Giới thiệu chung Mercedes-Benz GLE-Class Coupe 2016
Thiết kế ngoại thất
Nội thất & Tiện nghi
Vận hành & An toàn
Xem chi tiết
Thông số kỹ thuật Mercedes-Benz GLE-Class Coupe 2016
Mẫu xe |
Mercedes GLE 400 4MATIC Coupe 2016
3,849,000,000 VNĐ |
Mercedes GLE 450 Coupe 4Matic 2016
4,279,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
Động cơ & hộp số | Xăng V6 3.0L 9AT 4Matic | Xăng tăng áp V6 3.0L 9AT 4Matic |
Dáng xe | Gầm cao 5 chỗ | Gầm cao 5 chỗ |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Số cửa | 5 | 5 |
Màu ngoại thất | ||
Chính sách bảo hành | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km |
Kiểu động cơ | V6 | V6 |
Dung tích động cơ | 2.996 | 2.996 |
Công suất tối đa | 333 mã lực/ 5.250 - 6.000 vòng/phút | 367 mã lực/ 5.500 – 6.000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 480 Nm/ 1.600 - 4.000 vòng/phút | 520 Nm/ 1.800 – 4.000 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 9 cấp | Tự động 9 cấp |
Kiểu dẫn động | Dẫn động 4 bánh | Dẫn động 4 bánh |
Lựa chọn chế độ lái xe | 4 chế độ vận hành Comford, Sport, Slippery, Individual | 5 chế độ vận hành Individual, Comfort, Slippery, Sport và Sport + |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | 6,0 giây | 5,7 giây |
Tốc độ tối đa | 247 Km/h | 250 Km/h |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 8.7– 9.0 (Kết hợp) | 8.9– 9.5 (Kết hợp) |
Kích thước tổng thể | 4.891 x 2.003 x 1.719 | 4.891 x 2.003 x 1.719 |
Chiều dài cơ sở | 2.915 | 2.915 |
Khoảng sáng gầm xe | ... | ... |
Bán kính quay vòng tối thiểu | ... | ... |
Trọng lượng không tải | 2.180/ 2.850 | 2.220/2.880 |
Dung tích bình nhiên liệu | 93 + 12 | 93 + 12 |
Dung tích khoang hành lý | ... | ... |
Hệ thống lái | Trợ lực điện biến thiên theo tốc độ | Trợ lực điện biến thiên theo tốc độ |
Hệ thống treo trước/sau | Treo thích ứng AGILITY CONTROL | Treo khí nén AIRMATIC |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa |
Bánh xe/Lazang | Mâm đúc hợp kim 20'' | Mâm xe thể thao AMG 21-inch |
Lốp xe | ... | ... |
Đèn trước | Đèn trước Full-LED | Đèn trước Full-LED |
Đèn sương mù | ||
Đèn chạy ban ngày | LED | LED |
Gạt mưa | Cảm biến gạt mưa tự động | Cảm biến gạt mưa tự động |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, nhớ 3 vị trí | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, nhớ 3 vị trí |
Đèn đuôi xe | LED | LED |
Trang bị khác | Kính sau tối màu, ống xả kép, bậc lên xuống bằng hợp kim nhôm | Cản trước, cản sau & ốp sườn xe kiểu thể thao AMG, ống xả kép, cánh lướt gió |
Ghế hàng khách phía trước | Thể thao, chỉnh điện 12 hướng, nhớ 3 vị trí | Thể thao, chỉnh điện 12 hướng, nhớ 3 vị trí |
Chất liệu ghế xe | Da cao cấp | Da cao cấp |
Ghế tài xế | Thể thao, chỉnh điện 12 hướng, nhớ 3 vị trí | Thể thao, chỉnh điện 12 hướng, nhớ 3 vị trí |
Ghế sau | Lưng ghế điều chỉnh độ nghiêng, gập 60:40 | Lưng ghế điều chỉnh độ nghiêng, gập 60:40 |
Che nắng hàng ghế trước | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/có | Có/có |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da nappa | 3 chấu bọc da nappa |
Đồng hồ lái | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin 4,5 inch | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin 4,5 inch |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước/sau/đèn LED xung quanh xe | Trước/sau/đèn LED xung quanh xe |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | Chống chói tự động | Chống chói tự động |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau |
Mở cửa khoang hành lý | Trong xe, nút bấm cửa, đóng mở điện EASY-PACK | Trong xe, nút bấm cửa, đóng mở điện EASY-PACK |
Trang bị khác | Chức năng cửa hít, sưởi và thông gió cho hàng ghế trước, tựa đầu điều khiển được ở tất cả các ghế, nội thất ốp gỗ | Chức năng cửa hít, sưởi và thông gió cho hàng ghế trước, tựa đầu điều khiển được ở tất cả các ghế, nội thất ốp gỗ |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, đầu đĩa CD, GPS | Đài AM / FM, đầu đĩa CD, GPS |
Các cổng kết nối/ Buletooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth/ đầu đọc thẻ/trình duyệt Internet/ điều khiển bằng giọng nói | AUX/USB/ kết nối Bluetooth/ đầu đọc thẻ/trình duyệt Internet/ điều khiển bằng giọng nói |
Màn hình trung tâm | Màn hình màu TFT 8'', định vị dẫn đường bản đồ Việt Nam, Touchpad điều khiển | Màn hình màu TFT 8'', định vị dẫn đường bản đồ Việt Nam, Touchpad điều khiển |
Hệ thống loa | 14 loa âm thanh vòm Harman Kardon 830 watt | 14 loa âm thanh vòm Harman Kardon 830 watt |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Lẫy chuyển số | Lẫy chuyển số |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng THERMOTRONIC | Tự động 3 vùng THERMOTRONIC |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau |
Cửa sổ trời | Không có | Toàn cảnh Panorama |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Điều chỉnh tay | Điều chỉnh tay |
Nút bấm khởi động | Khởi động bằng nút bấm | Khởi động bằng nút bấm |
Trang bị khác | Cần số điều khiển điện DIRECT SELECT phía sau tay lái | Cần số điều khiển điện DIRECT SELECT phía sau tay lái |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | 6 (2 trước, 2 bên, 2 rèm) | 6 (2 trước, 2 bên, 2 rèm) |
Giới hạn tốc độ | ĐIều khiển hành trình và ga tự động | ĐIều khiển hành trình và ga tự động |
Chống bó cứng phanh ABS | ||
Phân bổ lực phanh EBD | ||
Hỗ trợ phanh gấp BA | ||
Cân bằng điện tử ESP | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | ||
Kiểm soát lực kéo TCS | ||
Cảm biến áp suất | ||
Phanh tay điện tử | ||
Cảm biến lùi | ||
Camera lùi | ||
Khung sườn xe | ... | ... |
Trang bị khác | Hệ thống Crosswind Assist, Hỗ trợ phòng ngừa va chạm, Hỗ trợ xuống dốc DSR, Hỗ trợ đỗ xe chủ động song song/ vuông góc, cảnh báo mất tập trung, Chống trượt khi tăng tốc ASR, khóa cửa tự động, chống trộm | Camera 360 độ, Hệ thống Crosswind Assist, Hỗ trợ phòng ngừa va chạm, Hỗ trợ xuống dốc DSR, Hỗ trợ đỗ xe chủ động song song/ vuông góc, cảnh báo mất tập trung, Chống trượt khi tăng tốc ASR, khóa cửa tự động, chống trộm |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận