Giới thiệu chung BMW 4 Series 2015
Mẫu xe coupe 2 cửa, 4 chỗ ngồi BMW 4-Series Coupe sở hữu thiết kế thể thao, phong cách đi cùng khả năng vận hành linh hoạt, phấn khích. 4-Series Coupe cạnh tranh trực tiếp với Mercedes E-Class Coupe, Audi A5 Coupe...
Thiết kế ngoại thất
Nội thất & Tiện nghi
Vận hành & An toàn
Xem chi tiết
Thông số kỹ thuật BMW 4 Series 2015
Mẫu xe |
BMW 420i Coupe 2015
1,889,000,000 VNĐ |
BMW 428i Coupe 2015
2,098,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
Động cơ & hộp số | Xăng I4 2.0L 8AT | Xăng tăng áp I4 2.0L 8AT |
Dáng xe | Thể thao | Thể thao |
Số chỗ ngồi | 4 | 4 |
Số cửa | 2 | 2 |
Màu ngoại thất | ||
Chính sách bảo hành | 2 năm không giới hạn số Km | 2 năm không giới hạn số Km |
Kiểu động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng | 6 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích động cơ | 1.997 | 1.997 |
Công suất tối đa | 184 mã lực/ 5.000 vòng/phút | 245 mã lực/ 5.000 – 6.000 vòng phút |
Momen xoắn cực đại | 270 Nm/ 1.250 - 4.500 vòng/phút | 350 Nm/ 1.250-4.800 vòng phút |
Hộp số | Tự động | Tự động 8 cấp |
Kiểu dẫn động | Cầu sau | Cầu sau |
Lựa chọn chế độ lái xe | ... | ... |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | 7,3 giây | 5.8 giây |
Tốc độ tối đa | 236 Km/h | 250 Km/h |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 6,0 (Kết hợp) | 6.3 (Kết hợp) |
Kích thước tổng thể | 4.638 x 1.825 x 1.384 | 4.638 x 1.825 x 1.377 |
Chiều dài cơ sở | 2.810 | 2.810 |
Khoảng sáng gầm xe | 130 | 130 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | ... | ... |
Trọng lượng không tải | 1.525 | ... |
Dung tích bình nhiên liệu | ... | ... |
Dung tích khoang hành lý | 371 | 445 |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước/sau | ... | ... |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa |
Bánh xe/Lazang | Mâm đúc hợp kim 17'' | Mâm đúc hợp kim 18'' |
Lốp xe | Lốp Runflat | Lốp Runflat |
Đèn trước | Đèn pha Bi-xenon, projector | Đèn pha Bi-xenon, projector |
Đèn sương mù | ||
Đèn chạy ban ngày | LED | LED |
Gạt mưa | Cảm biến gạt mưa tự động | Cảm biến gạt mưa tự động |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn đuôi xe | LED | LED |
Trang bị khác | ... | ... |
Ghế hàng khách phía trước | Thể thao, chỉnh điện, nhớ vị trí | Thể thao, chỉnh điện, nhớ vị trí |
Chất liệu ghế xe | Da cao cấp | Da cao cấp |
Ghế tài xế | Thể thao, chỉnh điện, nhớ vị trí | Thể thao, chỉnh điện, nhớ vị trí |
Ghế sau | 2 ghế nhỏ | 2 ghế nhỏ |
Che nắng hàng ghế trước | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/có | Có/có |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da kiểu thể thao | 3 chấu bọc da kiểu thể thao |
Đồng hồ lái | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước/sau/xung quanh xe | Trước/sau/xung quanh xe |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | Chống chói tự động | Chống chói tự động |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước |
Mở cửa khoang hành lý | Trong xe, nút bấm cửa | Trong xe, nút bấm cửa |
Trang bị khác | ... | ... |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, đầu đĩa DVD | Đài AM / FM, đầu đĩa DVD |
Các cổng kết nối/ Buletooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth |
Màn hình trung tâm | Màn hình trung tâm | Màn hình trung tâm |
Hệ thống loa | Âm thanh cao cấp | Âm thanh cao cấp |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Lẫy chuyển số | Lẫy chuyển số |
Hệ thống điều hòa | Tự động | Tự động |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Không có | Không có |
Cửa sổ trời | Không có | Không có |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Không có | Không có |
Nút bấm khởi động | Khởi động bằng nút bấm | Khởi động bằng nút bấm |
Trang bị khác | ... | ... |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | 6 (2 trước, 2 bên, 2 rèm) | 6 (2 trước, 2 bên, 2 rèm) |
Giới hạn tốc độ | ĐIều khiển hành trình và ga tự động | ĐIều khiển hành trình và ga tự động |
Chống bó cứng phanh ABS | ||
Phân bổ lực phanh EBD | ||
Hỗ trợ phanh gấp BA | ||
Cân bằng điện tử ESP | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | ||
Kiểm soát lực kéo TCS | ||
Cảm biến áp suất | ||
Phanh tay điện tử | ||
Cảm biến lùi | ||
Camera lùi | ||
Khung sườn xe | ... | ... |
Trang bị khác | Khóa cửa tự động khi vận hành | Khóa cửa tự động khi vận hành |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận