Giới thiệu chung Volvo S60 2021
Thông số kỹ thuật Volvo S60 2021
Mẫu xe |
Volvo S60 R-Design 2021
1,690,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Động cơ & hộp số | Xăng tăng áp I4 2.0L 8AT AWD |
Dáng xe | Sedan |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 4 |
Màu ngoại thất | |
Chính sách bảo hành | 3 năm hoặc 100.000 Km |
Kiểu động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích động cơ | 1.997 |
Công suất tối đa | 250 mã lực/5.500 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 350 Nm/1.800-4.800 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 8 cấp |
Kiểu dẫn động | Dẫn động 4 bánh |
Lựa chọn chế độ lái xe | Lựa chọn 5 chế độ lái |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | 6,4 |
Tốc độ tối đa | 230 |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 6,9 |
Kích thước tổng thể | 4.761 x 1.850 x 1.431 |
Chiều dài cơ sở | 2.872 |
Khoảng sáng gầm xe | ... |
Bán kính quay vòng tối thiểu | ... |
Trọng lượng không tải | ... |
Dung tích bình nhiên liệu | ... |
Dung tích khoang hành lý | ... |
Hệ thống lái | Trợ lực |
Hệ thống treo trước/sau | ... |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Bánh xe/Lazang | Mâm đúc hợp kim 19'' |
Lốp xe | 235/55R19 |
Đèn trước | Full-LED thông minh |
Đèn sương mù | |
Đèn chạy ban ngày | LED |
Gạt mưa | Cảm biến gạt mưa tự động |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, sấy gương |
Đèn đuôi xe | LED |
Trang bị khác | Đèn xe tự động, rửa đèn xe, điều chỉnh góc chiếu khi vào cua |
Ghế hàng khách phía trước | Chỉnh điện 8 hướng, nhớ vị trí ghế |
Chất liệu ghế xe | Da cao cấp |
Ghế tài xế | Chỉnh điện 10 hướng, nhớ vị trí ghế |
Ghế sau | Tựa đầu 3 vị trí, gập 40:20:40, gập điện |
Che nắng hàng ghế trước | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/có |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da, chức năng sưởi |
Đồng hồ lái | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước/sau, đèn viền |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | Chống chói tự động |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau |
Mở cửa khoang hành lý | Trong xe, nút bấm cửa |
Trang bị khác | Vô-lăng, cần số và chân ga R-Design |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, đầu đĩa CD, MP3 |
Các cổng kết nối/ Buletooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth/Apple CarPlay, Android Auto |
Màn hình trung tâm | Màn hình trung tâm 9 inch |
Hệ thống loa | Âm thanh cao cấp Harman Kardon 13 loa |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | ... |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập, chức năng lọc khí |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau |
Cửa sổ trời | ... |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Không có |
Nút bấm khởi động | Khởi động bằng nút bấm |
Trang bị khác | ... |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | Túi khí xung quanh xe |
Giới hạn tốc độ | ĐIều khiển hành trình thông minh và ga tự động |
Chống bó cứng phanh ABS | |
Phân bổ lực phanh EBD | |
Hỗ trợ phanh gấp BA | |
Cân bằng điện tử ESP | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Kiểm soát lực kéo TCS | |
Cảm biến áp suất | |
Phanh tay điện tử | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Khung sườn xe | ... |
Trang bị khác | Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước, cảnh báo chệch làn đường, duy trì làn đường, hệ thống hỗ trợ xuống dốc, hệ thống hỗ trợ đỗ xe bán tự động |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận