Giới thiệu chung Chevrolet Trax 2017
Chevrolet Trax 2017 là dòng xe SUV gầm cao 5 chỗ cỡ nhỏ hoàn toàn mới tại thị trường Việt Nam, cạnh tranh trực tiếp với Suzuki Vitara, Hyundai Creta, Ford EcoSport...
- So sánh xe Suzuki Vitara và Chevrolet Trax 2017
- Giá bán xe Chevrolet Trax 2017 tại Việt Nam 769 triệu đồng
- Chevrolet Trax 2017 có gì cạnh tranh Ford EcoSport?
- Hình ảnh chi tiết Chevrolet Trax 2017
Thông số kỹ thuật Chevrolet Trax 2017
Mẫu xe |
Chevrolet Trax 1.4AT 2017
679,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Động cơ & hộp số | Xăng tăng áp I4 1.4L 6AT |
Dáng xe | Gầm cao 5 chỗ |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 5 |
Màu ngoại thất | |
Chính sách bảo hành | 3 năm hoặc 100.000 Km |
Kiểu động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích động cơ | 1.364 |
Công suất tối đa | 140 mã lực/4.900 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 200 Nm/1.850 - 4.900 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Kiểu dẫn động | Cầu trước |
Lựa chọn chế độ lái xe | ... |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | ... |
Tốc độ tối đa | ... |
Mức tiêu hao nhiên liệu | ... |
Kích thước tổng thể | 4.254 x 1.776 x 1.678 |
Chiều dài cơ sở | 2.555 |
Khoảng sáng gầm xe | 158 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,65 |
Trọng lượng không tải | 1.423/1.944 |
Dung tích bình nhiên liệu | 53 |
Dung tích khoang hành lý | ... |
Hệ thống lái | Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước/sau | ... |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Bánh xe/Lazang | Mâm đúc hợp kim 18 inch |
Lốp xe | 215/55R18 |
Đèn trước | Halogen dạng thấu kính |
Đèn sương mù | |
Đèn chạy ban ngày | LED |
Gạt mưa | --- |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, sấy gương |
Đèn đuôi xe | LED |
Trang bị khác | Đèn xe tự động bật tắt |
Ghế hàng khách phía trước | Chỉnh tay 4 hướng |
Chất liệu ghế xe | Da nỉ kết hợp |
Ghế tài xế | Chỉnh tay 6 hướng |
Ghế sau | Tựa đầu 3 vị trí, gác tay trung tâm, gập 60:40 |
Che nắng hàng ghế trước | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/có |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da |
Đồng hồ lái | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước/sau |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | Chống chói |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau |
Mở cửa khoang hành lý | Trong xe, nút bấm cửa |
Trang bị khác | ... |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, Mylink II |
Các cổng kết nối/ Buletooth | USB/Bluetooth |
Màn hình trung tâm | Màn hình trung tâm |
Hệ thống loa | 6 loa |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Điều chỉnh âm thanh, điều khiển hành trình, điện thoại rảnh tay |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không có |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Có |
Cửa sổ trời | Không có |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Không có |
Nút bấm khởi động | Nút bấm khởi động & chìa khoá thông minh |
Trang bị khác | ... |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | 6 túi khí(2 trước - 2 hông trước - 2 rèm) |
Giới hạn tốc độ | ĐIều khiển hành trình và ga tự động |
Chống bó cứng phanh ABS | |
Phân bổ lực phanh EBD | |
Hỗ trợ phanh gấp BA | |
Cân bằng điện tử ESP | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Kiểm soát lực kéo TCS | |
Cảm biến áp suất | |
Phanh tay điện tử | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Khung sườn xe | ... |
Trang bị khác | Hệ thống hỗ trợ xuống dốc, hệ thống chống lật, kiểm soát phanh động cơ, ổn định di chuyển trên đường thẳng, điều khiển lực phanh khi vào cua |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận