Giới thiệu chung BMW 7 Series 2020
BMW 7-Series 2020 thế hệ mới được nhập khẩu nguyên chiếc từ Đức và phân phối chính hãng với 3 lựa chọn phiên bản BMW 730Li M Sport, BMW 730Li Pure Excellence và BMW 740Li Pure Excellence.
BMW 7-Series là dòng xe sedan hạng sang cỡ lớn (Full-Size), cạnh tranh với những đối thủ như Mercedes S-Class (lắp ráp trong nước), Audi A8, Jaguar XJL, Lexus LS...
Giá bán xe BMW 7-Series 2020 mới tại Việt Nam
- BMW 730Li M Sport - 4.369 tỷ đồng
- BMW 730Li Pure Excellence - 4,999 tỷ đồng
- BMW 740Li Pure Excellence - 6,289 tỷ đồng
Xem thêm >>>
- Chi tiết xe BMW 7-Series 2020 mới tại Việt Nam
- So sánh những khác biệt hai phiên bản BMW 730 Li 2020 tại Việt Nam
Bảng TSKT BMW 730Li M Sport 2020
Bảng TSKT BMW 730Li Pure Excellence 2020
Bảng TSKT BMW 740Li Pure Excellence 2020
Thông số kỹ thuật BMW 7 Series 2020
Mẫu xe |
BMW 730Li M Sport 2020
4,368,000,000 VNĐ |
BMW 730Li Pure Excellence 2020
4,999,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
Động cơ & hộp số | Xăng tăng áp I4 2.0L 8AT | Xăng tăng áp I4 2.0L 8AT |
Dáng xe | Sedan | Sedan |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Số cửa | 4 | 4 |
Màu ngoại thất | ||
Chính sách bảo hành | 3 năm không giới hạn số Km | 3 năm không giới hạn số Km |
Kiểu động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích động cơ | 1.998 | 1.998 |
Công suất tối đa | 265 mã lực/ 5.000 - 6.500 vòng/phút | 265 mã lực/ 5.000 - 6.500 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 400 mã lực/ 1.550 - 4.550 vòng/phút | 400 mã lực/ 1.550 - 4.550 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 8 cấp | Tự động 8 cấp |
Kiểu dẫn động | Cầu sau | Cầu sau |
Lựa chọn chế độ lái xe | Driving Experience control | Driving Experience control |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | 6,3 giây | 6,3 giây |
Tốc độ tối đa | 250 Km/h | 250 Km/h |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 6,3-6,6 (Kết hợp) | 6,3-6,6 (Kết hợp) |
Kích thước tổng thể | 5.260 x 1.902 x 1.479 | 5.260 x 1.902 x 1.479 |
Chiều dài cơ sở | 3.210 | 3.210 |
Khoảng sáng gầm xe | ... | ... |
Bán kính quay vòng tối thiểu | ... | ... |
Trọng lượng không tải | 1.840 | 1.840 |
Dung tích bình nhiên liệu | 78 | 78 |
Dung tích khoang hành lý | 515 | 515 |
Hệ thống lái | Trợ lực điện, hệ thống đánh lái bánh sau | Trợ lực điện, hệ thống đánh lái bánh sau |
Hệ thống treo trước/sau | Treo khí nén | Treo khí nén |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa |
Bánh xe/Lazang | Mâm đúc hợp kim 19'' | Mâm đúc hợp kim 19'' |
Lốp xe | Lốp Runflat | Lốp Runflat |
Đèn trước | LED thích ứng thông minh | BMW Laserlight |
Đèn sương mù | ||
Đèn chạy ban ngày | Đèn chạy ban ngày | Đèn chạy ban ngày |
Gạt mưa | Cảm biến gạt mưa tự động | Cảm biến gạt mưa tự động |
Gương chiếu hậu | Chống chói, Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, nhớ vị trí | Chống chói, Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, nhớ vị trí |
Đèn đuôi xe | LED | LED |
Trang bị khác | Đèn pha tự động thay đổi góc chiếu cao-thấp, đánh đèn theo góc lái, ống xả kép thể thao | Đèn pha tự động thay đổi góc chiếu cao-thấp, đánh đèn theo góc lái, ống xả kép thể thao |
Ghế hàng khách phía trước | Điều chỉnh điện, nhớ vị trí, Massage, thông gió, sưởi ấm | Điều chỉnh điện, nhớ vị trí, Massage, thông gió, sưởi ấm |
Chất liệu ghế xe | Da cao cấp Dakota | Da cao cấp Nappa Excellence hoạ tiết kim cương |
Ghế tài xế | Điều chỉnh điện, nhớ vị trí, Massage, thông gió, sưởi ấm | Điều chỉnh điện, nhớ vị trí, Massage, thông gió, sưởi ấm |
Ghế sau | Điều chỉnh điện, nhớ vị trí, thông gió, sưởi ấm | Kiểu thương gia có đệm đỡ bắp chân, Massage, Điều chỉnh điện, nhớ vị trí, thông gió, sưởi ấm |
Che nắng hàng ghế trước | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/tựa tay sau có công tắc điều khiển hệ thống âm thanh, điều hòa | Có/tựa tay sau có công tắc điều khiển hệ thống âm thanh, điều hòa |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da M Sport | 3 chấu bọc da |
Đồng hồ lái | Màn hình kỹ thuật số 12,3 inch | Màn hình kỹ thuật số 12,3 inch |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước/sau/đèn LED xung quanh xe | Trước/sau/đèn LED xung quanh xe |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | Chống chói tự động | Chống chói tự động |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau |
Mở cửa khoang hành lý | Trong xe, nút bấm cửa, đóng mở điện thông minh | Trong xe, nút bấm cửa, đóng mở điện thông minh |
Trang bị khác | Chức năng cửa hít, nội thất ốp gỗ bạch dương | Chức năng cửa hít, nội thất ốp gỗ fireline màu nâu bóng |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, GPS, kết nối điện thoại thông minh | Đài AM / FM, GPS, kết nối điện thoại thông minh, giải trí hàng ghế sau 2 màn hình 10,2 inch |
Các cổng kết nối/ Buletooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth/ hệ điều hành BMW 7.0,điều khiển cử chỉ | AUX/USB/ kết nối Bluetooth/ hệ điều hành BMW 7.0,điều khiển cử chỉ |
Màn hình trung tâm | Màn hình trung tâm tích hợp bản đồ navigation, giải trí riêng biệt hàng ghế sau | Màn hình trung tâm tích hợp bản đồ navigation, giải trí riêng biệt hàng ghế sau |
Hệ thống loa | Âm thanh vòm Harman Kardon | Browers & Wilkins Diamond 16 loa 1400W, âm-li 10 kênh |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Lẫy chuyển số | Lẫy chuyển số |
Hệ thống điều hòa | Tự động 4 vùng độc lập | Tự động 4 vùng độc lập |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau điều khiển riêng biệt | Cửa gió hàng ghế sau điều khiển riêng biệt |
Cửa sổ trời | Chỉnh điện | Panorama toàn cảnh |
Rèm che nắng hàng ghế sau | ĐIều khiển điện | ĐIều khiển điện |
Nút bấm khởi động | Khởi động bằng nút bấm | Khởi động bằng nút bấm |
Trang bị khác | Chìa khoá thông minh comfort Access | Chìa khoá thông minh tích hợp màn hình cảm ứng BMW Display Key |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | Túi khí an toàn | Túi khí an toàn |
Giới hạn tốc độ | ĐIều khiển hành trình và ga tự động | ĐIều khiển hành trình và ga tự động |
Chống bó cứng phanh ABS | ||
Phân bổ lực phanh EBD | ||
Hỗ trợ phanh gấp BA | ||
Cân bằng điện tử ESP | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | ||
Kiểm soát lực kéo TCS | ||
Cảm biến áp suất | ||
Phanh tay điện tử | ||
Cảm biến lùi | ||
Camera lùi | ||
Khung sườn xe | ... | ... |
Trang bị khác | Chức năng hỗ trợ lùi xe Reversing Assistant, hỗ trợ đỗ xe Parking Assistant Plus tự động, camera 360 độ | Chức năng hỗ trợ lùi xe Reversing Assistant, hỗ trợ đỗ xe Parking Assistant Plus tự động, điều khiển đỗ xe từ xa, camera 360 độ |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận