Giới thiệu chung Ford Tourneo 2019
Ford Tourneo 2019 được Ford Việt Nam lắp ráp trong nước và bán ra thị trường với hai phiên bản Tourneo Trend và Tourneo Titanium. Ford Tourneo nằm trong phân khúc xe MPV 7 chỗ cửa trượt tầm giá bán 1 tỷ đồng, cạnh tranh với các đối thủ như KIA Sedona, Peugeot Traveller...
Ưu điểm cạnh tranh của Ford Tourneo đến từ các yếu tố về kiểu dáng xe, mức giá bán cạnh tranh, tiết kiệm nhiên liệu phù hợp để sử dụng hằng ngày, cabin rộng rãi và tiện nghi tốt.
Giá bán xe Ford Tourneo 2019 tại Việt Nam (thời điểm ra mắt tháng 9/2019)
- Ford Tourneo Trend - 999 triệu đồng
- Ford Tourneo Titanium - 1,069 tỷ đồng
Xem thêm >>>
- Ford Tourneo chính thức bán tại Việt Nam, giá từ 999 triệu đồng
- So sánh khác biệt giữa hai phiên bản Ford Tourneo Trend và Titanium
- Thông số kỹ thuật và trang bị xe 7 chỗ Ford Tourneo 2019 tại Việt Nam
Thông số kỹ thuật Ford Tourneo 2019
Mẫu xe |
Ford Tourneo Trend 2019
999,000,000 VNĐ |
Ford Tourneo Titanium 2019
1,069,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước |
Động cơ & hộp số | Xăng 2.0L Ecoboost 6AT | Xăng 2.0L Ecoboost 6AT |
Dáng xe | MPV | MPV |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 |
Số cửa | 5 | 5 |
Màu ngoại thất | ||
Chính sách bảo hành | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km |
Kiểu động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích động cơ | 1.997 | 1.997 |
Công suất tối đa | 200 mã lực/ 5.500 vòng/phút | 200 mã lực/ 5.500 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 300 Nm/3.000 vòng/phút | 300 Nm/3.000 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp |
Kiểu dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
Lựa chọn chế độ lái xe | ... | ... |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | ... | ... |
Tốc độ tối đa | ... | ... |
Mức tiêu hao nhiên liệu | ... | ... |
Kích thước tổng thể | 4.976 x 2.095 x 1.990 | 4.976 x 2.095 x 1.990 |
Chiều dài cơ sở | 2.933 | 2.933 |
Khoảng sáng gầm xe | 149 | 149 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | ... | ... |
Trọng lượng không tải | ... | ... |
Dung tích bình nhiên liệu | 80 | 80 |
Dung tích khoang hành lý | ... | ... |
Hệ thống lái | Trợ lực thủy lực | Trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo trước/sau | Độc lập MacPherson/Khí nén điện tử | Độc lập MacPherson/Khí nén điện tử |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa |
Bánh xe/Lazang | Mâm đúc hợp kim 16'' | Mâm đúc hợp kim 16'' |
Lốp xe | 215/65 R16 | 215/65 R16 |
Đèn trước | Halogen Projector | Halogen Projector |
Đèn sương mù | ||
Đèn chạy ban ngày | LED | LED |
Gạt mưa | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện | Chỉnh điện, gập điện |
Đèn đuôi xe | Bóng đèn thường | Bóng đèn thường |
Trang bị khác | Bậc lên xuống | Bậc lên xuống |
Ghế hàng khách phía trước | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng |
Chất liệu ghế xe | Da tổng hợp Vinyl | Da |
Ghế tài xế | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh điện 10 hướng |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai 2 ghế rời có tựa tay, trượt, gập | Hàng ghế thứ ba 3 ghế | Hàng ghế thứ hai 2 ghế rời có tựa tay, trượt, gập | Hàng ghế thứ ba 3 ghế |
Che nắng hàng ghế trước | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/có | Có/có |
Vô-lăng | 4 chấu bọc da | 4 chấu bọc da |
Đồng hồ lái | Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình hiển thị đa thông tin |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước/sau | Trước/sau |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | Chống chói tự động | Chống chói tự động |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước |
Mở cửa khoang hành lý | Trong xe, nút bấm cửa | Trong xe, nút bấm cửa |
Trang bị khác | ... | ... |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, đầu đĩa CD | Đài AM / FM, đầu đĩa CD |
Các cổng kết nối/ Buletooth | AUX/USB | AUX/USB/ kết nối Bluetooth |
Màn hình trung tâm | 3.5" Dot Matrix | Màn hình cảm ứng 7 inch |
Hệ thống loa | 6 loa | 6 loa |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Điều chỉnh âm thanh | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không có | Không có |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế thứ 2 và 3 | Cửa gió hàng ghế thứ 2 và 3 |
Cửa sổ trời | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Không có | Không có |
Nút bấm khởi động | Không có | Không có |
Trang bị khác | ... | ... |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | 2 (2 trước) | 6 túi khí(2 trước - 2 hông trước - 2 rèm) |
Giới hạn tốc độ | Không có | ĐIều khiển hành trình và ga tự động |
Chống bó cứng phanh ABS | ||
Phân bổ lực phanh EBD | ||
Hỗ trợ phanh gấp BA | ||
Cân bằng điện tử ESP | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | ||
Kiểm soát lực kéo TCS | ||
Cảm biến áp suất | ||
Phanh tay điện tử | ||
Cảm biến lùi | ||
Camera lùi | ||
Khung sườn xe | ... | ... |
Trang bị khác | Hệ thống chống trộm | Hệ thống chống trộm, cảm biến đỗ xe trước |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận