Giới thiệu chung Isuzu MU-X 2016
Isuzu MU-X 2016 nằm trong phân khúc xe SUV 7 chỗ gia đình cạnh tranh với hàng loạt các đối thủ như Toyota Fortuner, Ford Everest, Mitsubishi Pajero Sport, Kia Sorento... Xe được phân phối đến người tiêu dùng Việt Nam với 2 phiên bản trang bị động cơ dầu 2.5L và 3.0L đi kèm hộp số sàn 5 cấp hoặc tự động 6 cấp, và chỉ có các phiên bản dẫn động 1 cầu. Ưu điểm vượt trội của MU-X 2016 đến từ chế độ bảo hành lên đến 5 năm hoặc 200.000 Km, các trang bị tiện nghi và toàn tương đồng ở cả hai phiên bản...
Isuzu MU-X 2016 chính thức ra mắt người tiêu dùng Việt Nam
Những ưu điểm nổi trội trên mẫu SUV 7 chỗ Isuzu MU-X 2016
Thông số kỹ thuật Isuzu MU-X 2016
Mẫu xe |
Isuzu MU-X 2.5MT 2016
899,000,000 VNĐ |
Isuzu MU-X 3.0AT 2016
960,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
Động cơ & hộp số | Dầu 2.5L 5MT 2WD | Dầu 3.0L 5AT 2WD |
Dáng xe | Gầm cao 7 chỗ | Gầm cao 7 chỗ |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 |
Số cửa | 5 | 5 |
Màu ngoại thất | ||
Chính sách bảo hành | 5 năm hoặc 200.000 Km | 5 năm hoặc 200.000 Km |
Kiểu động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích động cơ | 2.499 | 2.999 |
Công suất tối đa | 136 mã lực/ 3.400 vòng/phút | 163 mã lực/ 3.200 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 320 Nm/ 1.800 - 2.800 vòng/phút | 380 Nm/ 1.800 - 2.200 vòng/phút |
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Tự động 5 cấp |
Kiểu dẫn động | Cầu sau | Cầu sau |
Lựa chọn chế độ lái xe | ... | ... |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | ... | ... |
Tốc độ tối đa | ... | ... |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 7,25 | 7,25 |
Kích thước tổng thể | 4.825 x 1.860 x 1.840 | 4.825 x 1.860 x 1.840 |
Chiều dài cơ sở | 2.845 | 2.845 |
Khoảng sáng gầm xe | 230 | 230 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | ... | ... |
Trọng lượng không tải | 1.800/2.650 | 1.800/2.650 |
Dung tích bình nhiên liệu | 65 | 65 |
Dung tích khoang hành lý | ... | ... |
Hệ thống lái | ... | ... |
Hệ thống treo trước/sau | ... | ... |
Hệ thống thắng trước/sau | ... | ... |
Bánh xe/Lazang | ... | ... |
Lốp xe | ... | ... |
Đèn trước | Đèn pha thấu kính Projector | Đèn pha thấu kính Projector |
Đèn sương mù | ||
Đèn chạy ban ngày | LED | LED |
Gạt mưa | ... | ... |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn đuôi xe | Bóng đèn thường | Bóng đèn thường |
Trang bị khác | Bậc lên xuống | Bậc lên xuống |
Ghế hàng khách phía trước | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng |
Chất liệu ghế xe | Da | Da |
Ghế tài xế | Chỉnh điện 6 hướng | Chỉnh điện 6 hướng |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai gập 60:40/ Hàng ghế thứ ba gập 50:50 | Hàng ghế thứ hai gập 60:40/ Hàng ghế thứ ba gập 50:50 |
Che nắng hàng ghế trước | Tích hợp gương trang điểm | Tích hợp gương trang điểm |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/có | Có/có |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da | 3 chấu bọc da |
Đồng hồ lái | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước/sau | Trước/sau |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | ... | ... |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau |
Mở cửa khoang hành lý | Trong xe, nút bấm cửa | Trong xe, nút bấm cửa |
Trang bị khác | ... | ... |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, đầu đĩa DVD, GPS | Đài AM / FM, đầu đĩa DVD, GPS |
Các cổng kết nối/ Buletooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth |
Màn hình trung tâm | Màn hình cảm ứng trung tâm 7 inch, màn hình ốp trần 10,2 inch | Màn hình cảm ứng trung tâm 7 inch, màn hình ốp trần 10,2 inch |
Hệ thống loa | 6 loa | 6 loa |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không có | Không có |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế thứ 2 và 3 | Cửa gió hàng ghế thứ 2 và 3 |
Cửa sổ trời | Không có | Không có |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Không có | Không có |
Nút bấm khởi động | Khởi động bằng nút bấm | Khởi động bằng nút bấm |
Trang bị khác | ... | ... |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | 2 (2 trước) | 2 (2 trước) |
Giới hạn tốc độ | ĐIều khiển hành trình và ga tự động | ĐIều khiển hành trình và ga tự động |
Chống bó cứng phanh ABS | ||
Phân bổ lực phanh EBD | ||
Hỗ trợ phanh gấp BA | ||
Cân bằng điện tử ESP | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | ||
Kiểm soát lực kéo TCS | ||
Cảm biến áp suất | ||
Phanh tay điện tử | ||
Cảm biến lùi | ||
Camera lùi | ||
Khung sườn xe | ... | ... |
Trang bị khác | ... | ... |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận