Giới thiệu chung Toyota Vios 2017
Toyota Vios 2016-2017 được Toyota Việt Nam nâng cấp động cơ và hộp số giúp xe tăng sức hấp dẫn với khách hàng, cạnh tranh mạnh mẽ hơn với Honda City, Mazda 2, Kia Rio, Ford Fiesta...
- So sánh xe Mazda 2 và Toyota Vios 2016
- Toyota Vios 2017 bản nâng cấp có giá từ 564 triệu tại Việt Nam
Thông số kỹ thuật Toyota Vios 2017
Mẫu xe |
Toyota Vios E 1.5MT 2017
513,000,000 VNĐ |
Toyota Vios E 1.5CVT 2017
535,000,000 VNĐ |
Toyota Vios G 1.5CVT 2017
565,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước |
Động cơ & hộp số | Xăng 1.5L 5MT | Xăng 1.5L CVT | Xăng 1.5L CVT |
Dáng xe | Sedan | Sedan | Sedan |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
Số cửa | 4 | 4 | 4 |
Màu ngoại thất | |||
Chính sách bảo hành | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km |
Kiểu động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích động cơ | 1.496 | 1.496 | 1.496 |
Công suất tối đa | 107 mã lực/ 6.000 vòng/phút | 107 mã lực/ 6.000 vòng/phút | 107 mã lực/ 6.000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 140 Nm/4.200 vòng/phút | 140 Nm/4.200 vòng/phút | 140 Nm/4.200 vòng/phút |
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Số vô cấp | Số vô cấp |
Kiểu dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Lựa chọn chế độ lái xe | ... | ... | ... |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | ... | ... | ... |
Tốc độ tối đa | 170 Km/h | 170 Km/h | 170 Km/h |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 5/7,3/5,8 - xa lộ/đô thị/kết hợp | 4,73/7,57/5,8 - xa lộ/đô thị/kết hợp | 4,84/7,78/5,9 - xa lộ/đô thị/kết hợp |
Kích thước tổng thể | 4.410 x 1.700 x 1.475 | 4.410 x 1.700 x 1.475 | 4.410 x 1.700 x 1.475 |
Chiều dài cơ sở | 2.550 | 2.550 | 2.550 |
Khoảng sáng gầm xe | 133 | 133 | 133 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,1 | 5,1 | 5,1 |
Trọng lượng không tải | 1.060/1.500 | 1.080/1.500 | 1.095/1.500 |
Dung tích bình nhiên liệu | 42 | 42 | 42 |
Dung tích khoang hành lý | ... | ... | ... |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước/sau | Độc lập kiểu MacPherson/Dầm xoắn | Độc lập kiểu MacPherson/Dầm xoắn | Độc lập kiểu MacPherson/Dầm xoắn |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa thông gió/Tang trống | Đĩa thông gió/Tang trống | Đĩa thông gió/Tang trống |
Bánh xe/Lazang | Mâm đúc | Mâm đúc | Mâm đúc |
Lốp xe | 185/60R15 | 185/60R15 | 185/60R15 |
Đèn trước | Halogen phản xạ đa chiều | Halogen phản xạ đa chiều | Halogen kiểu đèn chiếu |
Đèn sương mù | |||
Đèn chạy ban ngày | Không có | Không có | Không có |
Gạt mưa | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian |
Gương chiếu hậu | Chỉnh tay, gập điện, đèn báo rẽ | Chỉnh tay, gập điện, đèn báo rẽ | Chỉnh tay, gập điện, đèn báo rẽ |
Đèn đuôi xe | Bóng đèn thường | Bóng đèn thường | Bóng đèn thường |
Trang bị khác | ... | ... | ... |
Ghế hàng khách phía trước | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng |
Chất liệu ghế xe | Nỉ cao cấp | Nỉ cao cấp | Da |
Ghế tài xế | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng |
Ghế sau | Tựa đầu 3 vị trí, gác tay trung tâm, gập 60:40 | Tựa đầu 3 vị trí, gác tay trung tâm, gập 60:40 | Tựa đầu 3 vị trí, gác tay trung tâm, gập 60:40 |
Che nắng hàng ghế trước | Bình thường | Bình thường | Bình thường |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/Có | Có/Có | Có/Có |
Vô-lăng | 3 chấu, urethane | 3 chấu, urethane | 3 chấu, bọc da |
Đồng hồ lái | Đơn giản | Đơn giản | Đơn giản |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước | Trước | Trước |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... | ... | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | 2 chế độ ngày/đêm | 2 chế độ ngày/đêm | 2 chế độ ngày/đêm |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước |
Mở cửa khoang hành lý | Trong xe | Trong xe | Trong xe |
Trang bị khác | ... | ... | ... |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, CD 1 đĩa | Đài AM / FM, CD 1 đĩa | Đài AM / FM, CD 1 đĩa |
Các cổng kết nối/ Buletooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth |
Màn hình trung tâm | Không có | Không có | Không có |
Hệ thống loa | 4 loa | 4 loa | 6 loa |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Không có | Không có | Điều khiển âm thanh |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không có | Không có | Không có |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Tự động |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Cửa gió ghế sau | Cửa gió ghế sau | Cửa gió ghế sau |
Cửa sổ trời | Không có | Không có | Không có |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Không có | Không có | Không có |
Nút bấm khởi động | Không có | Không có | Không có |
Trang bị khác | ... | ... | ... |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | 2 (2 trước) | 2 (2 trước) | 2 (2 trước) |
Giới hạn tốc độ | Không có | Không có | Không có |
Chống bó cứng phanh ABS | |||
Phân bổ lực phanh EBD | |||
Hỗ trợ phanh gấp BA | |||
Cân bằng điện tử ESP | |||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |||
Kiểm soát lực kéo TCS | |||
Cảm biến áp suất | |||
Phanh tay điện tử | |||
Cảm biến lùi | |||
Camera lùi | |||
Khung sườn xe | Khung xe GOA | Khung xe GOA | Khung xe GOA |
Trang bị khác | ... | ... | ... |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận