự động |
Đèn sương mù | |||
Đèn chạy ban ngày | Không có | Không có | LED |
Gạt mưa | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian | Cảm biến gạt mưa tự động |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn đuôi xe | LED | LED | LED |
Trang bị khác | ... | ... | ... |
Ghế hàng khách phía trước | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng |
Chất liệu ghế xe | Nỉ | Nỉ | Da cao cấp |
Ghế tài xế | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai gập 60:40/ Hàng ghế thứ ba gập phẳng 50:50 | Hàng ghế thứ hai gập 60:40/ Hàng ghế thứ ba gập phẳng 50:50 | Hàng ghế thứ hai gập 60:40/ Hàng ghế thứ ba gập phẳng 50:50, gập điện |
Che nắng hàng ghế trước | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/có | Có/có | Có/có |
Vô-lăng | 4 chấu | 4 chấu | 4 chấu bọc da |
Đồng hồ lái | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước/sau/xung quanh xe | Trước/sau/xung quanh xe | Trước/sau/xung quanh xe |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... | ... | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | Bình thường | Bình thường | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày đêm |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau |
Mở cửa khoang hành lý | Trong xe, nút bấm cửa, đóng mở tay | Trong xe, nút bấm cửa, đóng mở tay | Trong xe, nút bấm cửa, đóng mở điện |
Trang bị khác | ... | ... | ... |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, đầu đĩa CD, MP3 | Đài AM / FM, đầu đĩa CD, MP3 | Đài AM / FM, đầu đĩa CD, MP3 |
Các cổng kết nối/ Buletooth | Ipod/AUX/USB/ kết nối Bluetooth, điều khiển giọng nói SYNC 3 | Ipod/AUX/USB/ kết nối Bluetooth, điều khiển giọng nói SYNC 3 | Ipod/AUX/USB/ kết nối Bluetooth, điều khiển giọng nói SYNC 3 |
Màn hình trung tâm | Màn hình TFT cảm ứng 10 inch | Màn hình TFT cảm ứng 10 inch | Màn hình TFT cảm ứng 10 inch |
Hệ thống loa | 10 loa | 10 loa | 10 loa |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không có | Không có | Không có |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Tự động 2 vùng độc lập |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế thứ 2 và 3 | Cửa gió hàng ghế thứ 2 và 3 | Cửa gió hàng ghế thứ 2 và 3 |
Cửa sổ trời | Không có | Không có | Không có |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Không có | Không có | Không có |
Nút bấm khởi động | Khởi động bằng nút bấm & chìa khoá thông minh | Khởi động bằng nút bấm & chìa khoá thông minh | Khởi động bằng nút bấm & chìa khoá thông minh |
Trang bị khác | Hệ thống chống ồn chủ động, | Hệ thống chống ồn chủ động, | Hệ thống chống ồn chủ động, |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | 7 (2 trước, 2 bên, 2 rèm, 1 đầu gối lái) | 7 (2 trước, 2 bên, 2 rèm, 1 đầu gối lái) | 7 (2 trước, 2 bên, 2 rèm, 1 đầu gối lái) |
Giới hạn tốc độ | Không có | Không có | ĐIều khiển hành trình và ga tự động |
Chống bó cứng phanh ABS | |||
Phân bổ lực phanh EBD | |||
Hỗ trợ phanh gấp BA | |||
Cân bằng điện tử ESP | |||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |||
Kiểm soát lực kéo TCS | |||
Cảm biến áp suất | |||
Phanh tay điện tử | |||
Cảm biến lùi | |||
Camera lùi | |||
Khung sườn xe | ... | ... | ... |
Trang bị khác | Cảm biến đỗ xe sau | Cảm biến đỗ xe sau | Cảm biến đỗ xe sau |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận